Tiếng Anh 5 Wonderful world Unit 1 lesson 2
Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 lesson 2 Family and friends
Giải sách giáo khoa tiếng Anh 5 Wonderful World Unit 1 Family and friends lesson 2 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập tiếng Anh lớp 5 trang 8, 9 giúp các em học tập thật tốt môn tiếng Anh 5.
1. Listen and read. How do emperor penguins keep their eggs warm? Nghe và đọc. Chim cánh cụt hoàng đế giữ ấm trứng như thế nào?
Emperor penguins are amazing birds and great parents. They can’t fly, but they can swim really well. The mother has one egg every winter. She gives her egg to the father. Then she goes to the sea for food. It’s very cold, and the father keeps the egg warm on his feet. He stays with the egg, and he doesn’t eat. After two months, the baby comes out of the egg. Soon, the mother is back with their food. The father can leave for food now.
Đáp án
The father keeps their egg on his feet.
Hướng dẫn dịch
Chim cánh cụt hoàng đế là loài chim tuyệt vời và là những bậc cha mẹ tuyệt vời. Chúng không thể bay, nhưng chúng có thể bơi rất giỏi. Chim mẹ đẻ một quả trứng mỗi mùa đông. Nó đưa quả trứng của mình cho chim bố. Sau đó, nó ra biển để kiếm thức ăn. Trời rất lạnh, và chim bố giữ ấm quả trứng trên chân mình. Nó ở lại với quả trứng, và không ăn nó. Sau hai tháng, đứa con chui ra khỏi trứng. Chẳng mấy chốc, chim mẹ quay lại với thức ăn của chúng. Chim bố có thể đi kiếm thức ăn ngay bây giờ.
2 Listen, point and repeat. Nghe, chỉ và lặp lại.

Hướng dẫn dịch
come out of: đi ra từ
keep warm: giữ ấm
leave: rời đi
parents: ba mẹ, cha mẹ
penguin: chim cánh cụt
3. Look and tell. Hãy nhìn và nói.

Đáp án
The mother gives her egg to the father.
The father keeps egg on his feet.
The father stays with the egg, and he doesn't eat.
The baby comes out of the egg after two months.
Hướng dẫn dịch
Người mẹ đưa trứng cho người cha.
Người cha giữ trứng trên chân.
Người cha ở lại với quả trứng và không ăn.
Đứa bé ra khỏi trứng sau hai tháng.
4. Listen and circle the correct answer. Then complete the box below. Nghe và khoanh tròn câu trả lời đúng. Sau đó điền vào ô bên dưới.

Đáp án
2. careful - carefully
3. slow - slowly
4. happily
5. loud - loudly
6. quickly
| Adjective | good | careful | slow | happy | quick | loud |
| Adverb | well | carefully | slowly | happily | quickly | loudly |
5. Look, ask and answer. Nhìn, hỏi và trả lời.

Who can run quickly? - Nam can run quickly.
(Ai có thể chạy nhanh? - Nam có thể chạy nhanh.)
Đáp án
2 - Who can sing loudly? - Mia can sing loudly.
3 - Which animal can fly good? Parrot can fly good.
4 - Who can build thing quickly? - Anna can build thing quickly.
5 - Who can smile happily? - Tina can smile happily.
Hướng dẫn dịch
2 - Ai có thể hát to? - Mia có thể hát to.
3 - Loài vật nào có thể bay giỏi? Vẹt có thể bay giỏi.
4 - Ai có thể xây dựng đồ vật nhanh chóng? - Anna có thể xây dựng đồ vật nhanh chóng.
5 - Ai có thể mỉm cười hạnh phúc? - Tina có thể mỉm cười hạnh phúc.
6. Write about how you do things. Use the adverb form of each word below. Viết về cách bạn làm mọi việc. Sử dụng dạng trạng từ của mỗi từ dưới đây
1. careful
2. happy
3. good
4. quick
I write my name carefully.
(Tôi viết tên mình thật cẩn thận.)
Đáp án gợi ý
2. I smile happily.
3. I can swim well.
4. I can run quickly.
Hướng dẫn dịch
2. Tôi mỉm cười hạnh phúc.
3. Tôi bơi giỏi.
4. Tôi chạy nhanh.
Trên đây là Tiếng Anh lớp 5 Wonderful World unit 1 lesson 2 My family and friends trang 8 9. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Giải SGK tiếng Anh Wonderful World 5 theo từng lesson sẽ giúp các em học sinh lớp 5 chuẩn bị bài tập hiệu quả.