Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập tiếng Anh 5 Global Success Unit 1 số 2 Online

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    Can|| Why|| When|| So you tell me about yourself? - I live in the city.

    Đáp án là:

    Can|| Why|| When|| So you tell me about yourself? - I live in the city.

  • Câu 2: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    What's your favourite _____? - It's dolphin.

    Hướng dẫn:

    Dolphin là một con vật (animal), nên câu hỏi phải là “What's your favourite animal?”.

    Dịch: Con vật yêu thích của bạn là gì? – Là cá heo.

  • Câu 3: Thông hiểu
    Choose the correct answer.

    Mum _____  a fairy tale to her son.

    Hướng dẫn:

    "Mum" là số ít → động từ "tell" thêm -s.

    Dịch: Mẹ kể một câu chuyện cổ tích cho con trai mình.

  • Câu 4: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    I’m Lan. I’m in Grade 5. I live ______ the city.

    Hướng dẫn:

    Ta dùng "live in the city" để nói "sống ở trong thành phố".

    Dịch: Mình là Lan. Mình học lớp 5. Mình sống ở thành phố.

  • Câu 5: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    _____ are you going, Tony? - I'm going to the park.

    Hướng dẫn:

    Câu hỏi về địa điểm thì dùng “Where”.

    When = khi nào

    How = như thế nào

    Why = tại sao

    Dịch: Bạn đang đi đâu vậy, Tony? – Mình đang đi tới công viên.

  • Câu 6: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    Can you _____ me about yourself? - Sure , I am My Le.

    Hướng dẫn:

    Cấu trúc: "Can you tell me..." là cách hỏi phổ biến để yêu cầu ai đó chia sẻ thông tin.

    "tells" sai vì không chia đúng thì

    "say" không đi với tân ngữ "me" trong cấu trúc này

    "telling" không phù hợp ngữ pháp

    Dịch: Bạn có thể kể cho tôi về bản thân bạn không? – Chắc chắn rồi, mình là Mỹ Lệ.

  • Câu 7: Thông hiểu
    Choose the correct answer.

    The baby ______ to reach his toes.

    Hướng dẫn:

    The baby" là số ít → "try" đổi thành tries (y → ies sau phụ âm).

    Dịch: Em bé cố gắng chạm tới các ngón chân của mình.

  • Câu 8: Thông hiểu
    Choose the correct answer.

    We usually ______ to music in the evening.

    Hướng dẫn:

    "We" đi với động từ nguyên mẫu → "listen".

    Dịch: Chúng tôi thường nghe nhạc vào buổi tối.

  • Câu 9: Vận dụng
    Reorder the word to make complete sentence.
    • My
    • birthday
    • is
    • in
    • July.
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • My
    • birthday
    • is
    • in
    • July.
  • Câu 10: Vận dụng
    Underline the mistakes in each sentence.

    My favourite food are chicken.

    Đáp án là:

    My favourite food are chicken.

     "Food" là danh từ không đếm được, mang nghĩa số ít → động từ theo sau phải là is, không dùng are.

    Câu đúng: "Món ăn yêu thích của tôi là thịt gà."

  • Câu 11: Thông hiểu
    Choose the correct answer.

    My friends and I ______ football every Saturday.

    Hướng dẫn:

    "My friends and I" = we → động từ nguyên mẫu play.

    Dịch: Bạn bè và tôi chơi bóng đá vào mỗi thứ Bảy.

  • Câu 12: Vận dụng
    Reorder the word to make complete sentence.
    • Can
    • you
    • tell
    • me
    • about
    • yourself?
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • Can
    • you
    • tell
    • me
    • about
    • yourself?
  • Câu 13: Vận dụng
    Underline the mistakes in each sentence.

    I is a big fan of baseball.

    Đáp án là:

    I is a big fan of baseball.

     "I" đi với động từ am trong thì hiện tại của "to be", không phải is.

    Câu đúng: "Tôi là một người hâm mộ bóng chày cuồng nhiệt."

  • Câu 14: Thông hiểu
    Choose the correct answer.

    ______ your mother cook dinner every day?

    Hướng dẫn:

    Câu hỏi hiện tại đơn, chủ ngữ "your mother" = she → dùng does.

    Dịch: Mẹ bạn nấu bữa tối mỗi ngày phải không?

  • Câu 15: Vận dụng
    Underline the mistakes in each sentence.

    I haves two kittens.

    Đáp án là:

    I haves two kittens.

     "I" luôn đi với động từ nguyên mẫu have, không bao giờ thêm -s (không có dạng haves).

    Câu đúng: "Tôi có hai con mèo con."

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (67%):
    2/3
  • Thông hiểu (33%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo