Từ vựng tiếng Anh 5 i-Learn Smart Start theo Unit
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 i-Learn Smart Start cả năm
Từ vựng tiếng Anh 5 i Learn Smart Start tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 5 quan trọng xuất hiện trong SGK tiếng Anh lớp 5 Smart Start giúp các em học sinh nắm được kiến thức hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh 5 i-Learn Smart Start theo từng Unit
- Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 1 School
- Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 2 Holidays
- Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 3 My friends and I
- Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 4 Travel
- Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 5 Health
- Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 6 Food and drinks
- Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 7 Jobs
- Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 8 Weather
Từ vựng tiếng Anh 5 i-Learn Smart Start cả năm
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. Geography | (n) /dʒiˈɒɡrəfi/ | Môn Địa lí |
2. History | (n) /ˈhɪstri/ | Môn Lịch sử |
3. Science | (n) /ˈsaɪəns/ | Môn Khoa học |
4. I.T | (n) | Môn Công nghệ thông tin |
5. Vietnamese | (n) /ˌviːetnəˈmiːz/ | Môn Tiếng Việt |
6. Ethics | (n) /ˈeθɪk/ | Môn Đạo đức |
7. Solving problem | (v) /sɒlvɪŋ ˈprɒbləm/ | Giải quyết vấn đề |
8. Do experiments | (v) /duː ɪkˈsperɪmənt/ | Thực hiện thí nghiệm |
9. Make things | (v) /meɪk θɪŋ/ | Làm đồ vật |
10. Use computer | (v) /juːz kəmˈpjuːtə(r) / | Sử dụng máy tính |
11. Read stories | (v) / riːd ˈstɔːriz/ | Đọc truyện |
12. Learn language | (v) / lɜːn ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Học ngôn ngữ |
13. always | (adv) /ˈɔːlweɪz/ | Luôn luôn |
14. usually | (adv) /ˈjuːʒuəli/ | Thường xuyên |
15. often | (adv) /ˈɒfn/ | Thông thường, thường lệ |
16. sometimes | (adv) /ˈsʌmtaɪmz/ | Đôi khi |
17. rarely | (adv) /ˈreəli/ | Hiếm khi |
18. never | (adv) /ˈnevə(r)/ | Không bao giờ |
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh 5 i Learn Smart Start cả năm học 2024 - 2025.