Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập tiếng Anh 5 Global Success Unit 3 Online

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    Everyone _____________ her very much.

    Hướng dẫn:

    Everyone chia động từ số ít

    Dịch: Mọi người đều rất yêu mến cô ấy.

  • Câu 2: Thông hiểu
    Circle the correct answers to complete the sentence.

    They ___________ really friendly.

    Hướng dẫn:

    Phủ định của "to be" với "they" là "aren’t" (are not).

    Dịch: Họ không thực sự thân thiện.

  • Câu 3: Thông hiểu
    Câu 1. Mark the letter A, B, C or D to indicate the word that differs from the rest in the position of the main stress in each of the following questions.
    Hướng dẫn:

    Invite có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất

  • Câu 4: Thông hiểu
    Circle the odd one out.
    Hướng dẫn:

    Khác loại vì đây là danh từ chỉ người (học sinh), còn lại là tính từ chỉ tính cách.

  • Câu 5: Thông hiểu
    Circle the correct answers to complete the sentence.

    She ___________ diving.

    Hướng dẫn:

     "She" dùng trợ động từ "doesn't" trong phủ định → doesn't like (không thêm “s” sau like).

    Dịch: Cô ấy không thích lặn.

  • Câu 6: Vận dụng
    Reorder the words to make complete sentences.
    • from
    • is
    • classmate
    • Malaysia.
    • Her
    • new
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • Her
    • new
    • classmate
    • is
    • from
    • Malaysia.
  • Câu 7: Thông hiểu
    Circle the correct answers to complete the sentence.

    Our father ___________ us to school.

    Hướng dẫn:

    Chủ ngữ "father" là số ít → động từ thêm -s trong thì hiện tại đơn.

    Dịch: Bố chúng tôi đưa chúng tôi đến trường.

  • Câu 8: Thông hiểu
    Circle the correct answers to complete the sentence.

    I ___________ dinner for my family after school.

    Hướng dẫn:

    Trạng từ tần suất "usually" thường đứng trước động từ thường → usually cook.

    Dịch: Tôi thường nấu bữa tối cho gia đình sau giờ học.

  • Câu 9: Vận dụng
    Read and fill in the blanks.

    Trang is from Vietnam. She has got many friends from many countries. Lucy is American. She is (1) years old. She is tall and fat. She's (2) . Tony is from Australia. (3) is nine years old, too. He is tall. He's active. Sarah is from Singapore. She is tall and clever. Jack is from Malaysia. He's (4) . He is slim and helpful. And Akiko is from Japan. She is (5) . She's hard-working.

    Đáp án là:

    Trang is from Vietnam. She has got many friends from many countries. Lucy is American. She is (1) nine years old. She is tall and fat. She's (2) friendly. Tony is from Australia. (3) He is nine years old, too. He is tall. He's active. Sarah is from Singapore. She is tall and clever. Jack is from Malaysia. He's (4) Malaysian. He is slim and helpful. And Akiko is from Japan. She is (5) Japanese. She's hard-working.

     Dịch đoạn văn

    Trang đến từ Việt Nam. Cô ấy có nhiều bạn từ nhiều quốc gia. Lucy là người Mỹ. Cô ấy (1) chín tuổi. Cô ấy cao và béo. Cô ấy (2) thân thiện. Tony đến từ Úc. (3) Anh ấy cũng chín tuổi. Anh ấy cao. Anh ấy năng động. Sarah đến từ Singapore. Cô ấy cao và thông minh. Jack đến từ Malaysia. Anh ấy (4) người Malaysia. Anh ấy mảnh khảnh và hay giúp đỡ. Và Akiko đến từ Nhật Bản. Cô ấy (5) người Nhật. Cô ấy chăm chỉ.

  • Câu 10: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    She ___________ big eyes and brown hair.

    Hướng dẫn:

    Chủ ngữ là She chia động từ ở dạng số ít

    Dịch: Cô ấy có đôi mắt to và mái tóc nâu.

  • Câu 11: Thông hiểu
    Circle the correct answers to complete the sentence.

    ___________ foreign friend is from Japan.

    Hướng dẫn:

    Trước danh từ "friend" cần một tính từ sở hữu, và "my" là từ đúng.

    "Mine" là đại từ sở hữu, không đứng trước danh từ.

     Dịch: Người bạn nước ngoài của tôi đến từ Nhật Bản.

  • Câu 12: Vận dụng
    Read the passage and decide these following sentences are True or False.

    Bài đọc:

     My name’s Lan. My best friend is Mi. She’s 12 years old, like me! She has brown hair and brown eyes. Her favourite color is blue. That’s my favourite colour, too. She likes roller skating and cycling in the summer. She has a dog called Tuti. That’s a funny name!

    Mi is nice. She’s very funny. She makes me laugh a lot. She tells good jokes. Mi helps me in my lessons because sometimes I don’t understand everything. We meet after school and do our homework together. We have a lot of fun. She’s a good friend. She’s always there for me. She understands my feelings and cheers me up when I’m sad.

    Question: Mi has black hair and brown eyes.

    Hướng dẫn:

     Dẫn chứng "She has brown hair and brown eyes. "

    (Cô ấy có mái tóc nâu và đôi mắt nâu.)

    Dịch: Mi có mái tóc đen và đôi mắt nâu. 

  • Câu 13: Thông hiểu
    Choose the correct word that fit the following meaning.

    Nam is a boy. He likes making new friends.

    Đáp án là:

    Nam is a friendly boy. He likes making new friends.

  • Câu 14: Thông hiểu
    Circle the correct answers to complete the sentence.

    Robert ___________ volleyball with his friends in the afternoon.

    Hướng dẫn:

    "Robert" là ngôi thứ 3 số ít → play chia thành plays trong thì hiện tại đơn.

    Dịch: Robert chơi bóng chuyền với bạn vào buổi chiều.

  • Câu 15: Thông hiểu
    Circle the correct answers to complete the sentence.

    He ___________ from Australia.

    Hướng dẫn:

    Chủ ngữ "He" đi với động từ to be là "is".

    "am" chỉ dùng với "I", "are" dùng cho "you/we/they", "does" dùng cho câu hỏi với động từ thường.

    Dịch: Cậu ấy đến từ Úc.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (80%):
    2/3
  • Thông hiểu (20%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
Làm lại
Chia sẻ, đánh giá bài viết
4
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
Mã QR Code
Đóng