Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng unit 3 lớp 5 School Life

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 3 School life

Từ vựng tiếng Anh 5 Wonderful World unit 3 School life bao gồm từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 3 kèm theo phiên âm & định nghĩa tiếng Việt giúp các em học sinh ôn tập Lý thuyết tiếng Anh lớp 5 unit 3 hiệu quả.

Từ mới tiếng Anh unit 3 lớp 5 School life

Từ mới

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa

1. exercise

(v) /ˈeksəsaɪz/

Tập thể dục

2. fitness centre

(n) /ˈfɪtnəs ˈsentə(r)/

Phòng tập thể dục

3. practise

(v) /ˈpræktɪs/

Luyện tập

4. problem

(n) /ˈprɒbləm/

Vấn đề

5. solution

(n) /səˈluːʃn/

Giải pháp

6. do homework

(v) /duː ˈhəʊmwɜːk/

Làm bài tập về nhà

7. go to science clubs

(v) /ɡəʊ tuː ˈsaɪəns klʌbz/

Đến các câu lạc bộ khoa học

8. have fun

(v) /həv fʌn/

Vui vẻ

9. play a musical instrument

(v) /pleɪ ə ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/

Chơi một loại nhạc cụ

10. walk to school

(v) /wɔːk tuː skuːl/

Đi bộ đến trường

11. wear a uniform

(v) /weər ə ˈjuːnɪfɔːm/

Mặc đồng phục

12. take care of plants

(v) /teɪk keər əv plɑːnts/

Chăm sóc cây

13. do arts and crafts

(v) /duː ˌɑːts ən ˈkrɑːfts/

làm thủ công

14. always

(adv) /ˈɔːlweɪz/

luôn luôn

15. never

(adv) /ˈnevə(r)/

không bao giờ

16. often

(adv) /ˈɒfn/

thường thường

17. sometimes

(adv) /ˈsʌmtaɪmz/

thỉnh thoảng

18. usually

(adv) ˈjuːʒuəli/

thường xuyên

19. meatball

(n) /ˈmiːtbɔːl/

thịt viên

20. study maths

(v) /ˈstʌdi mæθs/

học toán

21. practise sport

(v) /ˈpræktɪs spɔːt/

luyện tập thể thao

Trên đây là Từ vựng unit 3 tiếng Anh 5 School life Wonderful World. VnDoc.com mong rằng tài liệu Lý thuyết tiếng Anh 5 theo từng unit giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 5 Wonderful World

    Xem thêm