Từ vựng Unit 12 lớp 9 My future career
Từ vựng tiếng Anh Unit 12 lớp 9 My future career
Tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 12 My future career chương trình mới dưới đây nằm trong tài liệu Tiếng Anh lớp 9 chương trình theo từng Unit mới nhất năm học 2022 - 2023 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Mời Thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh lớp 9 tham khảo thêm tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo từng đơn vị bài học hiệu quả. Chúc bạn đọc học tập hiệu quả.
Từ vựng Unit 12 lớp 9 My future career
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. academic (adj) |
/ˌækəˈdemɪk/ |
: thuộc về học thuật |
2. A level (n) |
/ˈeɪ levl/ |
: mức giỏi |
3. approach (n) |
/əˈprəʊtʃ/ |
: cách tiếp cận |
4. chef (n) |
/ʃef/ |
: đầu bếp |
5. customer service (n) |
/ˈkʌstəmə(r) ˈsɜːvɪs/ |
: dịch vụ khách hàng |
6. event planner (n) |
/ɪˈvent ˈplænə(r)/ |
: người tổ chức sự kiện |
7. housekeeper (n) |
/ˈhaʊskiːpə(r)/ |
: quản gia |
8. leisure (n) |
/ˈleʒə(r)/ |
: giải trí |
9. lodging manager (n) |
/ˈlɒdʒɪŋ ˈmænɪdʒə(r/ |
: quản lý nhà nghỉ |
10. opportunity (n) |
/ˌɒpəˈtjuːnəti/ |
: cơ hội |
11. receptionist (n) |
/rɪˈsepʃənɪst/ |
: nhân viên lễ tân |
12. secondary (n) |
/ˈsekəndri/ |
: trường trung học |
13. sector (n) |
/ˈsektə(r)/ |
: bộ phận, khu vực |
14. subject (n) |
/ˈsʌbdʒɪkt/ |
: môn học |
15. variety (n) |
/vəˈraɪəti/ |
: sự đa dạng |
16. vocational (adj) |
/vəʊˈkeɪʃənl/ |
: thuộc về nghề nghiệp, hướng nghiệp |
Trên đây là toàn bộ từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 12 My future career chi tiết nhất, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý phụ huynh, thầy cô và các em học sinh