Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng unit 2 lớp 5 My favourite things

Lớp: Lớp 5
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Wonderful World
Loại: Tài liệu Lẻ
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 2: My favourite things

Tiếp nối bộ tài liệu Tiếng Anh 5 Wonderful World, tài liệu Vocabulary - Từ vựng Unit 2 My favourite things lớp 5 gồm những từ mới tiếng Anh xuất hiện trọng sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 Wonderful world unit 2 kèm theo phiên âm, định nghĩa tiếng Việt dễ hiểu giúp các em ôn tập Tiếng Anh lớp 5 hiệu quả. 

Từ mới tiếng Anh 5 unit 2 My favourite things

Từ mới

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa

1. computer

(n) /kəmˈpjuːtə(r)/

Máy tính

2. piece

(n) /piːs/

Mảnh, miếng

3. puzzle

(n) /ˈpʌzl/

Trò chơi xếp hình

4. photo

(n) /ˈfəʊtəʊ/

Bức ảnh

5. typewriter

(n) /ˈtaɪpraɪtə(r)/

Máy đánh chữ

6. country

(n) /ˈkʌntri/

Đất nước, quốc gia

7. globe

(n) /ɡləub/

Quả địa cầu

8. map

(n) /mæp/

Bản đồ

9. moving,

(adj) /ˈmuːvɪŋ/

Chuyển động

10. scare

(v) /skeə(r)/

Làm cho sợ

11. spider

(n) /ˈspaɪdə(r)/

Con nhện

12. above

(prep) /əˈbʌv/

Phía trên

13. below

(prep) /bɪˈləʊ/

Phía dưới

14. in the middle of

(prep) /ɪn ðə ˈmɪdl ɒv/

ở giữa

15. inside

(prep) /ˌɪnˈsaɪd/

Bên trong

16. outside

(prep) /ˌaʊtˈsaɪd/

Bên ngoài

17. puppet

(n) /ˈpʌpɪt/

con rối

18. violin 

(n) /ˌvaɪəˈlɪn/

đàn vi-ô-lông, đàn vĩ cầm

19. ball

(n) /bɔːl/

quả bóng

20. cupboard

(n) /ˈkʌbəd/

cái tủ

21. interesting

(adj) /ˈɪntrəstɪŋ/

thú vị

22. expensive

(adj) /ɪkˈspensɪv/

đắt, đắt đỏ

Bài tập từ vựng tiếng Anh 5 unit 2 Wonderful World

Choose the odd one out.

1. a. Mother             b. Father               c. Happy                    d. sister

2. a. Friendly           b. Clever               c. Happily                   d. funny

3. a. Sister              b. Noisy                 c. Fun                        d. quiet

4. a. Banana           b. Expensive         c. Fantastic                 d. cheap

5. a. Globe              b. Beautiful            c. Computer              d. comic book

6. a. Brother            b. Inside                c. Outside                  d. below

Write the word with the opposite meaning. 

1. loud ⇔ __________________

2. similar ⇔ __________________

3. short ⇔ __________________

4. exciting ⇔ __________________

5. light ⇔ __________________

ĐÁP ÁN

Choose the odd one out.

1. c; 2. c; 3. a; 4. a; 5. b; 6. a; 

Giải thích

1. Đáp án: c. Happy

Giải thích: Các từ a, b, d đều là danh từ chỉ người trong gia đình, còn “happy” là tính từ chỉ cảm xúc → khác loại.

2. Đáp án: c. Happily

Giải thích: Các từ a, b, d là tính từ (chỉ tính cách), còn “happily” là trạng từ (chỉ cách thức) → khác loại

3. Đáp án: a. Sister

Giải thích: “Sister” là danh từ chỉ người, còn các từ khác là tính từ hoặc danh từ mô tả tính cách/âm thanh → khác loại.

4. Đáp án: a. Banana

Giải thích: “Banana” là danh từ chỉ vật (quả chuối), còn lại là tính từ mô tả → khác loại.

5. Đáp án: b. Beautiful

Giải thích: Các từ a, c, d là danh từ chỉ đồ vật, còn “beautiful” là tính từ → khác loại.

6. Đáp án: a. Brother

Giải thích: “Brother” là danh từ chỉ người, còn các từ còn lại là giới từ hoặc trạng từ chỉ vị trí → khác loại.

Write the word with the opposite meaning.

1. loud ⇔ _______quiet_________

2. similar ⇔ _____different_______

3. short ⇔ _______long/ tall____

4. exciting ⇔ ______boring______

5. light ⇔ _______dark_____

Giải thích

1. loud ⇔ quiet

loud = ồn ào ⇔ quiet = yên tĩnh

2. similar ⇔ different

similar = giống nhau ⇔ different = khác nhau

3. short ⇔ tall / long

short = thấp, ngắn ⇔ tall (cao, dùng cho người/vật) / long (dài, dùng cho đồ vật/thời gian)

4. exciting ⇔ boring

exciting = thú vị, hào hứng ⇔ boring = chán

5. light ⇔ dark

light = sáng ⇔ dark = tối

Trên đây là Từ vựng unit 2 tiếng Anh 5 My favourite things sách Wonderful World. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Lý thuyết tiếng Anh lớp 5 theo từng unit trên đây sẽ giúp các em học sinh ôn tập tiếng Anh hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 5 Wonderful World

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm