Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEIC
Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEIC
Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEIC bao gồm những từ vựng cơ bản với tần số sử dụng cao nhất, nên ngay từ bây giờ, khi bắt đầu học từ, các bạn nên quản lý chặt quá trình học từ vựng một cách có khoa học. Hãy ôn lại những từ mình chưa thuộc và xem lại những từ đã thuộc để đảm bảo mình không quên mất bạn nhé.
100 bài test luyện thi TOEIC có đáp án
600 từ vựng TOEIC có dịch Tiếng Việt
No. | Từ vựng | Định nghĩa |
1 | abide by | tuân theo |
2 | ability | /əˈbɪl.ɪ.ti/, khả năng |
3 | abundant | /əˈbʌn.dənt/, thừa mứa |
4 | accept | /əkˈsept/, chấp nhận |
5 | access | /ˈæk.ses/, truy cập |
6 | accommodate | /əˈkɒm.ə.deɪt/, cung cấp |
7 | accomplishment | /əˈkʌm.plɪʃ.mənt/, sự hoàn thành |
8 | accounting | /əˈkaʊn.tɪŋ/, tính toán, kế toán |
9 | accumulate | /əˈkjuː.mjʊ.leɪt/, sự tích lũy |
10 | accurately | chính xác |
11 | accustom to | quen với |
12 | achievement | /əˈtʃiːv.mənt/, sự đạt được |
13 | acquire | /əˈkwaɪər/, đạt được |
14 | action | /ˈæk.ʃən/, hành động |
15 | address | /əˈdres/, hướng đến |
16 | adhere to | /ədˈhɪər tuː/, tuân theo |
17 | adjacent | /əˈdʒeɪ.sənt/, kế bên |
18 | adjustment | /əˈdʒʌst.mənt/, sự điều chỉnh |
19 | admire | /ədˈmaɪər/, ngưỡng mộ |
20 | admit | /ədˈmɪt/, cho phép |
21 | advanced | /ədˈvɑːnst/, cao hơn |
22 | affordable | có khả năng |
23 | agenda | /əˈdʒen.də/, lịch trình thảo luận |
24 | agent | /ˈeɪ.dʒənt/, đại diện của công ty |
25 | aggressively | xông xáo,tháo vát |
26 | agreement | /əˈɡriː.mənt/, thỏa thuận |
27 | allocate | phân vùng |
28 | allow | cho phép |
29 | alternative | lựa chọn khác |
30 | announcement | tuyên bố công khai |
31 | annually | hằng năm |
32 | anxious | lo lắng |
33 | appeal | thu hút |
34 | apply | áp dụng |
35 | appointment | /əˈpɔɪnt.mənt/, cuộc hẹn |
36 | appreciation | sự nâng giá trị |
37 | apprehensive | lo lắng về tương lai |
38 | apprentice | sinh viên(ẩm thực) |
39 | approach | tiếp cận |
40 | arrangement | sự sắp xếp |
41 | arrive | đến |
42 | as needed | cần |
43 | ascertain | để chắc chắn xem |
44 | aspect | khía cạnh |
45 | assemble | tập hợp lại |
46 | assess | đánh giá |
47 | asset | tài sản |
48 | assignment | công việc được phân công |
49 | assist | giúp đỡ |
50 | association | sự liên kết hiệp hội |
51 | assume | nắm giữ (vị trí mới) |
52 | assurance | đảm bảo |
53 | attainment | đạt được |
54 | attend | tham dự |
55 | attitude | thái độ,quan điểm |
56 | attract | thu hút |
57 | audience | khán giả |
58 | audit | kiểm toán |
59 | authorize | /ˈɔː.θər.aɪz/, cho quyền |
60 | automatically | tự động |
61 | available | có sẵn |
62 | avoid | tránh ra |
63 | aware | nhận thức |
64 | aware of | nhận thức |
65 | background | kiến thức cơ bản |
66 | balance | cân bằng |
67 | bargain | mặc cả |
68 | basic | cơ bản |
69 | basis | cơ bản |
70 | bear | chịu đựng |
71 | beforehand | trước |
72 | behavior | hành vi |
73 | benefit | lợi ích |
74 | beverage | thức uống giải khát |
75 | blanket | cái chăn |
76 | board | lên (tàu, xe, máy bay) |
77 | borrow | mượn |
78 | brand | thương hiệu |
79 | bring in | thuê người |
80 | bring together | tụ tập |
81 | bring up | giới thiệu |
82 | broaden | mở rộng |
83 | budget | ngân sách |
84 | build up | tăng dần theo thời gian |
85 | burden | trách nhiệm |
86 | busy | bận rộn |
87 | calculation | tính toán |
88 | call in | gọi đến |
89 | cancellation | sự hủy bỏ |
90 | candidate | ứng viên |
91 | capacity | sức chứa, khả năng |
92 | carrier | hãng vận tải |
93 | casually | không trang trọng |
94 | catalog | danh mục |
95 | catch up | bắt kịp |
96 | category | thể loại |
97 | cautiously | thận trọng |
98 | chain | chuỗi |
99 | characteristic | đặc trưng |
100 | charge | tính giá |
101 | check in | đăng ký tại khách sạn |
102 | checkout | kiểm tra |
103 | choose | chọn lựa |
104 | circumstance | tình hình |
105 | claim | đòi lại |
106 | client | khách hàng |
107 | code | /kəʊd/, mật mã,luật lệ |
108 | coincide | xảy ra đồng thời |
109 | collaboration | hợp tác |
110 | collection | bộ sưu tập |
111 | combine | kết hợp |
112 | come up with | đạt tới, bắt kịp |
113 | comfort | an ủi |
114 | commensurate | xứng với |
115 | commit | cam kết |
116 | commonly | thông thường |
117 | compare | so sánh |
118 | compatible | tương thích |
119 | compensate | đền bù |
120 | competition | sự cạnh tranh |
121 | compile | sưu tập, biên soạn |
122 | complete | hoàn thành |
123 | complication | phức tạp |
124 | comprehensive | bao gồm |
125 | compromise | kết hợp |
126 | concentrate | tập trung |
127 | concern | lo ngại |
128 | conclude | kết luận |
129 | condition | điều kiện |
130 | conducive | góp phần, dẫn đến |
131 | conduct | hướng dẫn |
132 | confidence | sự tự tin |
133 | confident | tiếp tục |
134 | confirm | xác nhận |
135 | conform | tuân theo |
136 | confusion | sự rắc rối |
137 | consequence | hậu quả |
138 | conservative | thận trọng |
139 | consider | cân nhắc |
140 | constantly | liên tục |
141 | constitute | hình thành |
142 | consult | thảo luận với |
143 | consume | tiêu dùng |
144 | contact | liên hệ |
145 | continue | tiếp tục |
146 | contribute | góp phần, dẫn đến |
147 | control | kiểm soát |
148 | convenient | thuận lợi |
149 | convince | thuyết phục |
150 | coordinate | kết hợp |
151 | courier | người đưa thư |
152 | cover | bao bọc |
153 | creative | sáng tạo |
154 | criticism | chỉ trích |
155 | crucial | chủ yếu |
156 | culinary | ẩm thực |
157 | currently | hiện tại |
158 | customer | khách hàng |
159 | daringly | dũng cảm |
160 | deadline | giới hạn |
161 | deal with | giả quyết |
162 | debt | nợ |
163 | decade | năm,thập kỉ |
164 | decision | quyết định |
165 | dedication | sự cống hiến |
166 | deduct | khấu trừ |
167 | defect | lỗi |
168 | delay | trì hoãn |
169 | delete | xóa |
170 | delicately | tế nhị |
171 | delivery | phân phối |
172 | deluxe | xa xỉ |
173 | demand | cầu (nhu cầu) |
174 | demonstrate | chứng minh |
175 | depart | khởi hành |
176 | description | mô tả |
177 | designate | chỉ định cho |
178 | desire | mong muốn |
179 | destination | điểm đến |
180 | detail | chi tiết |
181 | detect | phát hiện |
182 | determine | xác định |
183 | develop | mở rộng |
184 | diagnose | chuẩn đoán (bệnh) |
185 | dialogue | đoạn hội thoại |
186 | dimension | kích thước |
187 | directory | danh bạ |
188 | disappoint | thất vọng |
189 | discount | giảm giá |
190 | discrepancy | sự khác nhau |
191 | disk | /dɪsk/, ổ đĩa |
192 | disparate | khác biệt |
193 | disperse | /dɪˈspɜːs/, lan truyền |
194 | display | hiển thị |
195 | disruption | sự gián đoạn |
196 | disseminate | lan truyền |
197 | distinguish | phân biệt |
198 | distraction | làm sao nhẵng |
199 | disturb | làm náo động |
200 | diversity | đa dạng |
201 | divide | phân chia |
202 | dividend | cổ phần |
203 | down payment | /daʊn ˈpeɪ.mənt/, sự trả tiền mặt |
204 | draw | thu hút |
205 | due to | bởi vì |
206 | duplicate | bản sao |
207 | durable | kéo dài |
208 | duration | khoảng thời gian |
209 | economize | /ɪˈkɒn.ə.maɪz/, tiết kiệm |
210 | effective | hiệu quả |
211 | efficient | hiệu quả |
212 | elegance | sự trang nhã |
213 | element | nhân tố |
214 | eligible | thích hợp |
215 | embarkation | lên tàu xe |
216 | emphasize | /ˈem.fə.saɪz/, nhấn mạnh |
217 | encouragement | khuyến khích |
218 | engage | tham gia vào |
219 | enhance | nâng cao |
220 | enterprise | doanh nghiệp |
221 | entertainment | giải trí |
222 | entile | cho phép |
223 | equivalent | tương đương với |
224 | escort | người bảo vệ |
225 | essentially | về bản chất |
226 | establish | thành lập |
227 | estimate | đánh giá |
228 | evaluate | đánh giá |
229 | everyday | mỗi ngày |
230 | evident | rõ ràng |
231 | exact | chính xác |
232 | examine | kiểm tra |
233 | excite | kích thích |
234 | exclude | loại trừ, đuổi tống ra, tống ra |
235 | excursion | du lich giá rẻ |
236 | expand | mở rộng |
237 | expect | mong đợi |
238 | expense | chi phí |
239 | experience | trải nghiệm |
240 | experiment | thí nghiệm |
241 | expert | chuyên gia |
242 | expiration | hết hạn |
243 | explore | thăm dò |
244 | expose | trưng bày |
245 | express | (adj) nhanh, hoả tốc, tốc hành; (v) biểu lộ, bày tỏ (tình cảm...) |
246 | extend | mở rộng |
247 | facilitate | làm cho thuận tiện |
248 | factor | nhân tố |
249 | fad | xu hướng |
250 | failure | thất bại |
251 | fall to | rơi vào ai (trách nhiệm) |
252 | familiar | quen thuộc |
253 | fare | giá vé |
254 | fashion | thời trang |
255 | favor | thích nhất |
256 | figure out | hiểu,luận ra |
257 | file | đệ trình |
258 | fill out | hoàn thành |
259 | flavor | hương vị |
260 | flexibly | linh động |
261 | fluctuate | giao động |
262 | fold | gấp lại |
263 | follow up | bám sát |
264 | forecast | dự đoán |
265 | forget | quên |
266 | frequently | thường xuyên |
267 | fulfill | làm đầy |
268 | function | chức năng |
269 | fund | quỹ |
270 | garment | vải áo quần |
271 | gather | thu nhập |
272 | general | chung chung |
273 | generate | phát ra |
274 | get in touch | liên lạc với ai |
275 | get out of | thoát khỏi |
276 | give up | từ bỏ |
277 | glimpse | lướt qua |
278 | go ahead | tiến tới, cho phép(n) |
279 | goal | mục tiêu |
280 | guide | người hướng dẫn |
281 | habit | thói quen |
282 | hamper | cản trở |
283 | hesitant | dè dặt |
284 | hire | thuê |
285 | hold | tổ chức |
286 | housekeeper | quản gia |
287 | ideally | lý tưởng |
288 | identify | phân biệt rõ |
289 | ignore | phớt lờ |
290 | illuminate | làm trắng sáng |
291 | impact | ảnh hưởng |
292 | imply | hàm ý |
293 | impose | đánh thuế |
294 | impress | ấn tượng |
295 | in charge of | phụ trách, đứng đầu |
296 | inconsiderately | không lịch sự |
297 | incorporate | kết hợp |
298 | incur | hứng chịu |
299 | in-depth | sâu sắc |
300 | indicator | dấu hiệu |
301 | individual | cá nhân |
302 | influence | ảnh hưởng |
303 | influx | dòng chảy vào |
304 | ingredient | thành phần |
305 | initiative | sáng kiến |
306 | inspect | kiểm tra kỹ lưỡng |
307 | inspiration | truyền cảm hứng |
308 | instinct | bản năng |
309 | instrument | thiết bị |
310 | integral | phần không thể thiếu |
311 | intend | có ý định |
312 | interaction | phản ứng phụ |
313 | inventory | hàng tồn kho |
314 | invest | đầu tư |
315 | investigate | điều tra rõ ràng |
316 | irritate | làm nhức nhối |
317 | item | món (ghi trong đơn hàng) |
318 | itinerary | lịch trình |
319 | joint | nối lại |
320 | judge | đánh giá |
321 | keep up with | theo kịp |
322 | layout | bố cục trang giấy |
323 | lead time | thời gian thực hiện |
324 | lease | hợp đồng thuê |
325 | leisure | thời gian rỗi |