Từ vựng unit 2 lớp 5 My favourite things
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 2: My favourite things
Tiếp nối bộ tài liệu Tiếng Anh 5 Wonderful World, tài liệu Vocabulary - Từ vựng Unit 2 My favourite things lớp 5 gồm những từ mới tiếng Anh xuất hiện trọng sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 Wonderful world unit 2 kèm theo phiên âm, định nghĩa tiếng Việt dễ hiểu giúp các em ôn tập Tiếng Anh lớp 5 hiệu quả.
Từ mới tiếng Anh 5 unit 2 My favourite things
|
Từ mới |
Phân loại/ Phiên âm |
Định nghĩa |
|
1. computer |
(n) /kəmˈpjuːtə(r)/ |
Máy tính |
|
2. piece |
(n) /piːs/ |
Mảnh, miếng |
|
3. puzzle |
(n) /ˈpʌzl/ |
Trò chơi xếp hình |
|
4. photo |
(n) /ˈfəʊtəʊ/ |
Bức ảnh |
|
5. typewriter |
(n) /ˈtaɪpraɪtə(r)/ |
Máy đánh chữ |
|
6. country |
(n) /ˈkʌntri/ |
Đất nước, quốc gia |
|
7. globe |
(n) /ɡləub/ |
Quả địa cầu |
|
8. map |
(n) /mæp/ |
Bản đồ |
|
9. moving, |
(adj) /ˈmuːvɪŋ/ |
Chuyển động |
|
10. scare |
(v) /skeə(r)/ |
Làm cho sợ |
|
11. spider |
(n) /ˈspaɪdə(r)/ |
Con nhện |
|
12. above |
(prep) /əˈbʌv/ |
Phía trên |
|
13. below |
(prep) /bɪˈləʊ/ |
Phía dưới |
|
14. in the middle of |
(prep) /ɪn ðə ˈmɪdl ɒv/ |
ở giữa |
|
15. inside |
(prep) /ˌɪnˈsaɪd/ |
Bên trong |
|
16. outside |
(prep) /ˌaʊtˈsaɪd/ |
Bên ngoài |
|
17. puppet |
(n) /ˈpʌpɪt/ |
con rối |
|
18. violin |
(n) /ˌvaɪəˈlɪn/ |
đàn vi-ô-lông, đàn vĩ cầm |
|
19. ball |
(n) /bɔːl/ |
quả bóng |
|
20. cupboard |
(n) /ˈkʌbəd/ |
cái tủ |
|
21. interesting |
(adj) /ˈɪntrəstɪŋ/ |
thú vị |
|
22. expensive |
(adj) /ɪkˈspensɪv/ |
đắt, đắt đỏ |
Bài tập từ vựng tiếng Anh 5 unit 2 Wonderful World
Choose the odd one out.
1. a. Mother b. Father c. Happy d. sister
2. a. Friendly b. Clever c. Happily d. funny
3. a. Sister b. Noisy c. Fun d. quiet
4. a. Banana b. Expensive c. Fantastic d. cheap
5. a. Globe b. Beautiful c. Computer d. comic book
6. a. Brother b. Inside c. Outside d. below
Write the word with the opposite meaning.
1. loud ⇔ __________________
2. similar ⇔ __________________
3. short ⇔ __________________
4. exciting ⇔ __________________
5. light ⇔ __________________
ĐÁP ÁN
Choose the odd one out.
1. c; 2. c; 3. a; 4. a; 5. b; 6. a;
Giải thích
1. Đáp án: c. Happy
Giải thích: Các từ a, b, d đều là danh từ chỉ người trong gia đình, còn “happy” là tính từ chỉ cảm xúc → khác loại.
2. Đáp án: c. Happily
Giải thích: Các từ a, b, d là tính từ (chỉ tính cách), còn “happily” là trạng từ (chỉ cách thức) → khác loại
3. Đáp án: a. Sister
Giải thích: “Sister” là danh từ chỉ người, còn các từ khác là tính từ hoặc danh từ mô tả tính cách/âm thanh → khác loại.
4. Đáp án: a. Banana
Giải thích: “Banana” là danh từ chỉ vật (quả chuối), còn lại là tính từ mô tả → khác loại.
5. Đáp án: b. Beautiful
Giải thích: Các từ a, c, d là danh từ chỉ đồ vật, còn “beautiful” là tính từ → khác loại.
6. Đáp án: a. Brother
Giải thích: “Brother” là danh từ chỉ người, còn các từ còn lại là giới từ hoặc trạng từ chỉ vị trí → khác loại.
Write the word with the opposite meaning.
1. loud ⇔ _______quiet_________
2. similar ⇔ _____different_______
3. short ⇔ _______long/ tall____
4. exciting ⇔ ______boring______
5. light ⇔ _______dark_____
Giải thích
1. loud ⇔ quiet
loud = ồn ào ⇔ quiet = yên tĩnh
2. similar ⇔ different
similar = giống nhau ⇔ different = khác nhau
3. short ⇔ tall / long
short = thấp, ngắn ⇔ tall (cao, dùng cho người/vật) / long (dài, dùng cho đồ vật/thời gian)
4. exciting ⇔ boring
exciting = thú vị, hào hứng ⇔ boring = chán
5. light ⇔ dark
light = sáng ⇔ dark = tối
Trên đây là Từ vựng unit 2 tiếng Anh 5 My favourite things sách Wonderful World. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Lý thuyết tiếng Anh lớp 5 theo từng unit trên đây sẽ giúp các em học sinh ôn tập tiếng Anh hiệu quả.