Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng unit 6 lớp 5 Food

Lớp: Lớp 5
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Wonderful World
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh 5 Wonderful World unit 6 Food bao gồm từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 6 chủ đề Food: Thức ăn kèm theo phiên âm, định nghĩa tiếng Việt dễ hiểu giúp các em ôn tập lý thuyết tiếng Anh lớp 5 theo từng unit hiệu quả.

Từ mới tiếng Anh 5 unit 6 Wonderful world

Từ mới

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa

1. bread (n) /bred/ bánh mì
2. butter (n) /ˈbʌtə(r)/
3. chocolate (n) /ˈtʃɒklət/ sô cô la
4. cupcake (n) /ˈkʌpkeɪk/ bánh nướng nhỏ
5. salad (n) /ˈsæləd/ rau củ trộn
6. spaghetti (n) /spəˈɡeti/ mì ý
7. crispy (adj) /ˈkrɪspi/ giòn
8. delicious (adj) /dɪˈlɪʃəs/ ngon
9. salty (adj) /ˈsɒl.ti/ vị mặn
10. sour (adj) /ˈsaʊə(r)/ vị chua
11. spicy (adj) /ˈspaɪsi/ vị cay
12. sweet (adj) /swiːt/ vị ngọt
13. tasty (adj) /ˈteɪsti/ ngon miệng
14. bowl (n) /bəʊl/ cái bát
15. cereal (n) /ˈsɪəriəl/ ngũ cốc
16. meatball (n) /ˈmiːtbɔːl/ Thịt viên
17. piece (n) /piːs/ Miếng
18. plate (n) /pleɪt/ Đĩa
19. slice (n) /slaɪs/ Lát
20. broccoli (n) /ˈbrɒkəli/ Bông cải xanh
21. cucumber (n) /ˈkjuːkʌmbə(r)/ Dưa chuột
22. hamburger (n) /ˈhæmbɜːɡə(r)/ Bánh mì kẹp

II. Bài tập từ mới tiếng Anh 5 unit 6 Wonderful world

Circle the words that have different words.

1. a. Banana b. apple c. grape d. Chocolate

2. a. potato b. hamburger c. carrot d. tomato

3. a. broccoli b. spaghetti c. pizza d. bread

4. a. water b. juice c. milk d. sour

5. a. bowl b. plate c. cucumber d. glass

Read and complete the sentence with correct words.

Carrot ; cheese; cake ; ice - cream

1. I am cold and sweet. You can eat me for dessert. I am an____________ .

2. I am yellow and made from milk. You can put me on a pizza. I am ____________.

3. I am a sweet dessert. You eat me on your birthday. I am a ____________.

4. I am an orange vegetable. Rabbits love eating me. I am a _____________.

Read and complete the sentence with correct words.

hamburger ; milk ; potato ; banana

1. I am fast food. I often come with fries. I am a ___________

2. I am a vegetable. I am brown and round. You need me to make chips or French fries. I am a _________

3. I am a white drink. I come from a cow. I am _________ 

4. I am long and yellow. I am a fruit. Monkeys love me. I am a ___________

ĐÁP ÁN

Circle the words that have different words.

1 - d; 2 - b; 3 - a; 4 - d; 5 - d;

Read and complete the sentence with correct words.

Carrot ; cheese; cake ; ice - cream

1. I am cold and sweet. You can eat me for dessert. I am an _____ice - cream_______ .

2. I am yellow and made from milk. You can put me on a pizza. I am ____ cheese______.

3. I am a sweet dessert. You eat me on your birthday. I am a _____cake_______.

4. I am an orange vegetable. Rabbits love eating me. I am a _carrot______.

Read and complete the sentence with correct words.

hamburger ; milk ; potato ; banana

1. I am fast food. I often come with fries. I am a ____hamburger_______

2. I am a vegetable. I am brown and round. You need me to make chips or French fries. I am a ____potato_____

3. I am a white drink. I come from a cow. I am ____milk_____

4. I am long and yellow. I am a fruit. Monkeys love me. I am a _____banana______

Trên đây là Từ vựng unit 6 tiếng Anh 5 Food Wonderful World. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu tiếng Anh trên đây sẽ giúp các em ôn tập hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 5 Wonderful World

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm