Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập tiếng Anh 5 Global Success Unit 4 số 3 Online

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 20 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 20 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Vận dụng
    Complete the sentences using the adverb and the correct form of the verbs in brackets.

    Our teacher, Mrs Jones, (never / be) ________ late for lessons.

    Đáp án là:

    Our teacher, Mrs Jones, (never / be) ________ late for lessons.

    is never

     Động từ "be" đi với chủ ngữ "Mrs Jones" (số ít) → chia là is

    Trạng từ "never" đứng sau “is” trong câu.

    Dịch: Cô giáo của chúng tôi, bà Jones, không bao giờ đến muộn giờ học.

  • Câu 2: Vận dụng
    Reorder the words to make complete sentences.
    • swimming.
    • goes
    • never
    • He
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • He
    • never
    • goes
    • swimming.
  • Câu 3: Vận dụng
    Complete the sentences using the adverb and the correct form of the verbs in brackets.

    I (sometimes / be) am sometimes bored in the Maths lessons.

    Đáp án là:

    I (sometimes / be) am sometimes bored in the Maths lessons.

    am sometimes

     "be" chia là am với chủ ngữ "I"

    Với động từ “to be”, trạng từ (sometimes) đứng sau “am”.

    Dịch: Tôi thỉnh thoảng cảm thấy chán trong các tiết Toán.

  • Câu 4: Vận dụng
    Complete the sentences using the adverb and the correct form of the verbs in brackets.

    I (often / clean) often clean my bedroom on the weekend.

    Đáp án là:

    I (often / clean) often clean my bedroom on the weekend.

    often clean

     "clean" là động từ thường → trạng từ "often" đứng trước động từ

    Chủ ngữ "I" → giữ nguyên động từ (không thêm "s")

    Dịch: Tôi thường dọn phòng ngủ vào cuối tuần.

  • Câu 5: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    ______ does she go to the gym? - She goes there _________ a week.

  • Câu 6: Thông hiểu
    Underline the mistakes in each sentence.

    I sometimes go to swimming on Sundays.

    Đáp án là:

    I sometimes go to swimming on Sundays.

     Sửa đúng: I sometimes go swimming on Sundays.

    Giải thích: Không dùng "go to swimming" mà phải dùng “go swimming” (go + V-ing).

  • Câu 7: Thông hiểu
    Underline the mistakes in each sentence.

    Laura don’t like roller skating.

    Đáp án là:

    Laura don’t like roller skating.

     Sửa đúng: Laura doesn’t like roller skating.

    Giải thích: Chủ ngữ "Laura" là ngôi thứ 3 số ít → phải dùng doesn't, không dùng "don’t".

  • Câu 8: Thông hiểu
    Underline the mistakes in each sentence.

    What does she usually plays on Fridays?

    Đáp án là:

    What does she usually plays on Fridays?

     Sửa đúng: What does she usually play on Fridays?

    Giải thích: Sau does, động từ trở về nguyên thể → "play", không thêm "s".

  • Câu 9: Vận dụng
    Reorder the words to make complete sentences.
    • usually
    • Sundays.
    • play
    • They
    • on
    • volleyball
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • They
    • usually
    • play
    • volleyball
    • on
    • Sundays.
    Hướng dẫn:

     Dịch: Họ thường chơi bóng chuyền vào Chủ Nhật.

  • Câu 10: Nhận biết
    Circle the odd one out.
    Hướng dẫn:

     “cartoon” là danh từ (phim hoạt hình), các từ còn lại là động từ

  • Câu 11: Vận dụng
    Reorder the words to make complete sentences.
    • like
    • Does
    • she
    • the
    • playing
    • – No,
    • guitar?
    • she doesn’t.
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • Does
    • she
    • like
    • playing
    • the
    • guitar?
    • – No,
    • she doesn’t.
    Hướng dẫn:

     Dịch: Cô ấy có thích chơi guitar không? – Không, cô ấy không thích

  • Câu 12: Vận dụng
    Reorder the words to make complete sentences.
    • listening
    • her
    • music
    • to
    • likes
    • free
    • in
    • Lucy
    • time.
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • Lucy
    • likes
    • listening
    • to
    • music
    • in
    • her
    • free
    • time.
    Hướng dẫn:

     Dịch: Lucy thích nghe nhạc vào thời gian rảnh rỗi.

  • Câu 13: Vận dụng
    Reorder the words to make complete sentences.
    • like
    • his free time.
    • playing chess
    • doesn't
    • Quang
    • in
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • Quang
    • doesn't
    • like
    • playing chess
    • in
    • his free time.
  • Câu 14: Vận dụng
    Reorder the words to make complete sentences.
    • ride
    • I
    • my
    • with
    • my friends.
    • sometimes
    • bike
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • I
    • sometimes
    • ride
    • my
    • bike
    • with
    • my friends.
    Hướng dẫn:

     Dịch: Đôi khi tôi đạp xe cùng bạn bè.

  • Câu 15: Vận dụng
    Reorder the words to make complete sentences.
    • don't
    • like
    • skating.
    • roller
    • I
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • I
    • don't
    • like
    • roller
    • skating.
    Hướng dẫn:

     Dịch: Tôi không thích trượt patin.

  • Câu 16: Vận dụng
    Reorder the words to make complete sentences.
    • What
    • doing
    • his
    • free time?
    • does
    • in
    • like
    • Alex
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • What
    • does
    • Alex
    • like
    • doing
    • in
    • his
    • free time?
    Hướng dẫn:

     Dịch: Alex thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?

  • Câu 17: Vận dụng
    Complete the sentences using the adverb and the correct form of the verbs in brackets.

    My brother (hardly ever / help) me with my homework.

    Đáp án là:

    My brother (hardly ever / help) me with my homework.

    hardly ever helps

     "My brother" là ngôi thứ 3 số ít → động từ "help" thêm -s → helps

    Trạng từ "hardly ever" đứng trước động từ.

    Dịch: Anh trai tôi hầu như không bao giờ giúp tôi làm bài tập.

  • Câu 18: Vận dụng
    Complete the sentences using the adverb and the correct form of the verbs in brackets.

    We (rarely / watch) football on TV.

    Đáp án là:

    We (rarely / watch) football on TV.

    rarely watch

     "We" là chủ ngữ số nhiều → động từ "watch" không đổi

    Trạng từ "rarely" đứng trước động từ thường.

    Dịch: Chúng tôi hiếm khi xem bóng đá trên TV.

  • Câu 19: Vận dụng
    Reorder the words to make complete sentences.
    • walk
    • weekend.
    • He
    • goes
    • a
    • the
    • for
    • at
    • often
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • He
    • often
    • goes
    • for
    • a
    • walk
    • at
    • the
    • weekend.
    Hướng dẫn:

     Dịch: Anh ấy thường đi dạo vào cuối tuần.

  • Câu 20: Vận dụng
    Reorder the words to make complete sentences.
    • his
    • does
    • Nam
    • do
    • free
    • in
    • What
    • time?
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • What
    • does
    • Nam
    • do
    • in
    • his
    • free
    • time?

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (5%):
    2/3
  • Thông hiểu (20%):
    2/3
  • Vận dụng (75%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
Làm lại
Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
Mã QR Code
Đóng