Thực hành tiếng Việt lớp 6 trang 121 Tập 1 Chân trời sáng tạo Ngắn nhất
Soạn Văn 6 Tập 1 trang 121 Chân trời sáng tạo Ngắn nhất
Bản quyền tài liệu thuộc về VnDoc.
Nghiêm cấm mọi hành vi sao chép với mục đích thương mại.
Câu 1
- Các câu văn có sử dụng biện pháp so sánh, biện pháp ẩn dụ trong Lao xao ngày hè:
|
So sánh |
|
|
Ẩn dụ |
|
- Điểm giống và khác nhau giữa so sánh và ẩn dụ:
|
|
So sánh |
Ẩn dụ |
|
Điểm giống |
- Được xây dựng dựa trên nét tương đồng của các sự vật, hiện tượng. |
|
|
Điểm khác |
- Có đầy đủ hai sự vật, hiện tượng có nét tương đồng (có cả vế A và B) |
- Một sự vật, hiện tượng đã bị ẩn đi (chỉ có vế B) |
|
→ Cách nói ẩn dụ hàm súc và ngắn gọn hơn, có nhiều không gian để gợi sự liên tưởng, tưởng tượng của người đọc hơn |
→ Cách nói so sánh thì dễ hiểu, dễ tưởng tượng hơn ẩn dụ |
|
Câu 2
a.
- kẻ cắp, người có tội → ẩn dụ chỉ chèo bẻo
- bà già → ẩn dụ chỉ loài chim diều hâu
b. Nét tương đồng:
- kẻ cắp: chèo bẻo là loài chim độc ác, thường trộm gà con, vật nuôi, hoặc cướp mồi của loài chim khác (sự tương đồng về hành động trộm cắp)
- người có tội: trong thế giới loài chim, chèo bẻo là loài chim xấu, thường trộm cắp nên là kẻ có tội (tương đồng về hành động, phẩm chất)
- bà già: chỉ sự khôn ngoan, tinh ranh, mưu mẹo của chim diều hâu - kẻ ác không kém gì chim chèo bẻo trong tự nhiên
→ Tác dụng:
- giúp hình ảnh và câu văn trở nên sinh động, hấp dẫn
- giúp thế giới loài chim hiện lên gần gũi hơn
Câu 3
| Hình ảnh hoán dụ |
Dấu hiệu nhận biết |
| cả làng xóm (chỉ người trong xóm) |
hành động "thức cùng trời đất" |
| hai đõ ong (chỉ những con ong trong đõ) |
đặc điểm "sây" lắm |
| thành phố (chỉ người dân trong thành phố) |
hành động "lấy xe bò kéo chở nước đi tưới" |
| nhà trong, nhà ngoài (chỉ những người thân ở nhà trong và nhà ngoài - mỗi nhà là một gia đình riêng) |
chi tiết "đọc truyện tàu" cho cả nhà nghe |
Câu 4
- Cụm từ "mắt xanh" gợi liên tưởng đến hình ảnh chiếc lá trầu có hình dáng như một con mắt có màu xanh
- Trường hợp này, "mắt xanh" là ẩn dụ, bởi hình ảnh "mắt xanh" và lá trầu có sự tương đồng về hình dáng và màu sắc.
Câu 5
Văn bản Lao xao ngày hè:
- Câu văn sử dụng biện pháp ẩn dụ:
- "Khi nó kêu thì một loạt chim ác, chim xấu mới ra mặt."
- "Lần này nó chửa kịp ăn, những múi tên đen, mang hình đuôi ca từ đâu tới tấp bay đến."
- "Người ta gọi chèo bẻo là kẻ cắp."
- "Kẻ cắp hôm nay gặp bà già."
- "Chèo bẻo trị kẻ ác."
- "Thì ra, người có tội khi trở thành người tốt thì tốt lắm."
- "Chúng là loài quỷ đen, vụt đến, vụt biến..."
- Câu văn sử dụng biện pháp hoán dụ:
- "Hoa móng rồng bụ bẫm thơm như mùi mít chín ở góc vườn ông Tuyên."
- "Cả xóm hình như không ai ngủ, cùng thức với giời, với đất"
Câu 6
- Biện pháp tu từ: nhân hóa
- Dấu hiệu nhận biết:
- gọi trầu là "mày" - xưng hô như với một người bạn
- trầu đang thực hiện hành động "ngủ" - hành động của con người
Câu 7
Cả ba văn bản đều sử dụng biện pháp nhân hóa. Vì:
- Tác giả muốn tạo sự hấp dẫn, sinh động cho câu chuyện
- Giúp thế giới loài vật, cây cối trở nên thân thiết, gần gũi, dễ cảm nhận và theo dõi hơn
Viết ngắn
>> Tham khảo thêm các đoạn văn mẫu khác tại: