Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập tiếng Anh 5 Global Success Unit 4 Online

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Nhận biết
    Circle the odd one out.
    Hướng dẫn:

    free time là cụm danh từ (thời gian rảnh); các từ còn lại là trạng từ chỉ tần suất

  • Câu 2: Thông hiểu
    Underline the correct words that best fit the blank.

    What does your brother ______ (like/ likes/ liking) doing in his free time?

    Đáp án là:

    What does your brother ______ (like/ likes/ liking) doing in his free time?

  • Câu 3: Nhận biết
    Circle the correct answers.

    _________________ do you like doing in your free time?

    Hướng dẫn:

    “What” dùng để hỏi "Bạn thích làm gì?"

    Dịch: Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?

  • Câu 4: Nhận biết
    Circle the odd one out.
    Hướng dẫn:

    “never” là trạng từ chỉ tần suất, các từ còn lại chỉ ngày trong tuần

  • Câu 5: Vận dụng
    Complete the sentences using the adverb and the correct form of the verbs in brackets.

    I (often / clean) often clean my bedroom on the weekend.

    often clean

    Đáp án là:

    I (often / clean) often clean my bedroom on the weekend.

    often clean

     "clean" là động từ thường → trạng từ "often" đứng trước động từ

    Chủ ngữ "I" → giữ nguyên động từ (không thêm "s")

    Dịch: Tôi thường dọn phòng ngủ vào cuối tuần.

  • Câu 6: Nhận biết
    Circle the odd one out.
    Hướng dẫn:

    “ride” là động từ nguyên mẫu, không cùng dạng với các từ còn lại dạng V-ing

  • Câu 7: Nhận biết
    Circle the correct answers.

    ___________you like playing badminton?- No, I don't.

    Hướng dẫn:

    Hỏi về sở thích với "you" → dùng “Do”

    Dịch: Bạn có thích chơi cầu lông không? – Không, mình không thích.

  • Câu 8: Nhận biết
    Circle the odd one out.
    Hướng dẫn:

     “cartoon” là danh từ (phim hoạt hình), các từ còn lại là động từ

  • Câu 9: Thông hiểu
    Circle the correct answers.

    He sometimes __________________ in his free time.

    Hướng dẫn:

    Động từ "surf" đi với "the Internet" và phải chia ở ngôi thứ 3 số ít → surfs the Internet

    Dịch: Thỉnh thoảng cậu ấy lướt mạng vào thời gian rảnh.

  • Câu 10: Nhận biết
    Choose the odd one out.
  • Câu 11: Nhận biết
    Circle the correct answers.

    What does your brother like doing in ___________ free time?

    Hướng dẫn:

    "Brother" là anh/em trai → dùng tính từ sở hữu là his

    Dịch: Anh trai bạn thích làm gì trong thời gian rảnh của anh ấy?

  • Câu 12: Nhận biết
    Circle the odd one out.
    Hướng dẫn:

    always” là trạng từ chỉ tần suất (luôn luôn), các từ còn lại là động từ thường

  • Câu 13: Nhận biết
    Circle the correct answers.

    ____________ are you doing? - I'm watching a cartoon.

    Hướng dẫn:

    Hỏi "Bạn đang làm gì?" → dùng "What" + "are you doing?"

    Dịch: Bạn đang làm gì? – Mình đang xem phim hoạt hình.

  • Câu 14: Thông hiểu
    Underline the mistakes in each sentence.

    What does she usually plays on Fridays?

    Đáp án là:

    What does she usually plays on Fridays?

     Sửa đúng: What does she usually play on Fridays?

    Giải thích: Sau does, động từ trở về nguyên thể → "play", không thêm "s".

  • Câu 15: Nhận biết
    Circle the correct answers.

    What _________ your sister like doing in her free time?

    Hướng dẫn:

    Chủ ngữ là "sister" (ngôi thứ 3 số ít) → dùng “does”

    Dịch: Em gái bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (73%):
    2/3
  • Thông hiểu (20%):
    2/3
  • Vận dụng (7%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo