Đề thi học kì 1 tiếng Anh 5 Wonderful world số 1
Đề thi tiếng Anh lớp 5 học kì 1 Wonderful world có đáp án
Đề thi tiếng Anh học kì 1 lớp 5 Wonderful world có đáp án nằm trong bộ đề kiểm tra tiếng Anh lớp 5 học kì 1 năm 2024 - 2025 do VnDoc.com đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 5 Wonderful world có đáp án tổng hợp nhiều dạng bài tập tiếng Anh 5 khác nhau giúp các em học sinh ôn tập kiến thức hiệu quả.
Choose the correct answer.
1. I always _______ a uniform to school.
A. take
B. walk
C. wear
D. do
2. My mother loves to _______ care of plants.
A. walk
B. take
C. go
D. wear
3. My sister can _______ a musical instrument very well.
A. wear
B. walk
C. play
D. take
4. After school, I often _______ homework.
A. take
B. wear
C. do
D. go
5. There _______ six colourful balloons on the wall of my living room.
A. are
B. take
C. have
D. make
6. Minh has to _______ a lot of housework.
A. take
B. be
C. do
D. make
Fill in the blanks with the correct verb from the list:
watch ; read ; play ; go ; collect ; make
1. I love to ___(1)___ stamps from different countries.
2. Every winter, we ___(2)___ ice-skating at the local rink.
3. My sister can ___(3)___ the piano very well.
4. Let's ___(4)___ a paper bird together for the craft project.
5. On weekends, I usually ___(5)___ comic books in my free time.
6. We often ___(6)___ movies as a family on Friday nights.
Read and write True or False.
My name is Ann. I often walk to school, but I sometimes ride my bike. I love science and usually go to science clubs in the evening. I also sometimes practice sports with my friends at the weekends. I like to play football.
1. Her name is Ann.
2. Ann always rides her bike to school.
3. Ann usually goes to science clubs in the evening.
4. Ann sometimes practices sport with her friends on weekdays.
5. Ann like to play tennis.
Reorder the words.
1. Students/ have/ school./ lunch/ at /
____________________________________
2. in/ eat/ their/ usually/ They/ classroom./
____________________________________
3. eat/ food./ Japanese/ only/ Students/ don’t/
____________________________________
4. They/ eat/ spaghetti./ sometimes/
____________________________________
5. meatballs./ eat/ sometimes/ They/
____________________________________
6. What/ get/ up?/ you/ do/ time/
____________________________________
Đáp án có trong file tải.
Trên đây là Đề thi học kì 1 lớp 5 môn tiếng Anh Wonderful world có đáp án. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Đề thi tiếng Anh 5 Wonderful world có đáp án trên đây sẽ giúp các em ôn tập hiệu quả.