Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập tiếng Anh 5 Global Success Unit 6 số 1

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Nhận biết
    Choose the odd one out.
    Hướng dẫn:

    bookshop = hiệu sách (nơi bán sách) 

    pharmacy = hiệu thuốc 

    sport centre = trung tâm thể thao

    book = quyển sách

    book lại là một đồ vật; các từ còn lại đều là địa điểm/nơi chốn.

  • Câu 2: Nhận biết
    Choose the odd one out.
    Hướng dẫn:

    Show, Go, Look: động từ; Way: danh từ “con đường/cách thức” → khác nhóm

  • Câu 3: Nhận biết
    Choose the odd one out.
    Hướng dẫn:

    three → số đếm (cardinal number – số chỉ số lượng).

    fourth → số thứ tự (ordinal number – số chỉ thứ tự).

    second → số thứ tự.

    first → số thứ tự.

  • Câu 4: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    Could you _____ me the way to the music room?

    Hướng dẫn:

     Could you tell me ... → đúng cấu trúc.

    "tell" + someone + something = nói/cho biết điều gì với ai.

    Ví dụ: Can you tell me your name?

    told → là quá khứ của "tell", không dùng được ở đây vì sau "could you" phải là động từ nguyên mẫu.

    say → thường đi với something chứ không đi trực tiếp với someone something.

    Dịch: Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến phòng nhạc không? 

  • Câu 5: Thông hiểu
    Choose the correct answer A, B, C or D to complete the sentence.

    ..................... you tell me the way to your classroom?

    Hướng dẫn:

    Cấu trúc yêu cầu lịch sự: Could you + V…?

    Dịch: Bạn có thể chỉ cho mình đường tới lớp học của bạn không?

  • Câu 6: Nhận biết
    Choose the odd one out.
    Hướng dẫn:

    computer room, art room, music room đều là phòng học/địa điểm trong trường, còn Could là động từ khuyết thiếu.

  • Câu 7: Nhận biết
    Choose the odd one out.
    Hướng dẫn:

    Computer room, Art room, Library: phòng/địa điểm; Sunny: tính từ “nắng” → khác nhóm

  • Câu 8: Nhận biết
    Choose the odd one out.
    Hướng dẫn:

    read, learn, sing đều là động từ chỉ hành động, còn clever là tính từ chỉ tính cách/đặc điểm.

  • Câu 9: Nhận biết
    Choose the odd one out.
    Hướng dẫn:

    fourth, third, first đều là số thứ tự, còn village lại là danh từ chỉ địa điểm.

  • Câu 10: Nhận biết
    Choose the odd one out.
    Hướng dẫn:

    Turn left: cụm mệnh lệnh/động từ chỉ hướng “rẽ trái” → khác loại; Busy: tính từ “bận rộn”; Sunny: tính từ “nắng”; Loud: tính từ “ầm ĩ”

  • Câu 11: Thông hiểu
    Choose the correct answer A, B, C or D to complete the sentence.

    The computer room is on the ___________ floor.

    Hướng dẫn:

    Tầng dùng số thứ tự: first, second, third, fourth… (không dùng one/two/four).

    Dịch: Phòng máy tính ở tầng hai.

  • Câu 12: Thông hiểu
    Choose the correct answer A, B, C or D to complete the sentence.

    Our school ___________ a computer room and a library.

    Hướng dẫn:

    School là ngôi it (số ít) → has (không dùng have).

    Dịch: Trường chúng mình có một phòng máy tính và một thư viện.

  • Câu 13: Nhận biết
    Choose the odd one out.
    Hướng dẫn:

    Gym, Library, Music room: địa điểm/phòng trong trường; Dance: hoạt động/động từ “nhảy múa” → khác nhóm

  • Câu 14: Nhận biết
    Choose the odd one out.
    Hướng dẫn:

    First, Second, Third: số thứ tự; Floor: danh từ “tầng” → khác nhóm

  • Câu 15: Nhận biết
    Choose the odd one out.
    Hướng dẫn:

    teacher, doctor, writer đều là nghề nghiệp, còn Indian là quốc tịch/dân tộc, không phải nghề nghiệp.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (73%):
    2/3
  • Thông hiểu (27%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo