Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng unit 4 lớp 5 Free time

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 4 Free time

Từ vựng tiếng Anh 5 Wonderful World unit 4 Free time bao gồm từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 4 trọng tâm, kèm theo phiên âm tiếng Anh, định nghĩa tiếng Việt dễ hiểu giúp các em học sinh lớp 5 ôn tập lý thuyết tiếng Anh lớp 5 Wonderful world theo unit hiệu quả.

Từ mới tiếng Anh 5 unit 4 Free time - Wonderful world

Từ mới

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa

1. collect stamps

(ph.v) /kəˈlekt stæmpz/

Sưu tầm tem

2. go ice-skating

(ph.v) /ɡəʊ ˈaɪs ˌskeɪtɪŋ/

Chơi trượt băng

3. Make a paper bird

(ph.v) /meɪk ə ˈpeɪpə bɜːd/

Gấp chim giấy

4. play the piano

(ph.v) /pleɪ ðə pɪˈænəʊ/

Chơi đàn pi-a-nô

5. read comic books

(ph.v) /riːd ˈkɒmɪk bʊks/

Đọc truyện tranh

6. watch movies

(ph.v) /wɒʧ ˈmuːviz/

Xem phim

7. enjoy

(v) /ɪnˈdʒɔɪ/

Thích, thưởng thức

8. amusement park

(n) /əˈmjuːzmənt pɑːk/

Công viên giải trí

9. bookshop

(n) /ˈbʊkʃɒp/

Nhà sách

10. cinema

(n) /ˈsɪnəmə/

Rạp chiếu phim

11. restaurant

(n) /ˈrestrɒnt/

Nhà hang

12. sports centre

(n) /ˈspɔːts sentə(r)/

Trung tâm thể thao

13. go bowling

(ph.v) /gəʊ ˈbəʊlɪŋ/

Chơi bowling

14. ride the roller coaster

(ph.v) /raɪd ðə ˈrəʊlə(r) ˈkəʊstə(r)/

Chơi tàu lượn siêu tốc

15. wood

(n) /wʊd/

Gỗ

16. eat a big meal

(v) /iːt ə bɪɡ miːl/

ăn một bữa ăn lớn

17. be good at

(v) /bi ɡʊd ət/

giỏi về cái gì

18. enjoy (+ doing)

(v) /ɪnˈdʒɔɪ/

thích, yêu thích

19. like

(v) /laɪk/

thích, yêu thích

Trên đây là Từ vựng unit 4 tiếng Anh 5 Free time Wonderful World. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Lý thuyết tiếng Anh lớp 5 sách Wonderful world giúp các em ôn tập hiệu quả.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 5 Wonderful World

    Xem thêm