Từ vựng unit 8 lớp 5 People and Places
Từ vựng unit 8 tiếng Anh lớp 5 Wonderful world
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 8 People and Places
Từ vựng tiếng Anh 5 Wonderful World unit 8 People and Places bao gồm từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 8 chủ đề People and Places giúp các em ôn tập lý thuyết tiếng Anh hiệu quả.
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. balcony | /ˈbælkəni/ | ban công |
2. basement | /ˈbeɪsmənt/ | tầng hầm |
3. floor | /flɔːr/ | tầng |
4. garden | /ˈɡɑːdn/ | khu vườn |
5. ladder | /ˈlædə(r)/ | cái thang |
6. view | /vjuː/ | phong cảnh |
7. football-shaped house | /ˈfʊtbɔːl ʃeɪpt haʊs/ | ngôi nhà hình trái bóng |
8. tree house | /ˈtriː haʊs/ | nhà trên cây |
9. apartment | /əˈpɑːtmənt/ | căn hộ |
Trên đây là Từ vựng unit 8 tiếng Anh 5 People and Places Wonderful World. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu tiếng Anh trên đây sẽ giúp các em ôn tập hiệu quả.