Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập tiếng Anh 5 Global Success Unit 1 số 2 Online

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Thông hiểu
    Choose the correct answer.

    Paul ________ of Daisy in Maths lesson.

    Hướng dẫn:

    "Paul" là số ít → "think" + s ở hiện tại đơn.

    Dịch: Paul nghĩ về Daisy trong giờ Toán.

  • Câu 2: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    Lan's favourite food || colour|| sport|| subject is sandwich. 

    Đáp án là:

    Lan's favourite food || colour|| sport|| subject is sandwich. 

  • Câu 3: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    My favourite _____ is yellow.

    Hướng dẫn:

    Màu vàng là một màu sắc, nên từ phù hợp là “colour”. Các phương án khác không hợp lý vì không có ai gọi môn thể thao, đồ ăn hay con vật là "yellow".

    Dịch: Màu yêu thích của tôi là màu vàng.

  • Câu 4: Thông hiểu
    Choose the correct answer.

    The baby ______ to reach his toes.

    Hướng dẫn:

    The baby" là số ít → "try" đổi thành tries (y → ies sau phụ âm).

    Dịch: Em bé cố gắng chạm tới các ngón chân của mình.

  • Câu 5: Vận dụng
    Reorder the word to make complete sentence.
    • She
    • is
    • going
    • to
    • the
    • sport centre.
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • She
    • is
    • going
    • to
    • the
    • sport centre.
  • Câu 6: Vận dụng
    Reorder the word to make complete sentence.
    • I
    • live
    • in
    • the
    • countryside.
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • I
    • live
    • in
    • the
    • countryside.
  • Câu 7: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    Can you _____ me about yourself? - Sure , I am My Le.

    Hướng dẫn:

    Cấu trúc: "Can you tell me..." là cách hỏi phổ biến để yêu cầu ai đó chia sẻ thông tin.

    "tells" sai vì không chia đúng thì

    "say" không đi với tân ngữ "me" trong cấu trúc này

    "telling" không phù hợp ngữ pháp

    Dịch: Bạn có thể kể cho tôi về bản thân bạn không? – Chắc chắn rồi, mình là Mỹ Lệ.

  • Câu 8: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    _____ are you going, Tony? - I'm going to the park.

    Hướng dẫn:

    Câu hỏi về địa điểm thì dùng “Where”.

    When = khi nào

    How = như thế nào

    Why = tại sao

    Dịch: Bạn đang đi đâu vậy, Tony? – Mình đang đi tới công viên.

  • Câu 9: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    I’m Lan. I’m in Grade 5. I live ______ the city.

    Hướng dẫn:

    Ta dùng "live in the city" để nói "sống ở trong thành phố".

    Dịch: Mình là Lan. Mình học lớp 5. Mình sống ở thành phố.

  • Câu 10: Vận dụng
    Reorder the word to make complete sentence.
    • I
    • like
    • listening
    • to
    • music.
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • I
    • like
    • listening
    • to
    • music.
  • Câu 11: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    Where do you live? I _____ in the countryside.

    Hướng dẫn:

    Chủ ngữ "I" đi với động từ nguyên mẫu không chia – "live". Các phương án khác sai ngữ pháp hoặc không đúng ngữ cảnh.

    Dịch: Bạn sống ở đâu? – Tôi sống ở vùng quê.

  • Câu 12: Vận dụng
    Underline the mistakes in each sentence.

    My favourite food are chicken.

    Đáp án là:

    My favourite food are chicken.

     "Food" là danh từ không đếm được, mang nghĩa số ít → động từ theo sau phải là is, không dùng are.

    Câu đúng: "Món ăn yêu thích của tôi là thịt gà."

  • Câu 13: Thông hiểu
    Choose the correct answer.

    My brother ______ TV after dinner.

    Hướng dẫn:

    "My brother" là số ít → "watch" thêm -es.

    Dịch: Anh tôi xem TV sau bữa tối.

  • Câu 14: Thông hiểu
    Choose the correct answer.

    Tim and Kim never ________ a contest.

    Hướng dẫn:

    "Tim and Kim" = they → động từ nguyên mẫu win.

    Dịch: Tim và Kim không bao giờ thắng cuộc thi nào cả.

  • Câu 15: Vận dụng
    Underline the mistakes in each sentence.

    I haves two kittens.

    Đáp án là:

    I haves two kittens.

     "I" luôn đi với động từ nguyên mẫu have, không bao giờ thêm -s (không có dạng haves).

    Câu đúng: "Tôi có hai con mèo con."

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (67%):
    2/3
  • Thông hiểu (33%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo