Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Ngữ pháp unit 2 lớp 5 My favourite things

Lớp: Lớp 5
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Wonderful World
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Tài liệu Ngữ pháp Tiếng Anh 5 Wonderful World Unit 2 My favourite things bao gồm các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng như: Thì quá khứ đơn với động từ tobe Was/ Were; Giới từ chỉ địa điểm tiếng Anh và Cách dùng And - But trong tiếng Anh.

I. Thì quá khứ đơn với Were/ Was

Thì Quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ.

Cấu trúc với động từ Tobe

Khẳng định: S + was/ were …

Phủ định: S + wasn’t/ weren’t …

Nghi vấn: Was/ Were + S …?

Trong đó:

Was được dùng ở ngôi thứ nhất số ít và ngôi thứ ba số ít bao gồm I, he, she, it.

Were được dùng ở ngôi thứ nhất số nhiều, ngôi thứ hai số nhiều và ngôi thứ ba số nhiều bao gồm we, you, they.

Ví dụ:

- When you were seven years old, what was your favourite thing, Mary? Khi bạn bảy tuổi, điều bạn yêu thích nhất là gì, Mary?

- It was my kite. Đó là con diều của tôi.

II. Cách dùng giới từ chỉ địa điểm tiếng Anh

Giới từ chỉ địa điểm (preposition of place) được sử dụng để xác định vị trí hoặc phương hướng của một sự vật, sự việc trong không gian.

Cấu trúc:

S + tobe + preposition of place

Ví dụ:

A green ball is above the cupboard. Một quả bóng màu xanh lá cây ở phía trên tủ.

Một số giới từ tiếng Anh cơ bản bao gồm: In, On, Above, Below, Inside, Outside, In the middle of, In front of, Next to, Behind.

Cách dùng:

- In: Các địa điểm cụ thể, Phương hướng, Vị trí bên trong không gian

Ví dụ: We had a picnic in the park. (Chúng tôi đã có một buổi picnic ở công viên.)

- On: Vị trí trên bề mặt

Ví dụ: The keys are on the table. (Các chìa khóa nằm trên bàn.)

- Above: Vị trí bên trên

Ví dụ: The bird soared above the treetops. (Chim bay cao trên đỉnh cây.)

- Below: Vị trí bên dưới

Ví dụ: The fish swam gracefully below the water’s surface. (Cá bơi uyển chuyển dưới bề mặt nước.)

- Inside: Bên trong

Ví dụ: The teddy bear is inside the toy box. (Gấu bông ở bên trong hộp đồ chơi).

- Outside: Bên ngoài

Ví dụ: The ball is outside the toy box. (Quả bóng ơt bên ngoài hộp đồ chơi.)

- Behind: Vị trí phía sau

Ví dụ: The car was parked behind the building. (Chiếc xe được đậu phía sau tòa nhà.)

- In front of: Ở phía trước

Ví dụ: There’s a beautiful garden in front of the house. (Có một khu vườn đẹp phía trước ngôi nhà.)

III. Cách dùng And, But trong tiếng Anh

- And (và): dùng để thêm thông tin vào câu nói

Ví dụ: Computers are exciting and fun. Máy tính rất thú vị và vui nhộn.

- But (nhưng): dùng để nêu lên hai thông tin đối ngược nhau

Ví dụ: This book is interesting, but it’s expensive. Cuốn sách này rất thú vị nhưng nó đắt tiền.

IV. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh 5 unit 2 Wonderful world

Choose the correct answer to complete the sentence.

1. When Minh was/were seven years old, what was his favorite thing?

2. It were/was a bike.

3. When they were/are nine years old, what were their favorite thing?

4. When Mary was one years old, what was/were her favorite thing?

5. It is/was a doll. It was beautiful.

Tick Were or was.

Question 1. _______the kite on the bed?

A. were

B. was

Question 2. There ______only one book on the desk.

A. were

B. was

Question 3. There ______Some oranges in the kitchen.

A. were

B. was

Question 4. Where______the pen?

A. were

B. was

Question 5. The crayons _________under the table.

A. were

B. was

ĐÁP ÁN

Choose the correct answer to complete the sentence.

1. When Minh was/were seven years old, what was his favorite thing?

2. It were/was a bike.

3. When they were/are nine years old, what were their favorite thing?

4. When Mary was one years old, what was/were her favorite thing?

5. It is/was a doll. It was beautiful.

Tick Were or was.

1 - B; 2 - B; 3 - A; 4 - B; 5 - A;

Giải thích

1. the kite = 1 cái diều (số ít) → dùng was

2. book = 1 quyển sách (số ít) → dùng was

3. some oranges = vài quả cam (số nhiều) → dùng were

4. the pen = 1 cái bút (số ít) → dùng was

5. the crayons = bút màu (số nhiều) → dùng were

Trên đây là Ngữ pháp unit 2 tiếng Anh 5 My favourite things sách Wonderful World. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em ôn tập kiến thức tiếng Anh hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 5 Wonderful World

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm