Weather là thời tiết, không phải là quần áo → Khác loại; Jeans, jumper, và trousers đều là quần áo (clothes).
Bài tập tiếng Anh 5 Global Success Unit 16 số 1 Online
Bài tập tiếng Anh lớp 5 unit 16 Global Success có đáp án
Bài tập tiếng Anh 5 unit 16 Seasons and the weather có đáp án được biên tập bám sát chương trình học tiếng Anh lớp 5 Kết nối tri thức giúp các em ôn tập kiến thức Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả.
- Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
- Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
- Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
- Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
-
Câu 1:
Nhận biết
Choose the odd one out.Hướng dẫn:
-
Câu 2:
Thông hiểu
Mark the letter A, B, C or D to indicate the word that differs from the rest in the position of the main stress in each of the following questions.Hướng dẫn:
include có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
-
Câu 3:
Nhận biết
Choose the odd one out.Hướng dẫn:
Season là danh từ, chỉ mùa → khác loại; Cool, warm, cold: đều là tính từ chỉ thời tiết/nhiệt độ.
-
Câu 4:
Thông hiểu
Mark the letter A, B, C or D to indicate the word that differs from the rest in the position of the main stress in each of the following questions.Hướng dẫn:
relax có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
-
Câu 5:
Thông hiểu
Mark the letter A, B, C or D to indicate the word that differs from the rest in the position of the main stress in each of the following questions.Hướng dẫn:
destroy có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
-
Câu 6:
Nhận biết
Choose the odd one out.Hướng dẫn:
Festival là danh từ, chỉ lễ hội → khác loại; rainy, hot, windy: đều là tính từ chỉ thời tiết.
-
Câu 7:
Nhận biết
Choose the odd one out.Hướng dẫn:
Wear là động từ (mặc) → khác loại; Dress, blouse, jumper: đều là quần áo (danh từ).
-
Câu 8:
Thông hiểu
Mark the letter A, B, C or D to indicate the word that differs from the rest in the position of the main stress in each of the following questions.Hướng dẫn:
outside có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
-
Câu 9:
Nhận biết
Choose the odd one out.Hướng dẫn:
Weather là thời tiết → không phải là một mùa → khác loại; Spring, summer, winter: đều là mùa trong năm.
-
Câu 10:
Nhận biết
Choose the odd one out.Hướng dẫn:
Holiday là kỳ nghỉ → khác loại; Skirt, coat, jumper đều là quần áo.
-
Câu 11:
Thông hiểu
Mark the letter A, B, C or D to indicate the word that differs from the rest in the position of the main stress in each of the following questions.Hướng dẫn:
demand có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
-
Câu 12:
Nhận biết
Choose the odd one out.Hướng dẫn:
What là từ để hỏi → khác loại; T shirt, shirt, skirt: đều là quần áo (danh từ)
-
Câu 13:
Nhận biết
Choose the odd one out.Hướng dẫn:
Outfit là tập hợp quần áo/phụ kiện mặc cùng nhau, mang nghĩa khái quát hơn → khác loại.
Hat, shorts, trousers đều là món đồ quần áo cụ thể (danh từ đếm được, thường mặc riêng lẻ).
-
Câu 14:
Nhận biết
Choose the odd one out.Hướng dẫn:
Scarf là khăn quàng cổ → khác loại; Trousers, shorts, jeans: đều là các loại quần
-
Câu 15:
Nhận biết
Choose the odd one out.Hướng dẫn:
Dress là quần áo → khác loại; Cloudy, rainy, sunny đều là tính từ chỉ thời tiết.
Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!
-
Nhận biết (67%):
2/3
-
Thông hiểu (33%):
2/3
- Thời gian làm bài: 00:00:00
- Số câu làm đúng: 0
- Số câu làm sai: 0
- Điểm số: 0
- Điểm thưởng: 0