The computer room is on the ___________ floor.
Tầng dùng số thứ tự: first, second, third, fourth… (không dùng one/two/four).
Dịch: Phòng máy tính ở tầng hai.
The computer room is on the ___________ floor.
Tầng dùng số thứ tự: first, second, third, fourth… (không dùng one/two/four).
Dịch: Phòng máy tính ở tầng hai.
Gym, Library, Music room: địa điểm/phòng trong trường; Dance: hoạt động/động từ “nhảy múa” → khác nhóm
Computer room, Art room, Library: phòng/địa điểm; Sunny: tính từ “nắng” → khác nhóm
around có trong âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất
bookshop = hiệu sách (nơi bán sách)
pharmacy = hiệu thuốc
sport centre = trung tâm thể thao
book = quyển sách
book lại là một đồ vật; các từ còn lại đều là địa điểm/nơi chốn.
Lan: _____ is the computer room? - Phong: It's on the first floor.
When = Khi nào → hỏi về thời gian (không phù hợp).
Why = Tại sao → hỏi lý do (không phù hợp).
What = Cái gì → hỏi vật/danh tính (không phù hợp ở đây).
Where = Ở đâu → hỏi về địa điểm → ✅ phù hợp với câu trả lời "It's on the first floor."
Dịch: Lan: Phòng máy tính ở đâu?
Phong: Nó ở tầng một.
read, learn, sing đều là động từ chỉ hành động, còn clever là tính từ chỉ tính cách/đặc điểm.
teacher, doctor, writer đều là nghề nghiệp, còn Indian là quốc tịch/dân tộc, không phải nghề nghiệp.
computer room, art room, music room đều là phòng học/địa điểm trong trường, còn Could là động từ khuyết thiếu.
..................... you tell me the way to your classroom?
Cấu trúc yêu cầu lịch sự: Could you + V…?
Dịch: Bạn có thể chỉ cho mình đường tới lớp học của bạn không?
First, Second, Third: số thứ tự; Floor: danh từ “tầng” → khác nhóm
fourth, third, first đều là số thứ tự, còn village lại là danh từ chỉ địa điểm.
Show, Go, Look: động từ; Way: danh từ “con đường/cách thức” → khác nhóm
three → số đếm (cardinal number – số chỉ số lượng).
fourth → số thứ tự (ordinal number – số chỉ thứ tự).
second → số thứ tự.
first → số thứ tự.
Turn left: cụm mệnh lệnh/động từ chỉ hướng “rẽ trái” → khác loại; Busy: tính từ “bận rộn”; Sunny: tính từ “nắng”; Loud: tính từ “ầm ĩ”
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: