Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 5 Online

Bài tập chia thì hiện tại tiếp diễn lớp 5 trực tuyến có đáp án dưới đây gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm về thì hiện tại tiếp diễn - the present continuous tense kèm theo giải thích chi tiết giúp các em học sinh ôn tập hiệu quả. 

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Thông hiểu
    Read and circle the correct answer.

    My dog, Rocky, ____________ in his box now.

    Hướng dẫn:

    Câu có dấu hiệu: "now" → hiện tại tiếp diễn

    "Rocky" (he) → is sleeping

    Dịch: Chú chó của tôi, Rocky, đang ngủ trong hộp của nó bây giờ.

  • Câu 2: Thông hiểu
    Read and circle the correct answer.

    What ________ you ________ now?

    Hướng dẫn:

    Câu có dấu hiệu: "now" → hiện tại tiếp diễn

    What + are + you + doing (câu hỏi hiện tại tiếp diễn)

    Dịch: Bạn đang làm gì bây giờ?

  • Câu 3: Thông hiểu
    Read and circle the correct answer.

    My mum and I ____________ shopping at the moment.

    Hướng dẫn:

    Câu có dấu hiệu: "at the moment" → hiện tại tiếp diễn

    "My mum and I" = "We" → dùng "are"

    Dịch: Mẹ tôi và tôi đang đi mua sắm lúc này.

  • Câu 4: Thông hiểu
    Read and circle the correct answer.

    My mom ________ dinner now.

    Hướng dẫn:

    Câu có dấu hiệu: "now" → hiện tại tiếp diễn

    My mom → is + V-ing

    Dịch: Mẹ tôi đang nấu bữa tối bây giờ.

  • Câu 5: Thông hiểu
    Read and circle the correct answer.

    We are in the library now. Jack ____________ a book.

    Hướng dẫn:

    Câu có dấu hiệu: "now" → hiện tại tiếp diễn

    Jack → is borrowing

    Dịch: Chúng tôi đang ở thư viện. Jack đang mượn một cuốn sách.

  • Câu 6: Thông hiểu
    Read and circle the correct answer.

    I ________ a letter at the moment.

    Hướng dẫn:

    Câu có dấu hiệu: "at the moment" → hiện tại tiếp diễn

    I → am writing

    Dịch: Tôi đang viết một lá thư lúc này.

  • Câu 7: Thông hiểu
    Read and circle the correct answer.

    Listen! They ________ a song.

    Hướng dẫn:

    "Listen!" → dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn

    Dịch: Nghe kìa! Họ đang hát một bài hát.

  • Câu 8: Thông hiểu
    Read and circle the correct answer.

    I ____________ a letter to my pen-friend at present.

    Hướng dẫn:

    I + am + V-ing → am writing

    Câu có dấu hiệu: "at present" → hiện tại tiếp diễn

    Dịch: Tôi đang viết thư cho bạn qua thư của tôi lúc này.

  • Câu 9: Thông hiểu
    Read and circle the correct answer.

    Alice ____________ chicken soup for dinner today.

    Hướng dẫn:

    Alice = she → is cooking

    Dịch: Alice đang nấu súp gà cho bữa tối hôm nay.

  • Câu 10: Thông hiểu
    Read and circle the correct answer.

    Molly and Sue ____________ the car at the moment.

    Hướng dẫn:

    Câu có dấu hiệu: "at the moment" → hiện tại tiếp diễn

    Chủ ngữ số nhiều → dùng "are" + V-ing

    Dịch: Molly và Sue đang rửa xe lúc này.

  • Câu 11: Thông hiểu
    Read and circle the correct answer.

    She ________ to school now.

    Hướng dẫn:

    Câu có dấu hiệu: "now" → hiện tại tiếp diễn

    She → is + going

    Dịch: Cô ấy đang đi đến trường bây giờ.

  • Câu 12: Thông hiểu
    Read and circle the correct answer.

    My baby sister ____________ now.

    Hướng dẫn:

    Thì hiện tại tiếp diễn: "is/am/are + V-ing"

    "Smile" → V-ing: smiling

    Dịch: Em gái của tôi đang mỉm cười bây giờ.

  • Câu 13: Thông hiểu
    Read and circle the correct answer.

    Steve is in his bedroom. He ____________ the floor at the moment.

    Hướng dẫn:

    Câu có dấu hiệu: "at the moment" → hiện tại tiếp diễn

    "He" đi với "is" → is cleaning

    Dịch: Steve đang ở trong phòng ngủ. Anh ấy đang lau sàn lúc này.

  • Câu 14: Thông hiểu
    Read and circle the correct answer.

    I am at the table with my family. We ____________ dinner.

    Hướng dẫn:

    "We" + are + having (V-ing của "have")

    Dịch: Tôi đang ở bàn ăn với gia đình. Chúng tôi đang ăn tối.

  • Câu 15: Thông hiểu
    Read and circle the correct answer.

    Dave and Ann are in France. They ____________ French.

    Hướng dẫn:

    They → are + V-ing

    Dịch: Dave và Ann đang ở Pháp. Họ đang nói tiếng Pháp.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (100%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Global success

Xem thêm