Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng unit 3 lớp 5 My friends and I

Lớp: Lớp 5
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: I-Learn Smart Start
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 5 i Learn Smart Start Unit 3 My friends and I bao gồm toàn bộ từ mới tiếng Anh kèm theo phiên âm, định nghĩa giúp các em nắm được kiến thức từ mới unit 3 hiệu quả.

Từ mới tiếng Anh 5 i-Learn Smart Start Unit 3 My friends and I

Từ mới

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa

1. Badly

(adv)/ˈbæd.li/

Tồi, dở tệ

2. Fast

(adv) /fɑːst/

Nhanh

3. slowly

(adv) /ˈsləʊ.li/

Chậm

4. hard

(adv) /hɑːd/

Mạnh

5. well

(adv)

Tốt, giỏi

6. noisy

(adj) /ˈnɔɪ.zi/

ồn ào

7. quiet

(adj) /ˈkwaɪ.ət/

Yên tĩnh

8. busy

(adj) /ˈbɪzi/

Bận rộn

9. delicious

(adj) /dɪˈlɪʃ.əs/

ngon

10. yucky

(adj) /ˈjʌk.i/

Xui xẻo

11. scary

(adj) /ˈskeə.ri/

Đáng sợ

12. bake cupcakes

(v) /beɪk ˈkʌp.keɪks/

Nướng bánh

13. paint picture

(v) /peɪnt ˈpɪktʃə(r)/

Vẽ tranh

14. plant some flowers

(v) /plɑːnt sʌm flaʊərz/

Trồng hoa

15. visit grandparents

(v) /ˈvɪz.ɪt ˈɡræn.peə.rənts/

Thăm ông bà

16. stay at home

(v) /steɪ ət həʊm/

ở nhà

17. study

(v) /ˈstʌd.i/

Học

18. Go bowling

(v) /ɡəʊ ˈbəʊ.lɪŋ/

Đi chơi bowling

19. Go camping

(v) /ɡəʊ ˈkæm.pɪŋ/

Đi cắm trại

20. Have a barbecue

(v) /hæv ə ˈbɑː.bɪ.kjuː/

Tổ chức tiệc nướng ngoài trời

21. Have a sleepover

(v) /hæv ə ˈsliːp.əʊ.vər/

Ngủ qua đêm

22. Make paper crafts

(v) /meɪk ˈpeɪ.pər krɑːfts/

Làm đồ thủ công bằng giấy

23. Paint a house

(v) /peɪnt ə haʊs/

Sơn nhà

24. Sing karaoke

(v) /sɪŋ ˌkær.iˈəʊ.ki/

hát  ka-ra-ô-kê

Bài tập từ vựng tiếng Anh 5 unit 3 Smart Start

Circle the odd one out.

1. A: slowly              B: badly                   C: well                  D: day

2. A: hard                B: June                    C: May                  D: July

3. A: today              B: fast                      C: yesterday          D: tomorrow

4. A: Sunday          B: January                C: February           D: March

5. A: first                B: second                 C: third                   D: slowly

6. A. scary             B. busy                      C. Christmas         D. yucky

7. A. quiet              B. Halloween            C. noisy                 D. loud

8. A. friendly          B. helpful                   C. delicious           D. active

9. A. yucky             B. delicious                C. lucky money    D. delicious

10. A. baseball      B. scary                      C. tennis               D. football

ĐÁP ÁN

Circle the odd one out.

1 - D; 2 - A; 3 - B; 4 - A; 5 - D; 6 - C; 7 - B; 8 - C; 9 - C; 10 - B;

Trên đây là Từ vựng unit 3 tiếng Anh 5 My friends and I i Learn Smart Start. VnDoc.com hy vọng các em ôn tập lý thuyết tiếng Anh lớp 5 Smart World theo từng unit hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 5 i Learn Smart Start

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm