Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 8 Tourism
Soạn Tiếng Anh Unit 8 Lớp 9: Tourism năm học 2020 - 2021
Tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 8 lớp 9 chương trình mới dưới đây nằm trong tài liệu Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 theo từng Unit mới nhất do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Mời Thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh lớp 9 tham khảo và download thuận tiện cho việc học tập.
Một số tài liệu học tốt Tiếng Anh lớp 9 khác:
- Trắc nghiệm từ vựng Unit 8 lớp 9: Tourism MỚI
- Bài tập Tiếng Anh lớp 9 Unit 8: Tourism nâng cao
- Đề kiểm tra 15 phút Tiếng Anh lớp 9 Unit 8
Từ vựng Unit 8 lớp 9: Tourism
I. VOCABULARY
Từ mới | Phiên âm | Nghĩa |
1. affordable | (adj) /əˈfɔːdəbl/ | có thể chi trả được, hợp túi tiền |
2. air | (v) /eə(r)/ | phát sóng (đài, vô tuyến) |
3. boarding pass | (n) /ˈbɔːdɪŋ/ /pɑːs/ | thẻ lên máy bay |
4. breathtaking | (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ | ấn tượng, hấp dẫn |
5. check-in | (n) /tʃek-ɪn/ | việc làm thủ tục lên máy bay |
6. checkout | (n) /ˈtʃekaʊt/ | thời điểm rời khỏi khách sạn |
7. choice | (n) /tʃɔɪs/ | lựa chọn |
8. confusion | (n) /kənˈfjuːʒn/ | sự hoang mang, bối rối |
9. cycling | (n) /ˈsaɪklɪŋ/ | việc đạp xe đạp |
10. cruise | (n) /kruːz/ | Cuộc đi chơi biển bằng tàu thủy, thăm quan các địa điểm khác nhau |
11. delay | (v) /dɪˈleɪ/ | Hoãn lại, trì hoãn |
12. departure | (n) /dɪˈpɑːtʃə(r)/ | Sự khởi hành |
13. erode away | (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/ | mòn đi |
14. exotic | (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/ | kì lạ |
15. expedition | (n) /ˌekspəˈdɪʃn/ | chuyến thám hiểm |
16. explore | (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ | thám hiểm |
17. flight attendant | (n) /flaɪt/ /əˈtendənt/ | Tiếp viên hàng không |
18. hand luggage | (n) /hænd/ /ˈlʌɡɪdʒ/ | hành lý xách tay |
19. hyphen | (n) /ˈhaɪfn/ | dấu gạch ngang |
20. imperial | (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ | (thuộc về) hoàng đế |
21. inaccessible | (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ | không thể vào/ không tiếp cận được |
22. itinerary | (n) /aɪˈtɪnərəri/ | Hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường |
23. lush | (adj) /lʌʃ/ | tươi tốt, xum xuê |
24. low season | (n) /ləʊ/ /ˈsiːzn/ | Mùa thấp điểm |
25. make up one’s mind | (v) | đưa ra quyết định |
26. magnifcence | (n) /mæɡˈnɪfɪsns/ | sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ |
27. my cup of tea | sở thích của tôi | |
28. jet lag | mệt mỏi sau chuyến bay dài | |
29. narrow | (v) /ˈnærəʊ/ | thu hẹp |
30. not break the bank | (idiom) /nɒt breɪk ðə bæŋk/ | không tốn nhiều tiền |
31. orchid | (n) /ˈɔːkɪd/ | hoa lan |
32. package | (n) /ˈpækɪdʒ/ | gói đồ, bưu kiện |
33. package tour | (n) /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ | chuyến du lịch trọn gói |
34. pile-up | (n) /paɪl-ʌp/ | vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau |
35. promote | (v) /prəˈməʊt/ | giúp phát triển, quảng bá |
36. pyramid | (n) /ˈpɪrəmɪd/ | kim tự tháp |
37. round trip | (n) /raʊnd/ /trɪp/ | Cuộc hành trình, chuyến du lịch khứ hồi |
38. safari | (n) /səˈfɑːri/ | cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở Đông và Nam phi) |
39. sight-seeing | (n) /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | ngắm cảnh |
40. sleeping bag | (n) | túi ngủ |
41. speciality | (n) /ˌspeʃiˈæləti/ | món đặc sản |
42. stalagmite | (n) /stəˈlæɡmaɪt/ | măng đá |
43. stimulating | (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ | thú vị, đầy phấn khích |
44. stopover | (n) /ˈstɒpəʊvə(r)/ | nơi đỗ lại, nơi tạm dừng |
45. stretch | (v) /stretʃ/ | Trải dài |
46. tan | (v) /tæn/ | làm rám nắng |
47. tourism | (n) /ˈtʊərɪzəm/ | du lịch |
48. tourist | (n) ˈtʊərɪst/ | Khách du lịch |
49. touchdown | (n) /ˈtʌtʃdaʊn/ | sự hạ cánh |
50. varied | (adj) /ˈveərid/ | đa dạng |
51. voyage | (n) /ˈvɔɪɪdʒ/ | Chuyến đi dài ngày, du ngoạn trên biển hoặc trong không gian |
II. Bài tập vận dụng
Fill in each blank in the sentences with the correct word from the box. Some words can be used more than once.
trip | travel | journey | cruise |
tour | voyage | flight |
1. He once went by ship to Australia. The ______________ took 3 weeks.
2. My father is going on a business ______________ to Hanoi next week.
3. Vienam Airlines ______________ VN507 from Hanoi to Tokyo will be taking off in ten minutes.
4. The ______________ from Heathrow Airport to the centre of the London takes about 45 minutes by underground.
5. On our first day in New York we went on a three-hour ______________ of the city by bus.
6. During our stay in London we went on a day ______________ to Oxford, and another to Windsor.
7. For general advice about ______________ go to a travel agent.
8. One day I would like to do the ______________ by train and ship across Russia to Japan.
9. We went on a three-week ______________ round the Mediterranean. The ship stopped at Venice, Athens, Istanbul and Alexandria.
Đáp án
1. voyage | 2. trip | 3. flight |
4. journey | 5. tour | 6. trip |
7. travel | 8. journey | 9. cruise |
Tài liệu từ vựng môn Tiếng Anh lớp 9 Unit 8 tổng hợp các từ mới phổ biến về đề tài du lịch giúp học sinh lớp 9 củng cố kiến thức và chuẩn bị cho kì thi cuối kỳ sắp tới. Bên cạnh đó các em có thể tham khảo tài liệu môn Toán 9 và Ngữ Văn lớp 9. Mời các em tham khảo bài sau đây.
Trên đây là toàn bộ từ vựng Tiếng Anh quan trọng trong Tiếng Anh lớp 9 chương trình mới Unit 8 Tourism. Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản và Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 tại đây: Bài tập Tiếng Anh lớp 9 theo từng Unit . Chúc các em học sinh ôn tập hiệu quả!
Ngoài ra, VnDoc.com đã thành lập group chia sẻ tài liệu học tập THCS miễn phí trên Facebook: Tài liệu học tập lớp 9. Mời các bạn học sinh tham gia nhóm, để có thể nhận được những tài liệu mới nhất.