- I
- sometimes
- ride
- my
- bike
- with
- my friends.
Dịch: Đôi khi tôi đạp xe cùng bạn bè.
Dịch: Đôi khi tôi đạp xe cùng bạn bè.
Dịch: Cô ấy có thích chơi guitar không? – Không, cô ấy không thích
My brother (hardly ever / help) me with my homework.
→ hardly ever helps
My brother (hardly ever / help) me with my homework.
→ hardly ever helps
"My brother" là ngôi thứ 3 số ít → động từ "help" thêm -s → helps
Trạng từ "hardly ever" đứng trước động từ.
Dịch: Anh trai tôi hầu như không bao giờ giúp tôi làm bài tập.
He sometimes __________________ in his free time.
Động từ "surf" đi với "the Internet" và phải chia ở ngôi thứ 3 số ít → surfs the Internet
Dịch: Thỉnh thoảng cậu ấy lướt mạng vào thời gian rảnh.
Our teacher, Mrs Jones, (never / be) ________ late for lessons.
→ is never
Our teacher, Mrs Jones, (never / be) ________ late for lessons.
→ is never
Động từ "be" đi với chủ ngữ "Mrs Jones" (số ít) → chia là is
Trạng từ "never" đứng sau “is” trong câu.
Dịch: Cô giáo của chúng tôi, bà Jones, không bao giờ đến muộn giờ học.
What does she usually plays on Fridays?
What does she usually plays on Fridays?
Sửa đúng: What does she usually play on Fridays?
Giải thích: Sau does, động từ trở về nguyên thể → "play", không thêm "s".
Dịch: Tôi không thích trượt patin.
Dịch: Anh ấy thường đi dạo vào cuối tuần.
I (sometimes / be) am sometimes bored in the Maths lessons.
→ am sometimes
I (sometimes / be) am sometimes bored in the Maths lessons.
→ am sometimes
"be" chia là am với chủ ngữ "I"
Với động từ “to be”, trạng từ (sometimes) đứng sau “am”.
Dịch: Tôi thỉnh thoảng cảm thấy chán trong các tiết Toán.
I (often / clean) often clean my bedroom on the weekend.
→ often clean
I (often / clean) often clean my bedroom on the weekend.
→ often clean
"clean" là động từ thường → trạng từ "often" đứng trước động từ
Chủ ngữ "I" → giữ nguyên động từ (không thêm "s")
Dịch: Tôi thường dọn phòng ngủ vào cuối tuần.
She always play the violin at the weekend.
She always play the violin at the weekend.
Sửa đúng: She always plays the violin at the weekend.
Giải thích: "She" là ngôi thứ 3 số ít → động từ phải thêm -s: "plays".
Dịch: Alex thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?
Does he like playing ____________ violin?
Nhạc cụ thường dùng với “the” (the guitar, the piano, the violin…)
Dịch: Cậu ấy có thích chơi vĩ cầm không?
We (rarely / watch) football on TV.
→ rarely watch
We (rarely / watch) football on TV.
→ rarely watch
"We" là chủ ngữ số nhiều → động từ "watch" không đổi
Trạng từ "rarely" đứng trước động từ thường.
Dịch: Chúng tôi hiếm khi xem bóng đá trên TV.
Dịch: Lucy thích nghe nhạc vào thời gian rảnh rỗi.
Dịch: Họ thường chơi bóng chuyền vào Chủ Nhật.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: