Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Tổng hợp toàn bộ từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh lớp 12

Loại File: PDF + Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Ôn tập từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh lớp 12

Tổng hợp toàn bộ từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh lớp 12 được VnDoc.com chia sẻ giúp các bạn ôn tập Tiếng Anh lớp 12 hiệu quả, để chuẩn bị cho các kỳ thi, các bài kiểm tra sắp tới đạt kết quả cao. Tài liệu có hai định dạng .Doc và .PDF, các bạn có thể học trên máy tính hoặc in ra để thuận tiện trong việc sử dụng. Mời các bạn tham khảo.

Đề kiểm tra một tiết môn Tiếng Anh lớp 12 trường phổ thông DTNT tỉnh Thừa Thiên Huế

Đề thi tháng môn Tiếng Anh lớp 12 trường THPT Ngô Sĩ Liên, Bắc Giang năm 2014 - 2015

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 12 năm 2015 tỉnh Lâm Đồng

Unit 1

HOME LIFE

A. READING

shift [∫ift] (n)

biologist [bai'ɔlədʒist] (n)

project ['prədʒekt]

to join hands

caring (adj)

responsibility [ri,spɔnsə'biləti] (n)

to take/assume the responsibility to sob for sth

household chores (n)

to run the household ['haushould]

to leave home for school

suitable ['sutəbl] (adj)

to rush to (v)

to be willing (to do sth)

to give a hand

eel [ il] (n)

eel soup

attempt [ə'tempt] (n)

to win a place at university

to take out the garbage

mischievous ['mist∫ivəs] (adj)

mishief ['mist∫if] (n)

mischievously (adv)

obedient (to sb/sth) [ə'bidjənt] (adj)

obedience (n)

obediently (adv)

to mend [mend] (v)

close knit ['klousnit]

to support [sə'pɔt]

supportive of

to share one’s feeling

to come up

frankly ['fræηkli] (adv)

to feel + adj

secure [si'kjuə] (adj)

separately (adv)

to shake hands

to play tricks (on sb)

ca, kíp (night shif) ca đêm

nhà sinh vật học

đề án, dự án

nắm tay nhau, cùng nhau

quan tâm tới người khác chu đáo

trách nhiệm

chịu trách nhiệm với ai về điều gì đó

việc nhà, việc vặt trong nhà

trông nom việc nhà

đến trường

phù hợp

xông tới, lao vào

sẵn sàng làm cái gì

giúp một tay

con lươn

cháo lươn

sự cố gắng

thi đỗ vào trường đại học

đổ rác

tinh nghịch, tai quái

trò tinh nghịch, trò tinh quái

biết vâng lời, ngoan ngõan, dễ bảo

sửa chữa

ủng hộ

chia sẻ tình cảm với nhau

được đặt ra

thẳng thắn, trung thực

cảm thấy

an tâm

riêng rẽ, tách biệt nhau

bắt tay

chơi xỏ ai

Video học ngữ pháp và từ vựng Tiếng Anh hay

Học Tiếng Anh với thầy Adam sẽ giúp các bạn học được nhiều từ vựng với cách phát âm chuẩn và khả năng nghe Tiếng Anh cũng được nâng cao. Thầy Adam sẽ giới thiệu với các bạn từ vựng và ngữ pháp của từng chủ đề, giúp các bạn ôn luyện dễ dàng.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 12 mới

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm