Từ vựng unit 12 lớp 5 Weather and Nature
Từ vựng unit 12 tiếng Anh lớp 5 Wonderful world
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 12 Weather and Nature
Từ vựng tiếng Anh 5 Wonderful World unit 12 Weather and Nature bao gồm từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 12 chủ đề Weather and Nature giúp các em dễ dàng nắm được từ mới tiếng Anh lớp 5 theo từng unit hiệu quả.
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. boiling | (adj) /ˈbɔɪlɪŋ/ | sôi (đun nấu), nóng sôi sục |
2. environment | (n) /ɪnˈvaɪrənmənt/ | môi trường |
3. geothermal energy | (n) /ˌdʒiːəʊˈθɜːml ˈenədʒi/ | năng lượng địa nhiệt |
4. rainforest | (n) /ˈreɪnfɒrɪst/ | rừng mưa nhiệt đới |
5. underground | (n) /ˌʌndəˈɡraʊnd/ | dưới lòng đất |
6. app | (n) /æp/ | ứng dụng (trên điện thoại di động) |
7. geocaching | (n) /ˈdʒiːəʊkæʃɪŋ/ | hoạt động tìm hiểu vị trí dựa trên GPS |
8. treasure | (n) /ˈtreʒə(r)/ | kho báu |
9. storm | (n) /stɔːm/ | cơn bão |
10. tornado | (n) /tɔːˈneɪdəʊ/ | lốc xoáy, bão xoáy |
11. GPS | (n) /ˌdʒiː piː ˈes/ | hệ thống định vị toàn cầu |
Trên đây là Từ vựng unit 12 tiếng Anh 5 Weather and Nature Wonderful World. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu tiếng Anh trên đây sẽ giúp các em ôn tập hiệu quả.