Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng tiếng Anh 5 Wonderful World theo Unit

Lớp: Lớp 5
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Wonderful World
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Cao cấp

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Wonderful World cả năm

Từ vựng tiếng Anh 5 Wonderful World tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 5 quan trọng xuất hiện trong SGK tiếng Anh lớp 5 Bình Minh giúp các em học sinh nắm được kiến thức hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh 5 Wonderful World cả năm

UNIT 1: FAMILY AND FRIENDS

Từ mới

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa

1. Clever

(adj) /ˈklevə(r)/

Thông minh

2. crazy about

(v) /ˈkreɪzi əˈbaʊt/

phát cuồng vì

3. different

(adj) /ˈdɪfrnt/

Khác biệt

4. funny

(adj) /ˈfʌni/

Vui vẻ

5. loud

(adj) /laʊd/

ồn ào

6. quiet

(adj) /ˈkwaɪət/

Yên tĩnh, trầm tính

7. same

(adj) /seɪm/

Giống nhau

8. come out of

(v) /kʌm aʊt əv/

Đi ra từ

9. keep warm

(v) /kiːp wɔːm/

Giữ ấm

10. leave

(v) /liːv/

Rời đi

11. parents

(n) /ˈpeərənt/

Bố mẹ

12. penguin

(n) /ˈpeŋɡwɪn/

Con chim cánh cụt

13. carefully

(adv) /ˈkeəfəli/

Một cách cẩn thận

14. happily

(adv) /ˈhæpɪli/

Một cách hạnh phúc

15. loudly

(adv) /ˈlaʊdli/

một cách ồn ào

16. quickly

(adv) /ˈkwɪkli/

một cách nhanh chóng

17. slowly

(adv) /ˈsləʊli/

một cách chậm chạp

18. well

(adv) /wel/

tốt

19. curly

(adj) /ˈkɜːli/

xoăn

20. dark

(adj) /dɑːk/

đen, tối

21. fair

(adj) /feə(r)/

trắng trẻo

22. long

(adj) /lɒŋ/

dài

23. short

(adj) /ʃɔːt/

ngắn

24. straight

(adj) /streɪt/

thẳng

UNIT 2: MY FAVOURITE THINGS

Từ mới

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa

1. computer

(n) /kəmˈpjuːtə(r)/

Máy tính

2. piece

(n) /piːs/

Mảnh, miếng

3. puzzle

(n) /ˈpʌzl/

Trò chơi xếp hình

4. photo

(n) /ˈfəʊtəʊ/

Bức ảnh

5. typewriter

(n) /ˈtaɪpraɪtə(r)/

Máy đánh chữ

6. country

(n) /ˈkʌntri/

Đất nước, quốc gia

7. globe

(n) /ɡləub/

Quả địa cầu

8. map

(n) /mæp/

Bản đồ

9. moving,

(adj) /ˈmuːvɪŋ/

Chuyển động

10. scare

(v) /skeə(r)/

Làm cho sợ

11. spider

(n) /ˈspaɪdə(r)/

Con nhện

12. above

(prep) /əˈbʌv/

Phía trên

13. below

(prep) /bɪˈləʊ/

Phía dưới

14. in the middle of

(prep) /ɪn ðə ˈmɪdl ɒv/

ở giữa

15. inside

(prep) /ˌɪnˈsaɪd/

Bên trong

16. outside

(prep) /ˌaʊtˈsaɪd/

Bên ngoài

17. puppet

(n) /ˈpʌpɪt/

con rối

18. violin

(n) /ˌvaɪəˈlɪn/

đàn vi-ô-lông, đàn vĩ cầm

19. ball

(n) /bɔːl/

quả bóng

20. cupboard

(n) /ˈkʌbəd/

cái tủ

21. interesting

(adj) /ˈɪntrəstɪŋ/

thú vị

22. expensive

(adj) /ɪkˈspensɪv/

đắt, đắt đỏ

UNIT 3: SCHOOL LIFE

Từ mới

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa

1. exercise

(v) /ˈeksəsaɪz/

Tập thể dục

2. fitness centre

(n) /ˈfɪtnəs ˈsentə(r)/

Phòng tập thể dục

3. practise

(v) /ˈpræktɪs/

Luyện tập

4. problem

(n) /ˈprɒbləm/

Vấn đề

5. solution

(n) /səˈluːʃn/

Giải pháp

6. do homework

(v) /duː ˈhəʊmwɜːk/

Làm bài tập về nhà

7. go to science clubs

(v) /ɡəʊ tuː ˈsaɪəns klʌbz/

Đến các câu lạc bộ khoa học

8. have fun

(v) /həv fʌn/

Vui vẻ

9. play a musical instrument

(v) /pleɪ ə ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/

Chơi một loại nhạc cụ

10. walk to school

(v) /wɔːk tuː skuːl/

Đi bộ đến trường

11. wear a uniform

(v) /weər ə ˈjuːnɪfɔːm/

Mặc đồng phục

12. take care of plants

(v) /teɪk keər əv plɑːnts/

Chăm sóc cây

13. do arts and crafts

(v) /duː ˌɑːts ən ˈkrɑːfts/

làm thủ công

14. always

(adv) /ˈɔːlweɪz/

luôn luôn

15. never

(adv) /ˈnevə(r)/

không bao giờ

16. often

(adv) /ˈɒfn/

thường thường

17. sometimes

(adv) /ˈsʌmtaɪmz/

thỉnh thoảng

18. usually

(adv) ˈjuːʒuəli/

thường xuyên

19. meatball

(n) /ˈmiːtbɔːl/

thịt viên

20. study maths

(v) /ˈstʌdi mæθs/

học toán

21. practise sport

(v) /ˈpræktɪs spɔːt/

luyện tập thể thao

Từ vựng tiếng Anh 5 Wonderful World theo từng Unit

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 1 - unit 12 sách Wonderful World giúp các em học sinh ôn tập lý thuyết tiếng Anh 5 cả năm hiệu quả.

Trọn bộ Lý thuyết có trong File Tải về.

Trên đây là Từ vựng tiếng Anh 5 Wonderful World cả năm học.

Chọn file muốn tải về:

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 5 Wonderful World

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
Hỗ trợ Zalo