Từ vựng tiếng Anh 5 Wonderful World theo Unit
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Wonderful World cả năm
Từ vựng tiếng Anh 5 Wonderful World tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 5 quan trọng xuất hiện trong SGK tiếng Anh lớp 5 Bình Minh giúp các em học sinh nắm được kiến thức hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh 5 Wonderful World theo từng Unit
- Từ vựng unit 1 lớp 5 Family and friends
- Từ vựng unit 2 lớp 5 My favourite things
- Từ vựng unit 3 lớp 5 School Life
- Từ vựng unit 4 lớp 5 Free time
- Từ vựng unit 5 lớp 5 Celebrations
- Từ vựng unit 6 lớp 5 Food
- Từ vựng unit 7 lớp 5 Sports
- Từ vựng unit 8 lớp 5 People and Places
- Từ vựng unit 9 lớp 5 Holidays and Travel
- Từ vựng unit 10 lớp 5 Performing Arts
- Từ vựng unit 11 lớp 5 Animals
- Từ vựng unit 12 lớp 5 Weather and Nature
Từ vựng tiếng Anh 5 Wonderful World cả năm
UNIT 1: FAMILY AND FRIENDS
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. Clever | (adj) /ˈklevə(r)/ | Thông minh |
2. crazy about | (v) /ˈkreɪzi əˈbaʊt/ | phát cuồng vì |
3. different | (adj) /ˈdɪfrnt/ | Khác biệt |
4. funny | (adj) /ˈfʌni/ | Vui vẻ |
5. loud | (adj) /laʊd/ | ồn ào |
6. quiet | (adj) /ˈkwaɪət/ | Yên tĩnh, trầm tính |
7. same | (adj) /seɪm/ | Giống nhau |
8. come out of | (v) /kʌm aʊt əv/ | Đi ra từ |
9. keep warm | (v) /kiːp wɔːm/ | Giữ ấm |
10. leave | (v) /liːv/ | Rời đi |
11. parents | (n) /ˈpeərənt/ | Bố mẹ |
12. penguin | (n) /ˈpeŋɡwɪn/ | Con chim cánh cụt |
13. carefully | (adv) /ˈkeəfəli/ | Một cách cẩn thận |
14. happily | (adv) /ˈhæpɪli/ | Một cách hạnh phúc |
15. loudly | (adv) /ˈlaʊdli/ | một cách ồn ào |
16. quickly | (adv) /ˈkwɪkli/ | một cách nhanh chóng |
17. slowly | (adv) /ˈsləʊli/ | một cách chậm chạp |
18. well | (adv) /wel/ | tốt |
19. curly | (adj) /ˈkɜːli/ | xoăn |
20. dark | (adj) /dɑːk/ | đen, tối |
21. fair | (adj) /feə(r)/ | trắng trẻo |
22. long | (adj) /lɒŋ/ | dài |
23. short | (adj) /ʃɔːt/ | ngắn |
24. straight | (adj) /streɪt/ | thẳng |
UNIT 2: MY FAVOURITE THINGS
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. computer | (n) /kəmˈpjuːtə(r)/ | Máy tính |
2. piece | (n) /piːs/ | Mảnh, miếng |
3. puzzle | (n) /ˈpʌzl/ | Trò chơi xếp hình |
4. photo | (n) /ˈfəʊtəʊ/ | Bức ảnh |
5. typewriter | (n) /ˈtaɪpraɪtə(r)/ | Máy đánh chữ |
6. country | (n) /ˈkʌntri/ | Đất nước, quốc gia |
7. globe | (n) /ɡləub/ | Quả địa cầu |
8. map | (n) /mæp/ | Bản đồ |
9. moving, | (adj) /ˈmuːvɪŋ/ | Chuyển động |
10. scare | (v) /skeə(r)/ | Làm cho sợ |
11. spider | (n) /ˈspaɪdə(r)/ | Con nhện |
12. above | (prep) /əˈbʌv/ | Phía trên |
13. below | (prep) /bɪˈləʊ/ | Phía dưới |
14. in the middle of | (prep) /ɪn ðə ˈmɪdl ɒv/ | ở giữa |
15. inside | (prep) /ˌɪnˈsaɪd/ | Bên trong |
16. outside | (prep) /ˌaʊtˈsaɪd/ | Bên ngoài |
17. puppet | (n) /ˈpʌpɪt/ | con rối |
18. violin | (n) /ˌvaɪəˈlɪn/ | đàn vi-ô-lông, đàn vĩ cầm |
19. ball | (n) /bɔːl/ | quả bóng |
20. cupboard | (n) /ˈkʌbəd/ | cái tủ |
21. interesting | (adj) /ˈɪntrəstɪŋ/ | thú vị |
22. expensive | (adj) /ɪkˈspensɪv/ | đắt, đắt đỏ |
Trọn bộ Lý thuyết có trong File Tải về.
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh 5 Wonderful World cả năm học.