Từ vựng unit 1 lớp 5 Family and friends
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 1 Family and friends!
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Wonderful World unit 1 Family and friends bao gồm từ vựng tiếng Anh lớp 5 xuất hiện trong unit 1 SGK tiếng Anh 5 Wonderful world giúp các em ôn tập hiệu quả.
Từ mới unit 1 tiếng Anh lớp 5 Family and Friends - Wonderful world
Từ mới |
Phân loại/ Phiên âm |
Định nghĩa |
1. Clever |
(adj) /ˈklevə(r)/ |
Thông minh |
2. crazy about |
(v) /ˈkreɪzi əˈbaʊt/ |
phát cuồng vì |
3. different |
(adj) /ˈdɪfrnt/ |
Khác biệt |
4. funny |
(adj) /ˈfʌni/ |
Vui vẻ |
5. loud |
(adj) /laʊd/ |
ồn ào |
6. quiet |
(adj) /ˈkwaɪət/ |
Yên tĩnh, trầm tính |
7. same |
(adj) /seɪm/ |
Giống nhau |
8. come out of |
(v) /kʌm aʊt əv/ |
Đi ra từ |
9. keep warm |
(v) /kiːp wɔːm/ |
Giữ ấm |
10. leave |
(v) /liːv/ |
Rời đi |
11. parents |
(n) /ˈpeərənt/ |
Bố mẹ |
12. penguin |
(n) /ˈpeŋɡwɪn/ |
Con chim cánh cụt |
13. carefully |
(adv) /ˈkeəfəli/ |
Một cách cẩn thận |
14. happily |
(adv) /ˈhæpɪli/ |
Một cách hạnh phúc |
15. loudly |
(adv) /ˈlaʊdli/ |
một cách ồn ào |
16. quickly |
(adv) /ˈkwɪkli/ |
một cách nhanh chóng |
17. slowly |
(adv) /ˈsləʊli/ |
một cách chậm chạp |
18. well |
(adv) /wel/ |
tốt |
19. curly |
(adj) /ˈkɜːli/ |
xoăn |
20. dark |
(adj) /dɑːk/ |
đen, tối |
21. fair |
(adj) /feə(r)/ |
trắng trẻo |
22. long |
(adj) /lɒŋ/ |
dài |
23. short |
(adj) /ʃɔːt/ |
ngắn |
24. straight |
(adj) /streɪt/ |
thẳng |
Trên đây là Từ vựng unit 1 tiếng Anh 5 Family and friends sách Wonderful World. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng unit trên đây sẽ giúp các em học sinh ôn tập kiến thức hiệu quả.