Ngữ pháp tiếng Anh 5 i-Learn Smart Start theo Unit
Đây là tài liệu Cao cấp - Chỉ dành cho Thành viên VnDoc ProPlus.
- Tải tất cả tài liệu lớp 5 (Trừ Giáo án, bài giảng)
- Trắc nghiệm không giới hạn
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 i-Learn Smart Start cả năm
Ngữ pháp tiếng Anh 5 i Learn Smart Start tổng hợp những cấu trúc tiếng Anh lớp 5 quan trọng xuất hiện trong SGK tiếng Anh lớp 5 Smart Start giúp các em học sinh nắm được kiến thức hiệu quả.
Ngữ pháp tiếng Anh 5 i-Learn Smart Start theo từng Unit
- Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 unit 1 School
- Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 unit 2 Holidays
- Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 unit 3 My friends and I
- Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 unit 4 Travel
- Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 unit 5 Health
- Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 unit 6 Food and drinks
- Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 unit 7 Jobs
- Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 unit 8 Weather
Ngữ pháp tiếng Anh 5 i-Learn Smart Start cả năm
I. Câu hỏi về môn học yêu thích bằng tiếng Anh
Cấu trúc:
Which subject + do/ does + S + like?
S + like (s) + subject (tên môn học).
Trong đó:
Do + S là danh từ số nhiều bao gồm we, you, they, hai người trở lên
Does + S là danh từ số ít bao gồm he, she, it, một người
Ví dụ:
Which subject do you like? – I like English. Bạn thích môn học nào? – Tôi thích tiếng Anh.
Which subject does Lan like? – She likes Vietnamese. Lan thích môn học nào? – Cô ấy thích tiếng Việt.
Mở rộng:
Câu hỏi Lí do tại sao ai đó lại thích môn học nào trong tiếng Anh:
Why + do/ does + S + like + subject (tên môn học)?
Because + reason (lí do)
Ví dụ:
Why do you like I.T? Tại sao bạn thích I.T?
Because I like using computer. Vì tôi thích sử dụng máy tính.
II. Trạng từ chỉ tần suất bằng tiếng Anh
Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên hoặc không thường xuyên của một hành động, sự việc, hay trạng thái nào đó.
- Ví trí của trạng từ chỉ tần suất:
• Adverbs of frequency đứng giữa chủ từ và động từ thường.
Ví dụ: She never drinks soft-drink. Cô ấy không bao giờ uống nước có gas.
• Adverbs of frequency đứng sau trợ động từ.
She doesn't usually go to the market. Cô ấy không thường xuyên đi chợ.
• Adverbs of frequency đứng sau động từ tobe.
Ví dụ: Jack is often on time. Jack thường đúng giờ.
- Trạng từ chỉ tần suất cơ bản:
Một số trạng từ chỉ tần suất cơ bản như: always, usually, often, sometimes, rarely, never.
|
Always Usually Often Sometimes Rarely Never |
Luôn luôn Thường xuyên Thường Thỉnh thoảng Hiếm khi Không bao giờ |
III. Câu hỏi về thời gian bắt đầu lớp học bằng tiếng Anh
Cấu trúc:
What time does + tên lớp học + start?
It starts + at + time (thời gian).
Ví dụ:
What time does your Vietnamese class start? Lớp học tiếng Việt của bạn bắt đầu lúc mấy giờ?
It starts at 8 o’clock. Nó bắt đầu lúc 8 giờ.
IV. Câu hỏi về kỉ nghỉ yêu thích bằng tiếng Anh
Cấu trúc:
What + tobe + tính từ sở hữu + holiday?
It is + holiday (tên kì nghỉ)
Trong đó:
Tính từ sở hữu tương ứng với đại từ nhân xưng:
|
(Personal pronoun) |
Tính từ sở hữu |
|
I (Tôi) |
My (của tôi) |
|
You (số ít) (Bạn, anh, chị, ông, bà…) |
Your (của bạn, của anh, của chị, của ông, của bà…) |
|
You (số nhiều) (Các bạn, các anh các chị…) |
Your (của các bạn, của các anh , của các chị…) |
|
They (Họ, chúng nó…) |
Their (của họ, của chúng nó…) |
|
We (Ta, chúng ta…) |
Our (của ta, của chúng ta…) |
|
She (Cô ấy, bà ấy, chị ấy….) |
Her (của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy….) |
|
He (Anh ấy, ông ấy,…) |
His (của anh ấy, của ông ấy,…) |
|
It (Nó) |
Its (của nó) |
It’s Lunar new year.
V. Câu hỏi kì nghỉ lễ diễn ra khi nào bằng tiếng Anh
Cấu trúc:
When + is + holiday (tên kì nghỉ lễ)?
It + is + on + day (ngày)
Ví dụ:
When is Christmas?
It is on December, twenty fifth.
Lưu ý:
On + ngày, tháng, năm trong tiếng Anh
VI. Câu hỏi yêu cầu ai đó làm việc gì bằng tiếng Anh
Cấu trúc:
Could you + V(nguyên thể)?
Yes, sure.
Ví dụ:
Could you make a cupcake?
Yes, sure.
Trên đây là một phần nội dung của tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Smart Start cả năm.