Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập về đại từ nhân xưng, tính từ và đại từ sở hữu lớp 5 Online

Bài tập tiếng Anh về Phân biệt Đại từ nhân xưng - Tính từ sở hữu - Đại từ sở hữu lớp 5 giúp các em học sinh nắm được cách dùng Đại từ nhân xưng (Project Pronouns); Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) và Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives).

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 20 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 20 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    Linda is _______ cousin.

    Hướng dẫn:

    “his” là tính từ sở hữu → trước danh từ "cousin".

    Dịch: Linda là em họ của anh ấy.

  • Câu 2: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    Should I give this book to _______ or to Layla?

    Hướng dẫn:

     “you” là tân ngữ trong câu hỏi gián tiếp.

    Dịch: Mình nên đưa cuốn sách này cho bạn hay cho Layla?

  • Câu 3: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    __________ is a great cook.

    Hướng dẫn:

    "She" là đại từ nhân xưng dùng làm chủ ngữ.

    Dịch: Cô ấy là một đầu bếp tuyệt vời.

  • Câu 4: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    ___________ laptop is on the desk.

    Hướng dẫn:

    “My” là tính từ sở hữu → đi trước danh từ "laptop".

    Dịch: Máy tính xách tay của tôi ở trên bàn.

  • Câu 5: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    __________ jacket is hanging on the back of the chair.

    Hướng dẫn:

    “His” là tính từ sở hữu → đứng trước danh từ "jacket".

    Dịch: Áo khoác của anh ấy đang treo ở sau ghế.

  • Câu 6: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    When _________is eight o’clock, the class will begin.

    Hướng dẫn:

    Dùng “it” cho thời gian, thời tiết, khoảng cách.

    Dịch: Khi đồng hồ điểm 8 giờ, lớp học sẽ bắt đầu.

  • Câu 7: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    The people in the restaurant are ordering the food. _______ look hungry.

    Hướng dẫn:

    “They” thay cho “the people”.

    Dịch: Những người trong nhà hàng đang gọi món. Họ trông rất đói.

  • Câu 8: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    My friend and I had a great time. _____ really enjoyed the movie.

    Hướng dẫn:

    “We” là chủ ngữ số nhiều.

    Dịch: Bạn mình và mình đã có khoảng thời gian tuyệt vời. Chúng mình rất thích bộ phim.

  • Câu 9: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    ___________ bike is blue and silver.

    Hướng dẫn:

    "Their" là tính từ sở hữu. Dùng tính từ sở hữu trước danh từ.

    Dịch: Xe đạp của họ có màu xanh và bạc.

  • Câu 10: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    ___________ favorite color is blue.

    Hướng dẫn:

     "Her" là tính từ sở hữu → trước danh từ "favorite color".

    Dịch: Màu yêu thích của cô ấy là màu xanh da trời.

  • Câu 11: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    Please don’t ask _______this question. I don’t know the answer.

    Hướng dẫn:

    “me” là tân ngữ.

    Dịch: Làm ơn đừng hỏi mình câu này. Mình không biết câu trả lời đâu.

  • Câu 12: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    ___________ are interested in studying abroad next year.

    Hướng dẫn:

    "They" là đại từ nhân xưng dùng làm chủ ngữ số nhiều.

    Dịch: Họ quan tâm đến việc du học vào năm sau.

  • Câu 13: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    ___________ are going to the concert tonight.

    Hướng dẫn:

    "We" là đại từ nhân xưng dùng chủ ngữ → đúng ngữ pháp.

    Dịch: Chúng tôi sẽ đi xem hòa nhạc tối nay.

  • Câu 14: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    After you meet _______at the airport, please take them to the hotel.

    Hướng dẫn:

     “them” là tân ngữ chỉ nhiều người.

    Dịch: Sau khi bạn gặp họ ở sân bay, hãy đưa họ đến khách sạn.

  • Câu 15: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    My teachers live in _________ country houses.

    Hướng dẫn:

    My teachers → số nhiều, Cần một tính từ sở hữu tương ứng với số nhiều

    their → của họ (đúng, dùng cho số nhiều)

    Dịch: Thầy cô giáo của tôi sống trong những ngôi nhà ở nông thôn của họ.

  • Câu 16: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    I tried to talk to ________this morning but no one answered the phone.

    Hướng dẫn:

    “her” là tân ngữ → đúng vị trí sau giới từ "to".

    Dịch: Mình đã cố gọi cho cô ấy sáng nay nhưng không ai bắt máy.

  • Câu 17: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    ___________ is a doctor at the hospital.

    Hướng dẫn:

    "He" là đại từ nhân xưng dùng làm chủ ngữ.

    Dịch: Anh ấy là bác sĩ ở bệnh viện.

  • Câu 18: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    This car belongs to my father, so it’s _________ car.

    Hướng dẫn:

    Chủ sở hữu là "my father" → anh ấy → dùng “his” (tính từ sở hữu hoặc đại từ sở hữu tùy ngữ cảnh)

    Dịch: Ai đã ở trước cửa khi bạn đến?

  • Câu 19: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    I have a problem with Question 4. Could you help ______, please?

    Hướng dẫn:

     “me” là tân ngữ của “I”.

    Dịch: Mình gặp vấn đề với Câu 4. Bạn có thể giúp mình được không?

  • Câu 20: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    I don’t like this dog. _______bit me last week.

    Hướng dẫn:

    Dùng “it” cho con vật.

    Dịch: Mình không thích con chó này. Nó đã cắn mình tuần trước.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (100%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 5

Xem thêm