Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập tiếng Anh 5 Global Success Unit 1 Online

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Thông hiểu
    Choose the correct answer.

    What time ______ your father get up?

    Hướng dẫn:

    Câu hỏi hiện tại đơn, chủ ngữ "your father" = he → dùng does.

    Dịch: Bố bạn thức dậy lúc mấy giờ?

  • Câu 2: Vận dụng
    Underline the mistakes in each sentence.

    I is a big fan of baseball.

    Đáp án là:

    I is a big fan of baseball.

     "I" đi với động từ am trong thì hiện tại của "to be", không phải is.

    Câu đúng: "Tôi là một người hâm mộ bóng chày cuồng nhiệt."

  • Câu 3: Thông hiểu
    Choose the correct answer.

    ______ your mother cook dinner every day?

    Hướng dẫn:

    Câu hỏi hiện tại đơn, chủ ngữ "your mother" = she → dùng does.

    Dịch: Mẹ bạn nấu bữa tối mỗi ngày phải không?

  • Câu 4: Nhận biết
    Choose the odd one out.
    Hướng dẫn:

    Red, Green, Blue đều là màu sắc, trong khi Pet là một danh từ chỉ con vật nuôi.

  • Câu 5: Nhận biết
    Choose the odd one out.
    Hướng dẫn:

    Giraffe, Panda, và Kitten đều là động vật, trong khi Noodle là món ăn.

  • Câu 6: Nhận biết
    Choose the odd one out.
  • Câu 7: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    Where ___________ you yesterday? I was at the sport centre.

    Hướng dẫn:

    Câu hỏi ở thì quá khứ đơn (yesterday), nên “you” đi với “were”.

    Dịch: Hôm qua bạn ở đâu? – Mình ở trung tâm thể thao.

  • Câu 8: Nhận biết
    Choose the odd one out.
    Hướng dẫn:

    Dolphin (cá heo), giraffe (hươu cao cổ), panda (gấu trúc) đều là động vật, còn sandwich là thức ăn nên là từ khác biệt.

    Dịch: Chọn từ khác loại: sandwich là đồ ăn, khác với ba loài động vật còn lại.

  • Câu 9: Nhận biết
    Choose the odd one out.
    Hướng dẫn:

    Swim, Jump, và Dance đều là động từ chỉ hành động, trong khi Animal là danh từ chỉ loài vật.

  • Câu 10: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    What is your favourite ? - I like blue.

    Đáp án là:

    What is your favourite colour? - I like blue.

  • Câu 11: Nhận biết
    Choose the odd one out.
    Hướng dẫn:

    Sandwich, Chip, và Noodle đều là thức ăn, còn Football là môn thể thao.

  • Câu 12: Vận dụng
    Reorder the word to make complete sentence.
    • sport centre.
    • the
    • to
    • going
    • She
    • is
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • She
    • is
    • going
    • to
    • the
    • sport centre.
  • Câu 13: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    you tell me about yourself? - I live in the city.

    Đáp án là:

    Can you tell me about yourself? - I live in the city.

  • Câu 14: Nhận biết
    Choose the odd one out.
    Hướng dẫn:

    Basketball, Baseball, và Football đều là môn thể thao, còn Red là màu sắc.

  • Câu 15: Nhận biết
    Choose the odd one out.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (53%):
    2/3
  • Thông hiểu (33%):
    2/3
  • Vận dụng (13%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
Làm lại
Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
Mã QR Code
Đóng