___________ nationality is she?
Câu hỏi quốc tịch của một ai đó.
Dịch: Cô ấy mang quốc tịch gì?
___________ nationality is she?
Câu hỏi quốc tịch của một ai đó.
Dịch: Cô ấy mang quốc tịch gì?
Khác loại vì đây là tính từ, còn lại là danh từ chỉ người.
What's she __________?
Trong câu hỏi, động từ chính không chia
Dịch: Cô ấy trông thế nào / tính cách ra sao?
She __________ friendly and nice.
Dùng động từ tobe đứng trước tính từ để miêu tả tính cách ai đó.
Dịch: Cô ấy thân thiện và tốt bụng.
Khác loại vì đây là tính từ quốc tịch, còn lại là tính từ mô tả chung (mới, đẹp,...).
There are two new friends in my class. (He's/ She's/ They're) from England.
There are two new friends in my class. (He's/ She's/ They're) from England.
I ___________ dinner for my family after school.
Trạng từ tần suất "usually" thường đứng trước động từ thường → usually cook.
Dịch: Tôi thường nấu bữa tối cho gia đình sau giờ học.
Khác loại vì đây là tên quốc tịch, còn lại là danh từ chỉ quốc gia (America, Britain, Japan).
He ___________ helping others.
Chủ ngữ là He nên động từ chia số ít
Dịch: Cậu ấy thích giúp đỡ người khác.
_____________ is he from?
Cấu trúc hỏi ai đó đến từ đâu
Dịch: Cậu ấy đến từ đâu?
Mary is America. Her nationality is (America/ American/ the USA).
Mary is America. Her nationality is (America/ American/ the USA).
Khác loại vì đây là danh từ chỉ người (học sinh), còn lại là tính từ chỉ tính cách.
____________ you have a new English teacher?
Chủ ngữ là you nên dùng trợ động từ Do
Dịch: Bạn có giáo viên tiếng Anh mới không?
He's a helpful _____________.
He là đại từ nhân xưng nghĩa là Anh ấy - con trai nên dùng boy
Dịch: Cậu ấy là một cậu bé hay giúp đỡ.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: