Ngữ pháp unit 4 lớp 5 Free time
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 unit 4: Free time
Tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh 5 Wonderful World Unit 4 Free time bao gồm các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong SGK tiếng Anh lớp 5 Wonderful world unit 4 Free time như: Cấu trúc Be good at tiếng Anh & Cách dùng Can tiếng Anh giúp các em học sinh lớp 5 ôn tập kiến thức ngữ pháp tiếng Anh5 theo từng unit hiệu quả.
I. Cấu trúc be good at trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cụm từ be good at có nghĩa là “giỏi về cái gì”. Cụm từ này được sử dụng để mô tả khả năng làm tốt của một người nào đó trong một lĩnh vực nào đó.
Cấu trúc:
Hỏi: What + be + S + good at?
Trả lời: S + be + good at + doing sth
Lưu ý: be chia am/ is/ are tùy thuộc theo từng chủ ngữ.
Ví dụ:
What is she good at? - She’s good at playing football.
Cô ấy giỏi cái gì? - Cô ấy giỏi chơi bóng đá.
I’m good at swimming.
Tôi giỏi bơi.
II. Cách dùng Can trong tiếng Anh
Ta dùng Can để nói về khả năng làm gì của ai đó trong tiếng Anh
Cấu trúc hỏi:
Hỏi: Can + S + do sth?
Trả lời: Yes, S + can. Hoặc No, S + can't.
Ví dụ:
Can I go to the bookshop now? - Yes, you can./ No, you can’t.
Bây giờ tôi có thể đến hiệu sách được không? - Có, bạn có thể./ Không, bạn không thể.
III. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh 5 unit 4 Wonderful world
Read and choose the correct answer.
1. What do you like do/ doing in your free time?
2. I like making things. I am/is good at making a paper bird.
3. What is she good at/on?
4. She are/is good at playing football.
5. She loves/love playing outside every day.
6. Is she good at swim/swimming, too?
7. No, she is/isn’t. She can’t swim.
Circle the word that does NOT belong.
Question 1. go _______________
A. coins
B. ice skating
C. swimming
Question 2. read _______________
A. the guitar
B. a comic book
C. a story
Question 3. collect _______________
A. the piano
B. stamps
C. coins
Question 4. watch _______________
A. TV
B. a story
C. a film
Question 5. play _______________
A. the drums
B. a film
C. the flute
ĐÁP ÁN
Read and choose the correct answer.
1. What do you like do/ doing in your free time?
2. I like making things. I am/ is good at making a paper bird.
3. What is she good at/on?
4. She are/is good at playing football.
5. She loves/love playing outside every day.
6. Is she good at swim/swimming, too?
7. No, she is/isn’t. She can’t swim.
Circle the word that does NOT belong.
1 - A; 2 - A; 3 - A; 4 - B; 5 - B;
Hướng dẫn giải
1. collect coins: sưu tầm tiền xu
go ice-skating: trượt băng
go swimming: đi bơi
2. play the guitar: chơi đàn ghi ta
read a comic book: đọc truyện tranh
read a story: đọc truyện
3. play the piano: chơi đàn pi a nô
collect stamps: sưu tầm tem
collect coins: sưu tầm tiền xu
4. watch TV: xem tivi
watch a film: xem một bộ phim
read a story: đọc truyện
5. play the drums: chơi trống
watch a film: xem một bộ phim
play the flute: thổi sáo
Trên đây là Ngữ pháp unit 4 tiếng Anh 5 Free time sách Wonderful World. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Wonderful world giúp các em ôn tập ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả.