Từ vựng unit 7 lớp 5 Jobs
Từ vựng unit 7 tiếng Anh lớp 5 i-Learn Smart Start
Lớp:
Lớp 5
Môn:
Tiếng Anh
Dạng tài liệu:
Lý thuyết
Bộ sách:
I-Learn Smart Start
Phân loại:
Tài liệu Tính phí
Từ vựng tiếng Anh unit 7 lớp 5: Jobs
Tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 5 i Learn Smart Start unit 7 Jobs bao gồm toàn bộ từ mới tiếng Anh kèm theo phiên âm, định nghĩa giúp các em nắm được kiến thức từ mới unit 7 hiệu quả.
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Định nghĩa |
| scientist | /ˈsaɪ.ən.tɪst/ (n) | nhà khoa học |
| pilot | /ˈpaɪ.lət/ (n) | phi công |
| tour guide | /tʊr ɡaɪd/ (n) | hướng dẫn viên du lịch |
| business person | /ˈbɪznəs ˈpɜrsən/ (n) | doanh nhân |
| hairdresser | /ˈheədresə(r)/ (n) | thợ cắt tóc |
| designer | /dɪˈzaɪnə(r)/ (n) | nhà thiết kế |
| soccer player | /ˈsɑkər ˈpleɪər/ (n) | cầu thủ |
| farmer | /ˈfɑːmə(r)/ (n) | nông dân |
| singer | /ˈsɪŋə(r)/ (n) | ca sĩ |
| nurse | /nɜːs/ (n) | y tá |
| driver | /ˈdraɪvə(r)/ (n) | tài xế |
| police officer | /pəˈliːs ˈɒfɪsə(r) / (n) | viên cảnh sát |
| actor | /ˈæktə(r)/ (n) | diễn viên |
| writer | /ˈraɪtə(r)/ (n) | nhà văn |
| piano player | /piˈænoʊ ˈpleɪər/ (n) | nghệ sĩ dương cầm |
Trên đây là Từ vựng unit 7 tiếng Anh 5 Jobs i Learn Smart Start.