Tiếng Anh 5 Wonderful world Unit 2 lesson 2
Tiếng Anh lớp 5 unit 2 lesson 2 My favourite things
Giải sách giáo khoa tiếng Anh 5 Wonderful World unit 2 My favourite things lesson 2 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập tiếng Anh lớp 5 trang 18, 19 giúp các em học tập thật tốt môn tiếng Anh 5.
1. Listen and read. Nghe và đọc.
1 Toy spider
Is this a real spider? No, it isn’t! It’s just a toy. It’s got eight moving legs. Do you like to scare your friends? Then this is the toy for you!
2 Talking globe
This is a talking map of the world. There’s a special pen with the globe. Touch a country with the pen, and the globe tells you about it! It’s also a great help with homework.
3 Caster board
A caster board is like a skateboard. To make it go, you must move your body. You don’t put your feet on the pavement. They stay on the board. It’s not scary. It’s fun!
Write S for spider, G for globe or CB for caster board
1. It can help you with homework. - G
2 You must move your body to make it go.
3 It’s got eight legs.
4 It teaches you about countries
Đáp án
2 - CB;
3 - S;
4 - G;
Hướng dẫn dịch
1 Nhện đồ chơi
Đây có phải là nhện thật không? Không, không phải! Đây chỉ là đồ chơi. Nó có tám chân chuyển động. Bạn có thích dọa bạn bè không? Vậy thì đây chính là đồ chơi dành cho bạn!
2 Quả địa cầu biết nói
Đây là bản đồ thế giới biết nói. Có một cây bút đặc biệt với quả địa cầu. Chạm vào một quốc gia bằng bút, và quả địa cầu sẽ cho bạn biết về quốc gia đó! Nó cũng giúp ích rất nhiều cho bài tập về nhà.
3 Ván trượt
Ván trượt giống như ván trượt. Để trượt, bạn phải di chuyển cơ thể. Bạn không đặt chân lên vỉa hè. Chúng ở trên ván. Nó không đáng sợ. Mà vui!
Viết S cho nhện, G cho quả địa cầu hoặc CB cho ván trượt
1. Nó có thể giúp bạn làm bài tập về nhà. - G
2 Bạn phải di chuyển cơ thể để trượt.
3 Ván trượt có tám chân.
4 Nó dạy bạn về các quốc gia
2. Listen, point and repeat. Nghe, chỉ và nhắc lại.

Hướng dẫn dịch
country (n) /ˈkʌntri/: Đất nước, quốc gia
globe (n) /ɡləub/: Quả địa cầu
map (n) /mæp/: Bản đồ
moving (adj) /ˈmuːvɪŋ/: Chuyển động
scare (v) /skeə(r)/: Làm cho sợ
spider (n) /ˈspaɪdə(r)/: Con nhện
3. Listen and write the letter next to the word. Nghe và viết chữ cái cạnh từ đúng.

Đáp án
2. globe - e
3. country - d
4. skateboard - a
5. spider - b
4. Listen and read. Then find and colour the balls. Nghe và đọc. Sau đó tìm và tô màu những quả bóng.
1. Two blue balls are below the chair.
2. A green ball is above the cupboard.
3. A yellow ball is inside the box.
4. There is a pink ball outside the box.
5. There is a big red ball in the middle of the room.

Học sinh nghe và đọc, tô màu từng quả bóng trong ảnh.
Hướng dẫn dịch
1. Hai quả bóng xanh nằm dưới ghế.
2. Một quả bóng xanh lá cây nằm phía trên tủ.
3. Một quả bóng vàng nằm bên trong hộp.
4. Có một quả bóng hồng nằm bên ngoài hộp.
5. Có một quả bóng đỏ lớn ở giữa phòng.
5. Look and write. Nhìn và viết.

Đáp án
b - outside
c - above
d - in the middle of
e - inside
6. Let’s talk. Hãy nói.

Đáp án gợi ý
1. Where is the globe?
It is next to the computer.
2. Where is the poster?
It is on the wall.
4. Where is the toy car?
It is on the floor.
5. Where are the books?
They are on the floor./ They are next to the table.
Trên đây là Tiếng Anh lớp 5 Wonderful World unit 2 lesson 2 My My favourite things trang 18 19.