Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Ngữ pháp unit 1 lớp 5 Family and friends

Lớp: Lớp 5
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Wonderful World
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Wonderful World Unit 1 Family and Friends bao gồm các chủ điểm ngữ pháp: Cấu trúc với Both .. and; Cấu trúc với But; Phân biệt tính từ và trạng từ tiếng Anh & Sở hữu cách tiếng Anh.

I. Cấu trúc both and trong tiếng Anh

Sử dụng cấu trúc Both .. and để đề cập đến 2 đối tượng đồng vị với nhau và muốn nhấn mạnh đến ý nghĩa “cả 2”.

Cấu trúc:

Both + S1 + and + S2 + V(không chia)

Ví dụ:

Both Becky and Emma are crazy about English. Cả Becky và Emma đều phát cuồng vì tiếng Anh

II. Cấu trúc but trong tiếng Anh

Sử dụng cấu trúc But khi muốn thêm lời khẳng định có phần trái ngược với ý vừa được nói.

Cấu trúc:

S1 + V(s / es), but S2 + V(s / es)

Ví dụ:

Nam is 10 years old, but Mai is 12 years old. Nam thì 10 tuổi nhưng Mai thì 12 tuổi.

III. Phân biệt tính từ & trạng từ tiếng Anh

- Tính từ (adjective) là từ được dùng để miêu tả tính chất, trạng thái của người, vật hoặc sự việc. Tính từ được dùng để bổ nghĩa cho chủ từ hoặc bổ nghĩa cho danh từ.

Tính từ thường đứng trước danh từ.

Ví dụ:

They are good swimmers. Họ là những người bơi giỏi.

- Trạng từ (adverb) được dùng để mô tả cách sự việc xảy ra hoặc được làm. Trạng từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác.

Trạng từ thường đứng sau động từ chính, hoặc đứng trước tính từ.

Ví dụ:

Penguins can swim very well. Chim cánh cụt có thể bơi rất tốt.

IV. Sở hữu cách trong tiếng Anh

Sở hữu cách (Possessive case) là cấu trúc ngữ pháp dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối liên hệ giữa 2 hay nhiều đối tượng.

Trong tiếng Anh, sở hữu cách được viết là ‘s ngay sau danh từ.

Cấu trúc:

Chủ sở hữu + ‘s + người / vật thuộc quyền sở hữu

Ví dụ:

Lan’s house: Nhà của Lan.

- Sở hữu cách cùng danh từ số ít:

Sở hữu cách được viết bằng cách thêm ‘s phía sau danh từ

Ví dụ: 

This dog is Joy’s pet. Con cún này là thú cưng của Joy.

- Sở hữu cách cùng danh từ số nhiều:

Sở hữu cách được viết bằng cách thêm dấu nháy ‘ cuối danh từ, không thêm s

Ví dụ:

This is my brothers’ room. Đây là phòng của các anh tôi.

V. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 unit 1 Wonderful World

Reorder the words to have correct sentences.

1. Both / are / Linda / clever / Carla / and. /

_____________________________________________________

2. Anna / funny / and / are / Hung / . /

_____________________________________________________

3. crazy / and / are / Mai / about / Tom / math / . /

_____________________________________________________

4. Mia / Both / in / are / ways / Bella / and / same / the. / many

_____________________________________________________

5. Mary / clever / is / , / but / she / not / is / funny / . /

_____________________________________________________

Choose the correct answers.

Question 1. The _______ names are Sarah and Andy.

A. childrens'

B. children's

Question 2. ______ dog is clever.

A. Grandmas

B. Grandma's

Question 3. What do________ eat?

A. birds

B. bird's

Question 4. Harry is my________friend.

A. brother's

B. brothers

Question 5. Her _________ cat is black.

A. friends

B. friend's

ĐÁP ÁN

Reorder the words to have correct sentences.

1. Both Linda and Carla are clever.

2. Anna and Hung are funny.

3. Mai and Tom are crazy about math.

4. Both Mia and Bella are the same in many ways.

5. Mary is clever, but she is not funny.

Choose the correct answers.

1 - B

“children” là danh từ bất quy tắc số nhiều của “child”. Sở hữu cách phải là children's (không có “childrens”).

2 - B

Cần dạng sở hữu: “Grandma's dog” = con chó của bà. “Grandmas” chỉ số nhiều của “grandma”, không đúng.

3 - A

“What do birds eat?” → “birds” là chủ ngữ số nhiều. “bird's” = sở hữu cách (của con chim), không hợp ở đây.

4 - A

“my brother's friend” = bạn của anh trai tôi.

“brothers” = nhiều anh em trai → sai ngữ pháp.

5 - B

“Her friend's cat” = con mèo của bạn cô ấy.

“friends” = nhiều bạn bè → không chỉ định con mèo thuộc về ai.

Trên đây là Ngữ pháp tiếng Anh 5 Unit 1 Wonderful World Family and Friends. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Lý thuyết tiếng Anh lớp 5 theo từng bài học trên đây sẽ giúp các em học sinh ôn tập kiến thức tiếng Anh hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 5 Wonderful World

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm