Ngữ pháp unit 2 lớp 5 My favourite things
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 unit 2: My favourite things
Tài liệu Ngữ pháp Tiếng Anh 5 Wonderful World Unit 2 My favourite things bao gồm các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng như: Thì quá khứ đơn với động từ tobe Was/ Were; Giới từ chỉ địa điểm tiếng Anh và Cách dùng And - But trong tiếng Anh.
I. Thì quá khứ đơn với Were/ Was
Thì Quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc với động từ Tobe
Khẳng định: S + was/ were …
Phủ định: S + wasn’t/ weren’t …
Nghi vấn: Was/ Were + S …?
Trong đó:
Was được dùng ở ngôi thứ nhất số ít và ngôi thứ ba số ít bao gồm I, he, she, it.
Were được dùng ở ngôi thứ nhất số nhiều, ngôi thứ hai số nhiều và ngôi thứ ba số nhiều bao gồm we, you, they.
Ví dụ:
- When you were seven years old, what was your favourite thing, Mary? Khi bạn bảy tuổi, điều bạn yêu thích nhất là gì, Mary?
- It was my kite. Đó là con diều của tôi.
II. Cách dùng giới từ chỉ địa điểm tiếng Anh
Giới từ chỉ địa điểm (preposition of place) được sử dụng để xác định vị trí hoặc phương hướng của một sự vật, sự việc trong không gian.
Cấu trúc:
S + tobe + preposition of place
Ví dụ:
A green ball is above the cupboard. Một quả bóng màu xanh lá cây ở phía trên tủ.
Một số giới từ tiếng Anh cơ bản bao gồm: In, On, Above, Below, Inside, Outside, In the middle of, In front of, Next to, Behind.
Cách dùng:
- In: Các địa điểm cụ thể, Phương hướng, Vị trí bên trong không gian
Ví dụ: We had a picnic in the park. (Chúng tôi đã có một buổi picnic ở công viên.)
- On: Vị trí trên bề mặt
Ví dụ: The keys are on the table. (Các chìa khóa nằm trên bàn.)
- Above: Vị trí bên trên
Ví dụ: The bird soared above the treetops. (Chim bay cao trên đỉnh cây.)
- Below: Vị trí bên dưới
Ví dụ: The fish swam gracefully below the water’s surface. (Cá bơi uyển chuyển dưới bề mặt nước.)
- Inside: Bên trong
Ví dụ: The teddy bear is inside the toy box. (Gấu bông ở bên trong hộp đồ chơi).
- Outside: Bên ngoài
Ví dụ: The ball is outside the toy box. (Quả bóng ơt bên ngoài hộp đồ chơi.)
- Behind: Vị trí phía sau
Ví dụ: The car was parked behind the building. (Chiếc xe được đậu phía sau tòa nhà.)
- In front of: Ở phía trước
Ví dụ: There’s a beautiful garden in front of the house. (Có một khu vườn đẹp phía trước ngôi nhà.)
III. Cách dùng And, But trong tiếng Anh
- And (và): dùng để thêm thông tin vào câu nói
Ví dụ: Computers are exciting and fun. Máy tính rất thú vị và vui nhộn.
- But (nhưng): dùng để nêu lên hai thông tin đối ngược nhau
Ví dụ: This book is interesting, but it’s expensive. Cuốn sách này rất thú vị nhưng nó đắt tiền.
Trên đây là Ngữ pháp unit 2 tiếng Anh 5 My favourite things sách Wonderful World. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em ôn tập kiến thức tiếng Anh hiệu quả.