Từ vựng unit 10 lớp 5 Performing Arts
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 10 Performing Arts
Từ vựng tiếng Anh 5 Wonderful World unit 10 Performing Arts bao gồm từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 10 chủ đề Performing Arts giúp các em dễ dàng nắm được từ mới tiếng Anh lớp 5 theo từng unit hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 10 Wonderful World
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. advert | (n) /ˈædvɜːt/ | quảng cáo |
2. autography | (n) /ˈɔːtəɡrɑːf/ | chữ kí |
3. director | (n) /daɪˈrek.tər/, /daɪˈrektə(r)/ | đạo diễn |
4. film | (n) /fɪlm/ | phim |
5. studio | (n) /ˈstjuːdiəʊ/ | phòng thu |
6. make-up | /ˈmeɪk ʌp/ | trang điểm |
7. set | (n) /set/ | khung cảnh quay dựng sẵn |
8. action | (n) /ˈækʃn/ | cảnh hoạt động |
9. animated | (adj) /ˈænɪmeɪtɪd/ | hoạt họa, hoạt hình |
10. award | (n) /əˈwɔːd/ | giải thưởng |
11. cartoon | (n) /kɑːˈtuːn/ | phim hoạt hình |
12. character | (n) /ˈkærəktə(r)/ | nhân vật |
13. company | (n) /ˈkʌmpəni/ | công ty |
Bài tập Từ vựng tiếng Anh 5 unit 10 Wonderful World
Choose the odd one out.
1. A. made B. got C. had D. liked
2. A. film B. studio C. award D. director
3. A. singer B. actor C. director D. cartoon
4. A. comedy B. company C. cartoon D. adventure
5. A. Doraemon B. fantastic C. magical D. adventurous
ĐÁP ÁN
Choose the odd one out.
1 - D; 2 - D; 3 - D; 4 - B; 5 - A;
Trên đây là Từ vựng unit 10 tiếng Anh 5 Performing Arts Wonderful World. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu tiếng Anh trên đây sẽ giúp các em ôn tập hiệu quả.