Ngữ pháp tiếng Anh 5 Wonderful World theo unit
Đây là tài liệu Cao cấp - Chỉ dành cho Thành viên VnDoc ProPlus.
- Tải tất cả tài liệu lớp 5 (Trừ Giáo án, bài giảng)
- Trắc nghiệm không giới hạn
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Wonderful World cả năm
Ngữ pháp tiếng Anh 5 Wonderful World tổng hợp những Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 quan trọng xuất hiện trong SGK tiếng Anh lớp 5 Bình Minh giúp các em học sinh nắm được kiến thức hiệu quả.
Ngữ pháp tiếng Anh 5 Wonderful World cả năm
UNIT 1: FAMILY AND FRIENDS
Cấu trúc both and trong tiếng Anh
Sử dụng cấu trúc Both .. and để đề cập đến 2 đối tượng đồng vị với nhau và muốn nhấn mạnh đến ý nghĩa “cả 2”.
Cấu trúc:
Both + S1 + and + S2 + V(không chia)
Ví dụ:
Both Becky and Emma are crazy about English. Cả Becky và Emma đều phát cuồng vì tiếng Anh
Cấu trúc but trong tiếng Anh
Sử dụng cấu trúc But khi muốn thêm lời khẳng định có phần trái ngược với ý vừa được nói.
Cấu trúc:
S1 + V(s/es), but S2 + V(s/es)
Ví dụ:
Nam is 10 years old, but Mai is 12 years old. Nam thì 10 tuổi nhưng Mai thì 12 tuổi.
Phân biệt tính từ & trạng từ tiếng Anh
- Tính từ (adjective) là từ được dùng để miêu tả tính chất, trạng thái của người, vật hoặc sự việc. Tính từ được dùng để bổ nghĩa cho chủ từ hoặc bổ nghĩa cho danh từ.
Tính từ thường đứng trước danh từ.
Ví dụ:
They are good swimmers. Họ là những người bơi giỏi.
- Trạng từ (adverb) được dùng để mô tả cách sự việc xảy ra hoặc được làm. Trạng từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác.
Trạng từ thường đứng sau động từ chính, hoặc đứng trước tính từ.
Ví dụ:
Penguins can swim very well. Chim cánh cụt có thể bơi rất tốt.
Sở hữu cách trong tiếng Anh
Sở hữu cách (Possessive case) là cấu trúc ngữ pháp dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối liên hệ giữa 2 hay nhiều đối tượng.
Trong tiếng Anh, sở hữu cách được viết là ‘s ngay sau danh từ.
Cấu trúc:
Chủ sở hữu + ‘s + người/vật thuộc quyền sở hữu
Ví dụ:
Lan’s house: Nhà của Lan.
- Sở hữu cách cùng danh từ số ít:
Sở hữu cách được viết bằng cách thêm ‘s phía sau danh từ
Ví dụ:
This dog is Joy’s pet. Con cún này là thú cưng của Joy.
- Sở hữu cách cùng danh từ số nhiều:
Sở hữu cách được viết bằng cách thêm dấu nháy ‘ cuối danh từ, không thêm s
Ví dụ:
This is my brothers’ room. Đây là phòng của các anh tôi.
UNIT 2: MY FAVOURITE THINGS
I. Thì quá khứ đơn với Were/ Was
Thì Quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc với động từ Tobe
Khẳng định: S + was/ were …
Phủ định: S + wasn’t/ weren’t …
Nghi vấn: Was/ Were + S …?
Trong đó:
Was được dùng ở ngôi thứ nhất số ít và ngôi thứ ba số ít bao gồm I, he, she, it.
Were được dùng ở ngôi thứ nhất số nhiều, ngôi thứ hai số nhiều và ngôi thứ ba số nhiều bao gồm we, you, they.
Ví dụ:
- When you were seven years old, what was your favourite thing, Mary? Khi bạn bảy tuổi, điều bạn yêu thích nhất là gì, Mary?
- It was my kite. Đó là con diều của tôi.
II. Cách dùng giới từ chỉ địa điểm tiếng Anh
Giới từ chỉ địa điểm (preposition of place) được sử dụng để xác định vị trí hoặc phương hướng của một sự vật, sự việc trong không gian.
Cấu trúc:
S + tobe + preposition of place
Ví dụ:
A green ball is above the cupboard. Một quả bóng màu xanh lá cây ở phía trên tủ.
Một số giới từ tiếng Anh cơ bản bao gồm: In, On, Above, Below, Inside, Outside, In the middle of, In front of, Next to, Behind.
Cách dùng:
- In: Các địa điểm cụ thể, Phương hướng, Vị trí bên trong không gian
Ví dụ: We had a picnic in the park. (Chúng tôi đã có một buổi picnic ở công viên.)
- On: Vị trí trên bề mặt
Ví dụ: The keys are on the table. (Các chìa khóa nằm trên bàn.)
- Above: Vị trí bên trên
Ví dụ: The bird soared above the treetops. (Chim bay cao trên đỉnh cây.)
- Below: Vị trí bên dưới
Ví dụ: The fish swam gracefully below the water’s surface. (Cá bơi uyển chuyển dưới bề mặt nước.)
- Inside: Bên trong
Ví dụ: The teddy bear is inside the toy box. (Gấu bông ở bên trong hộp đồ chơi).
- Outside: Bên ngoài
Ví dụ: The ball is outside the toy box. (Quả bóng ơt bên ngoài hộp đồ chơi.)
- Behind: Vị trí phía sau
Ví dụ: The car was parked behind the building. (Chiếc xe được đậu phía sau tòa nhà.)
- In front of: Ở phía trước
Ví dụ: There’s a beautiful garden in front of the house. (Có một khu vườn đẹp phía trước ngôi nhà.)
III. Cách dùng And, But trong tiếng Anh
- And (và): dùng để thêm thông tin vào câu nói
Ví dụ: Computers are exciting and fun. Máy tính rất thú vị và vui nhộn.
- But (nhưng): dùng để nêu lên hai thông tin đối ngược nhau
Ví dụ: This book is interesting, but it’s expensive. Cuốn sách này rất thú vị nhưng nó đắt tiền.
Ngữ pháp tiếng Anh 5 Wonderful World theo từng Unit
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Wonderful World cả năm bao gồm lý thuyết ngữ pháp tiếng Anh 5 các unit 1 - unit 12 giúp các em học sinh tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả.
- Ngữ pháp unit 1 lớp 5 Family and friends
- Ngữ pháp unit 2 lớp 5 My favourite things
- Ngữ pháp unit 3 lớp 5 School Life
- Ngữ pháp unit 4 lớp 5 Free time
- Ngữ pháp unit 5 lớp 5 Celebrations
- Ngữ pháp unit 6 lớp 5 Food
- Ngữ pháp unit 7 lớp 5 Sports
- Ngữ pháp unit 8 lớp 5 People and Places
- Ngữ pháp unit 9 lớp 5 Holidays and Travel
- Ngữ pháp unit 10 lớp 5 Performing Arts
- Ngữ pháp unit 11 lớp 5 Animals
- Ngữ pháp unit 12 lớp 5 Weather and Nature
Trọn bộ Lý thuyết có trong File Tải về.
Trên đây là Ngữ pháp tiếng Anh 5 Wonderful World cả năm học.