Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập tiếng Anh 5 Global Success Unit 4 số 3 Online

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 20 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 20 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Vận dụng
    Reorder the words to make complete sentences.
    • I
    • sometimes
    • ride
    • my
    • bike
    • with
    • my friends.
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • I
    • sometimes
    • ride
    • my
    • bike
    • with
    • my friends.
    Hướng dẫn:

     Dịch: Đôi khi tôi đạp xe cùng bạn bè.

  • Câu 2: Vận dụng
    Reorder the words to make complete sentences.
    • Does
    • she
    • like
    • playing
    • the
    • guitar?
    • – No,
    • she doesn’t.
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • Does
    • she
    • like
    • playing
    • the
    • guitar?
    • – No,
    • she doesn’t.
    Hướng dẫn:

     Dịch: Cô ấy có thích chơi guitar không? – Không, cô ấy không thích

  • Câu 3: Vận dụng
    Reorder the words to make complete sentences.
    • What
    • does
    • Nam
    • do
    • in
    • his
    • free
    • time?
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • What
    • does
    • Nam
    • do
    • in
    • his
    • free
    • time?
  • Câu 4: Vận dụng
    Complete the sentences using the adverb and the correct form of the verbs in brackets.

    My brother (hardly ever / help) me with my homework.

    hardly ever helps

    Đáp án là:

    My brother (hardly ever / help) me with my homework.

    hardly ever helps

     "My brother" là ngôi thứ 3 số ít → động từ "help" thêm -s → helps

    Trạng từ "hardly ever" đứng trước động từ.

    Dịch: Anh trai tôi hầu như không bao giờ giúp tôi làm bài tập.

  • Câu 5: Thông hiểu
    Circle the correct answers.

    He sometimes __________________ in his free time.

    Hướng dẫn:

    Động từ "surf" đi với "the Internet" và phải chia ở ngôi thứ 3 số ít → surfs the Internet

    Dịch: Thỉnh thoảng cậu ấy lướt mạng vào thời gian rảnh.

  • Câu 6: Vận dụng
    Complete the sentences using the adverb and the correct form of the verbs in brackets.

    Our teacher, Mrs Jones, (never / be) ________ late for lessons.

    is never

    Đáp án là:

    Our teacher, Mrs Jones, (never / be) ________ late for lessons.

    is never

     Động từ "be" đi với chủ ngữ "Mrs Jones" (số ít) → chia là is

    Trạng từ "never" đứng sau “is” trong câu.

    Dịch: Cô giáo của chúng tôi, bà Jones, không bao giờ đến muộn giờ học.

  • Câu 7: Thông hiểu
    Underline the mistakes in each sentence.

    What does she usually plays on Fridays?

    Đáp án là:

    What does she usually plays on Fridays?

     Sửa đúng: What does she usually play on Fridays?

    Giải thích: Sau does, động từ trở về nguyên thể → "play", không thêm "s".

  • Câu 8: Vận dụng
    Reorder the words to make complete sentences.
    • I
    • don't
    • like
    • roller
    • skating.
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • I
    • don't
    • like
    • roller
    • skating.
    Hướng dẫn:

     Dịch: Tôi không thích trượt patin.

  • Câu 9: Vận dụng
    Reorder the words to make complete sentences.
    • He
    • often
    • goes
    • for
    • a
    • walk
    • at
    • the
    • weekend.
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • He
    • often
    • goes
    • for
    • a
    • walk
    • at
    • the
    • weekend.
    Hướng dẫn:

     Dịch: Anh ấy thường đi dạo vào cuối tuần.

  • Câu 10: Vận dụng
    Complete the sentences using the adverb and the correct form of the verbs in brackets.

    I (sometimes / be) am sometimes bored in the Maths lessons.

    am sometimes

    Đáp án là:

    I (sometimes / be) am sometimes bored in the Maths lessons.

    am sometimes

     "be" chia là am với chủ ngữ "I"

    Với động từ “to be”, trạng từ (sometimes) đứng sau “am”.

    Dịch: Tôi thỉnh thoảng cảm thấy chán trong các tiết Toán.

  • Câu 11: Vận dụng
    Complete the sentences using the adverb and the correct form of the verbs in brackets.

    I (often / clean) often clean my bedroom on the weekend.

    often clean

    Đáp án là:

    I (often / clean) often clean my bedroom on the weekend.

    often clean

     "clean" là động từ thường → trạng từ "often" đứng trước động từ

    Chủ ngữ "I" → giữ nguyên động từ (không thêm "s")

    Dịch: Tôi thường dọn phòng ngủ vào cuối tuần.

  • Câu 12: Thông hiểu
    Underline the mistakes in each sentence.

    She always play the violin at the weekend.

    Đáp án là:

    She always play the violin at the weekend.

     Sửa đúng: She always plays the violin at the weekend.

    Giải thích: "She" là ngôi thứ 3 số ít → động từ phải thêm -s: "plays".

  • Câu 13: Vận dụng
    Reorder the words to make complete sentences.
    • What
    • does
    • Alex
    • like
    • doing
    • in
    • his
    • free time?
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • What
    • does
    • Alex
    • like
    • doing
    • in
    • his
    • free time?
    Hướng dẫn:

     Dịch: Alex thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?

  • Câu 14: Thông hiểu
    Circle the correct answers.

    Does he like playing ____________ violin?

    Hướng dẫn:

    Nhạc cụ thường dùng với “the” (the guitar, the piano, the violin…)

    Dịch: Cậu ấy có thích chơi vĩ cầm không?

  • Câu 15: Vận dụng
    Reorder the words to make complete sentences.
    • Quang
    • doesn't
    • like
    • playing chess
    • in
    • his free time.
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • Quang
    • doesn't
    • like
    • playing chess
    • in
    • his free time.
  • Câu 16: Vận dụng
    Reorder the words to make complete sentences.
    • He
    • never
    • goes
    • swimming.
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • He
    • never
    • goes
    • swimming.
  • Câu 17: Nhận biết
    Choose the odd one out.
  • Câu 18: Vận dụng
    Complete the sentences using the adverb and the correct form of the verbs in brackets.

    We (rarely / watch) football on TV.

    rarely watch

    Đáp án là:

    We (rarely / watch) football on TV.

    rarely watch

     "We" là chủ ngữ số nhiều → động từ "watch" không đổi

    Trạng từ "rarely" đứng trước động từ thường.

    Dịch: Chúng tôi hiếm khi xem bóng đá trên TV.

  • Câu 19: Vận dụng
    Reorder the words to make complete sentences.
    • Lucy
    • likes
    • listening
    • to
    • music
    • in
    • her
    • free
    • time.
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • Lucy
    • likes
    • listening
    • to
    • music
    • in
    • her
    • free
    • time.
    Hướng dẫn:

     Dịch: Lucy thích nghe nhạc vào thời gian rảnh rỗi.

  • Câu 20: Vận dụng
    Reorder the words to make complete sentences.
    • They
    • usually
    • play
    • volleyball
    • on
    • Sundays.
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • They
    • usually
    • play
    • volleyball
    • on
    • Sundays.
    Hướng dẫn:

     Dịch: Họ thường chơi bóng chuyền vào Chủ Nhật.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (5%):
    2/3
  • Thông hiểu (20%):
    2/3
  • Vận dụng (75%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo