Danh từ số ít, số nhiều, đếm được và không đếm được lớp 5
Tiếng Anh 5: Phân loại Danh từ cơ bản
Tài liệu Ngữ pháp chuyên đề Danh từ số ít, số nhiều, đếm được và không đếm được lớp 5 nằm trong bộ đề ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 cả năm mới nhất trên VnDoc.com. Tài liệu Tiếng Anh gồm toàn bộ lý thuyết về:
+ phân loại những loại danh từ trong Tiếng Anh cơ bản như: Danh từ số ít, Danh từ số nhiều, Danh từ đếm được, Danh từ không đếm được, Danh từ đặc biệt
và bài tập Tiếng Anh thực hành đổi danh từ số ít sang danh từ số nhiều có đáp án giúp học sinh lớp 5 nắm chắc phần Ngữ pháp Tiếng Anh trọng tâm này.
A. Lý thuyết
Trong tiếng Anh có 2 loại danh từ là danh từ đếm được (Countable Noun) và danh từ không đếm được (Uncountable Noun).
– Danh từ không đếm được: Ví dụ: tea (trà), water (nước), sugar (đường)…
– Danh từ đếm được: danh từ đếm được gồm cả danh từ số ít và danh từ số nhiều:
Danh từ số ít chỉ một người hay một vật. Danh từ số nhiều chỉ hai người hoặc hai vật trở lên.
– Cách thành lập số nhiều cho danh từ đếm được: bỏ a thêm s vào sau danh từ:
Ví dụ:
A book (một quyển sách) >> books (những quyển sách)
A table (một cái bàn) >> tables (những cái bàn)
+ Riêng các danh từ tận cùng là -s, -sh, -ch, -x thì ta thêm es .
Ví dụ:
A bus (một chiếc xe buýt) >> buses (những chiếc xe buýt)
A brush (Một cái bàn chải) >> brushes (những cái bàn chải)
+ Những danh từ tận cùng là y và trước y là một phụ âm thì ta phải đổi y thành i rồi thêm es
Ví dụ:
A fly >> flies (những con ruồi)
A lorry (một chiếc xe tải) >> lorries (những chiếc xe tải)
+ Với các danh từ có tận cùng là phụ âm + o thì ta phải thêm es khi chuyển danh từ này sang số nhiều.
Ví dụ:
A potato (một củ khoai tây) >> potatoes (những củ khoai tây)
A hero (một người anh hùng) >> heroes (những người anh hùng)
– Các danh từ đặc biệt khi chuyển sang số nhiều:
Số ít |
Số nhiều |
a woman (một người phụ nữ) a man (một người đàn ông) a foot (một bàn chân) a tooth (một cái răng) a mouse (một con chuột) a chỉld (một đứa trẻ) a leaf (một chiếc lá) a wife (một bà vợ) |
women (những người phụ nữ) men (những người đàn ông) feet (những bàn chân) teeth (những cái răng) mice (những con chuột) children (những đứa trẻ) leaves (những chiếc lá) wives (những bà vợ) |
– Một số danh từ đếm được có chung hình thái cho cả hai dạng số ít và số nhiều
One fish (một con cá) -> two fish (2 con cá)
One sheep (một con cừu) -> two sheep (2 con cừu)
– Một số danh từ chỉ có hình thái ở số nhiều: trousers (quần dài), glasses (kính mắt)
Where are my glasses? (Kính của tớ đâu?)
My trousers are dirty. (Quần của tôi bẩn rồi.)
B. Bài tập vận dụng
a. Em hãy đổi từ danh từ số ít sang số nhiều.
Singular |
Plural |
Singular |
Plural |
Desk |
|
bridge |
|
Day |
|
Tree |
|
Pencil |
|
Wolf |
|
Cat |
|
Japanese |
|
Bike |
|
Fireman |
|
Hat |
|
Car |
|
Snowman |
|
Wife |
|
Horse |
|
Line |
|
Person |
|
Nose |
|
Inch |
|
Piano |
|
smile |
|
Fish |
|
Trên đây là nội dung lý thuyết và bài tập của Danh từ số ít, số nhiều, đếm được và không đếm được.