Từ vựng unit 11 lớp 5 Animals
Từ vựng unit 11 tiếng Anh lớp 5 Wonderful world
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 11 Animals
Từ vựng tiếng Anh 5 Wonderful World unit 11 Animals bao gồm từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 11 chủ đề Animals giúp các em ôn tập lý thuyết tiếng Anh hiệu quả.
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. binoculars | (n) /bɪˈnɒkjələz/ | ống nhòm, kính thiên văn |
2. butterfly | (n) /ˈbʌtəflaɪ/ | con bướm |
3. cave | (n) /keɪv/ | hang động |
4. insect | (n) /ˈɪnsekt/ | côn trùng |
5. lizard | (n) /ˈlɪzəd/ | con thằn lằn |
6. torch | (n) /tɔːtʃ/ | đèn pin, đuốc |
7. cheetah | (n) /ˈtʃiːtə/ | báo đốm |
8. cub | (n) /kʌb/ | con thú con (hổ, sư tử, sói, gấu, cáo) |
9. friendship | (n) /ˈfrendʃɪp/ | tình bạn |
10. usual | (adj) /ʌnˈjuːʒuəl/ | bất thường |
11. care for | (v) /keə(r) fə(r)/ | quan tâm đến |
Trên đây là Từ vựng unit 11 tiếng Anh 5 Animals Wonderful World. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu tiếng Anh trên đây sẽ giúp các em ôn tập hiệu quả.