Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng tiếng Anh 5 i-Learn Smart Start theo Unit

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 i-Learn Smart Start cả năm

Từ vựng tiếng Anh 5 i Learn Smart Start tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 5 quan trọng xuất hiện trong SGK tiếng Anh lớp 5 Smart Start giúp các em học sinh nắm được kiến thức hiệu quả. 

Từ vựng tiếng Anh 5 i-Learn Smart Start theo từng Unit

Từ vựng tiếng Anh 5 i-Learn Smart Start cả năm

UNIT 1: School

Từ mới

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa

1. Geography

(n) /dʒiˈɒɡrəfi/

Môn Địa lí

2. History

(n) /ˈhɪstri/

Môn Lịch sử

3. Science

(n) /ˈsaɪəns/

Môn Khoa học

4. I.T

(n)

Môn Công nghệ thông tin

5. Vietnamese

(n) /ˌviːetnəˈmiːz/

Môn Tiếng Việt

6. Ethics

(n) /ˈeθɪk/

Môn Đạo đức

7. Solving problem

(v) /sɒlvɪŋ ˈprɒbləm/

Giải quyết vấn đề

8. Do experiments

(v) /duː ɪkˈsperɪmənt/

Thực hiện thí nghiệm

9. Make things

(v) /meɪk θɪŋ/

Làm đồ vật

10. Use computer

(v) /juːz kəmˈpjuːtə(r) /

Sử dụng máy tính

11. Read stories

(v) / riːd ˈstɔːriz/

Đọc truyện

12. Learn language

(v) / lɜːn ˈlæŋɡwɪdʒ/

Học ngôn ngữ

13. always

(adv) /ˈɔːlweɪz/

Luôn luôn

14. usually

(adv) /ˈjuːʒuəli/

Thường xuyên

15. often

(adv) /ˈɒfn/

Thông thường, thường lệ

16. sometimes

(adv) /ˈsʌmtaɪmz/

Đôi khi

17. rarely

(adv) /ˈreəli/

Hiếm khi

18. never

(adv) /ˈnevə(r)/

Không bao giờ

UNIT 2: Holidays

Từ mới

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa

1. Children’s Day

/ˈtʃɪl.drənz deɪ/

Ngày Quốc tế Thiếu nhi

2. Christmas

/ˈkrɪs.məs/

Giáng sinh

3. Halloween

/ˌhæl.əʊˈiːn/

Lễ hội Halloween

4. Lunar New Year

/ˌluːnə ˌnjuː ˈjɪər/

Tết Nguyên đán

5. New Year’s Eve

/ˌnjuːˌjɪəz ˈiːv/

Đêm Giao thừa

6. Teacher’s Day

/ˈtiː.tʃərz deɪ/

Ngày Nhà giáo

7. Blow up the balloons

/bləʊ ʌp ðə bəˈluːnz/

Thổi bong bóng

8. Buy candy

/baɪ ˈkæn.di/

Mua kẹo

9. Give lucky money

/ɡɪv ˈlʌk.i ˈmʌn.i/

Trao lì xì

10. Give presents

/ɡɪv ˈprez.ənts/

Tặng quà

11. Invite friends

/ɪnˈvaɪt frendz/

Mời bạn bè

12. Make a cake

/meɪk ə keɪk/

Làm bánh ngọt

13. Put up a Christmas tree

/pʊt ʌp ə ˈkrɪs.məs ˌtriː/

Dựng cây thông Noel

14. Put up colored paper

/pʊt ʌp ˈkʌl.əd ˈpeɪ.pər/

Treo giấy màu

15. Watch fireworks

/wɒtʃ ˈfɑɪərˌwɜrks/

Xem pháo hoa

16. Watch the lion dance

/wɒtʃ ðə ˈlaɪ.ən ˌdɑːns/

Xem múa lân

17. Wear costumes

/weər ˈkɒs.tʃuːmz/

Hóa trang

18. Wrap the presents

/ræp ðə ˈprez.ənts/

Gói quà

Trên đây là Từ vựng tiếng Anh 5 i Learn Smart Start cả năm học 2024 - 2025.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
🖼️

Tiếng Anh lớp 5 i Learn Smart Start

Xem thêm