Từ vựng unit 5 lớp 5 Celebrations
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 5 Celebrations
Từ vựng tiếng Anh 5 Wonderful World unit 5 Celebrations bao gồm từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 5 kèm theo phiên âm và định nghĩa dễ hiểu giúp các em ôn tập lý thuyết tuenegs Ahiệu quả.
Từ mới tiếng Anh lớp 5 unit 5 Celebrations
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. bonfire | (n) /ˈbɒnfaɪə(r)/ | lửa trại |
2. celebration | (n) /ˌseləbreɪʃn/ | lễ kỉ niệm |
3. colourful | (adj) /ˈkʌləfl/ | màu sắc |
4. festival | (n) /ˈfestɪvl/ | lễ hội |
5. powder | (n) /ˈpaʊdə(r)/ | bột |
6. throw | (v) /θrəʊ/ | ném |
7. lantern | (n) /ˈlæntən/ | đèn lồng |
8. lion dance | /ˈlaɪən ˈdɑːns/ | múa lân |
9. lunar month | (n) /ˌluːnə ˈmʌnθ/ | tháng âm lịch |
10. Mid-Autumn Festival | (n) /mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/ | Tết trung thu |
11. mooncake | (n) /ˈmuːnkeɪk/ | bánh trung thu |
12. parade | (n) /pəˈreɪd/ | diễu hành |
13. last month | /lɑːst mʌnθ/ | tháng trước |
14. last year | /lɑːst jɪə/ | năm trước |
15. memory | (n) /ˈmeməri/ | kỉ niệm |
Bài tập Từ mới tiếng Anh lớp 5 unit 5 Celebrations có đáp án
Choose the odd one out.
1. A: went B: did C: had D: tall
2. A: last week B: yesterday C: last month D: today
3. A: lion dance B: go C: mooncake D: lantern
4. A: this week B: amusement park C: restaurant D: bookshop
5. A: last night B: can C: last month D: last week
6. A: watch B: go C: make D: waiter
7. A: hospital B: place C: school D: sports centre
8. A: do B: played C: watched D: had
ĐÁP ÁN
Choose the odd one out.
1 - D; 2 - D; 3 - B; 4 - A; 5 - B; 6 - D; 7 - B; 8 - A;
Trên đây là Từ vựng unit 5 tiếng Anh 5 Celebrations Wonderful World.