Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng tiếng Anh 8 Unit 6: The Young Poineers Club

Lớp: Lớp 8
Môn: Tiếng Anh
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh 8 Unit 6

VnDoc.com xin giới thiệu đến quý thầy cô giáo và các em học sinh bộ sưu tập Từ vựng Unit 6 tiếng Anh 8 nhằm hỗ trợ cho việc dạy và học môn Tiếng Anh trở nên hiệu quả hơn. Bộ sưu tập này tổng hợp các từ vựng trong Unit 6 The young pioneers club tiếng Anh lớp 8. Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo.

Bài tập Tiếng Anh lớp 8 Unit 6: The young pioneers club Số 3

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 8 Unit 6 có đáp án

Bài tập Tiếng Anh lớp 8 Unit 6: The young pioneers club Số 5

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 8 Unit 6: The young pioneers

LISTEN AND READ

- pioneer (n) người tiên phong

- blind people người mù

- elderly people người già

- handicapped children trẻ em tàn tật

- clean up thu dọn, làm sạch

- care for chăm sóc

- take part in tham gia

- May I help you? Tôi có thể giúp gì?

- enroll (v) đăng ký, ghi danh

- activity (n) hoạt động

- application form mẫu (đơn, hồ sơ)

- full name họ tên

- hobby (n) sở thích

- draw (v) - drew - drawn vẽ

- outdoor activity hoạt động ngoài trời

- act (v) diễn xuất, hoạt động

- sign (v) ký tên

- bring back mang lại

- Could you do me a favor? Bạn có thể giúp tôi không?

- tourist (n) khách du lịch

- neighbor (n) người hàng xóm

READ

- Ho Chi Minh Communist Youth Union Đoàn TNCS Hồ Chí Minh

- organization (n) tổ chức

- youth (n) thanh niên

- character (n) nhân cách

- nation (n) đất nước

- encourage (v) động viên, khuyến khích

- citizenship (n) công dân

- soft skills kỹ năng mềm

- fitness (n) sự cân đối (cơ thể)

- (be) founded được thành lập

- official (a)- officially (adv) chính thức

- hold social activities tổ chức những hoạt động xã hội

- Green Summer Volunteers Campaign (n) chiến dịch tình nguyện mùa hè xanh

- similar (a) tương tự

- movement (n) phong trào

- aim (v, n) có mục đích, mục đích

- develop (v) phát triển

- awareness (n) sự ý thức, nhận thức

- form (v) hình thành

- personality (n) nhân cách

- principle (n) nguyên tắc

- establish (v) thành lập

- guideline (n) lời chỉ dẫn, hướng dẫn

WRITE

- community (n) cộng đồng

- participate in tham gia vào

- recycle (v) tái chế

- collect (v) thu gom

- used glass thủy tinh dùng rồi

- paper (n0 giấy

- can (n) lon

- save (v) tiết kiệm

- natural resources nguồn tài nguyên thiên nhiên

- earn (v0 kiếm tiền

- raising fund gây quỹ

- the poor người nghèo

- street children trẻ em đường phố

- plant trees trồng cây

- sidewalk (n) lề đường, lối đi

- join (v) gia nhập

- register (v) đăng ký

- banks of the lake bờ hồ

- anything else còn gì nữa không

- water (v, n) tưới nước, nước

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 8

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm