Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi học kì 2 lớp 12 môn Toán năm 2019-2020 Sở GD&ĐT Quảng Nam

Trang 1/3 Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2019-2020
Môn: TOÁN Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề 101
Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….
Số báo danh: ……………………………………..….…………..
Câu 1: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
2
()f x x=
A.
3
.
3
x
B.
3
.
3
x
C+
C.
D.
Câu 2:
sin dxx
bằng
A.
sin .xC+
B.
sin .xC−+
C.
cos .xC+
D.
cos .xC−+
Câu 3: Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số
( ) 5
x
fx=
?
A.
5
2.
ln5
x
y =+
B.
1
5
.
1
x
y
x
+
=
+
C.
5 ln5.
x
y =
D.
1
.5 3.
x
yx
=+
Câu 4: Nu
3
1
( )d 6f x x =
th
3
1
2 ( )df x x
bng
A.
3.
B.
6.
C.
12.
D.
36.
Câu 5: Nu
3
1
( )d 2f x x =−
và
4
3
( )d 5f x x =
thì
4
1
( )df x x
bng
A.
3.
B.
3.
C.
7.
D.
7.
Câu 6: Cho hàm s
()fx
c đo hàm liên tc trên đon
0;2
thỏa mãn
(0) 1, (2) 3.ff= =
Tích
phân
2
0
( )df x x
bng
A.
2.
B.
2.
C.
4.
D.
4.
Câu 7: Phần thực của số phức
25zi=−
bằng
A.
2.
B.
2.
C.
5.
D.
5.
Câu 8: Số phức liên hợp của số phức
14zi=−
A.
4.zi= − +
B.
1 4 .zi= +
C.
1 4.zi=
D.
1 4 .zi=+
Câu 9: Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức
12zi= +
trên mặt phẳng tọa độ?
A.
( 1;2).M
B.
(2; 1).N
C.
(1; 2).P
D.
( 1; 2).Q −−
Câu 10: Một căn bậc hai của
3
A.
9.
B.
3.
C.
3.i
D.
3.i
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
với
,,i j k
lần lượt các vectơ đơn vị trên các trc
, , ,Ox Oy Oz
cho
vectơ
3.a j k=−
Tọa độ của vectơ
a
A.
( )
0;1; 3 .
B.
( )
1;0; 3 .
C.
( )
1; 3;0 .
D.
( )
0;0; 3 .
Câu 12: Trong không gian
,Oxyz
hình chiu vuông gc của điểm
( )
5; 3;4M
trên mặt phẳng
( )
Oyz
tọa độ là
A.
( )
5; 3;0 .
B.
( )
5;0;4 .
C.
( )
5;0;0 .
D.
( )
0; 3;4 .
Câu 13: Trong không gian
,Oxyz
bán kính của mặt cầu
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 3 2 5S x y z+ + + + =
bằng
A.
25.
B.
5.
C.
5
.
2
D.
5.
Tải tài liệu miễn phí https://vndoc.comTải tài liệu miễn phí https://vndoc.com
Trang 2/3 Mã đề 101
Câu 14: Trong không gian
,Oxyz
cho hai vectơ
( )
3;0; 4a =−
( )
1;2; 3 .b =
Tọa độ của vectơ
ab
A.
( )
2;2; 7 .
B.
( )
2; 2; 1 .−−
C.
( )
4; 2; 1 .−−
D.
( )
4;2;1 .
Câu 15: Trong không gian
,Oxyz
mặt phẳng
( )
:2 3 4 0xP y + =
c một vectơ pháp tuyn là
A.
( )
1
2; 3;4 .n =−
B.
( )
2
2; 3;0 .n =−
C.
( )
3
0;2; 3 .n =−
D.
( )
4
2;0; 3 .n =−
Câu 16: Trong không gian
,Oxyz
phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm
( )
2; 2;1M
vectơ chỉ phương
( )
5;4; 3u =−
A.
25
2 4 .
13
xt
yt
zt
= +
=+
=
B.
25
2 4 .
13
xt
yt
zt
=+
= +
=−
C.
52
4 2 .
3
xt
yt
zt
=+
=−
= +
D.
52
4 2 .
3
xt
yt
zt
= +
=
=+
Câu 17: Xt tích phân
4
1
1
d.
1
x
x +
Nu đặt
tx=
th
4
1
1
d
1
x
x +
bng
A.
4
1
2 d .
1
t
t
t +
B.
2
1
2 d .
1
t
t
t +
C.
2
1
1
d.
1
t
t +
D.
2
1
1
d.
21
t
t
t +
Câu 18: Cho hàm số bậc ba
()y f x=
. Diện tích S của hnh phẳng giới
hn bởi các đường
()y f x=
2yx= +
(phần gch cho trong hnh
vẽ bên) được tính bởi công thức nào dưới đây?
A.
2
2
( ) 2 d .S f x x x
= +
B.
2
2
( ) 2 d .S f x x x
= +
C.
02
20
2 ( ) d ( ) 2 d .S x f x x f x x x
= + + +

D.
02
20
( ) 2 d 2 ( ) d .S f x x x x f x x
= + +

Câu 19: Cho
()Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
3
()f x x=
tha mãn
(1) 1.F =
Giá tr ca
(8)F
bng
A.
12.
B.
3
.
4
C.
1
.
12
D.
49
.
4
Câu 20: Cho hnh phẳng
()H
giới hn bởi đường cong
1
,
1
y
x
=
+
trc hoành và các đường thẳng
0, 1.xx==
Thể tích khối tròn xoay to thành khi quay hnh
()H
quanh trc hoành bằng
A.
.
2
B.
ln2.
C.
1
.
2
D.
ln2.
Câu 21: Gọi
1
z
c phần ảo dương nghiệm phức của phương trình
2
2 5 0.zz + =
Tổng phần thực
phần ảo của
1
z
bằng
A.
1.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 22: Cho số phức
z
thỏa mãn
12iz i=+
. Tìm môđun của
.z
A.
5.z =
B.
5.z =
C.
3.z =
D.
1.z =
Câu 23: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
( )
2; 4;3A
đường thẳng
1 2 1
:
3 1 2
x y z
d
+ +
==
. Mặt
phẳng đi qua
A
và vuông gc với
d
phương trnh
A.
3 2 4 0.x y z+ + =
B.
3 2 4 0.x y z+ =
C.
2 7 0.x y z + =
D.
2 7 0.x y z =
Tải tài liệu miễn phí https://vndoc.comTải tài liệu miễn phí https://vndoc.com
Trang 3/3 Mã đề 101
Câu 24: Trong không gian
,Oxyz
khoảng cách từ điểm
( )
3;0; 1M
đn mặt phẳng
( )
:2 2 3 0x y z
+ + =
bằng
A.
11
9
B.
8
9
C.
11
3
D.
8
3
Câu 25: Trong không gian
,Oxyz
đường thẳng
2
: 1 2
3
xt
d y t
z
=+
=−
=
cắt mặt phẳng
( )
: 2 1 0xyP z + + =
ti
điểm
( )
; ; .I a b c
Giá trị của
abc++
bằng
A.
7
5
B.
23
5
C.
26
5
D.
34
5
Câu 26: Trong không gian
,Oxyz
giao tuyn của hai mặt phẳng
( )
:3 1 0P x y + =
( )
: 2 1 0Q y z =
c một vectơ chỉ phương là
A.
( )
1
1;6;3 .u =
B.
( )
2
3;4; 5 .u =−
C.
( )
3
3; 4; 5 .u =
D.
( )
4
2;6;3 .u =
Câu 27: Cho hàm s
()fx
c đo hàm trên
.
Bit
( ) sinF x x=
một nguyên hàm của hàm số
()fx
x
trên khoảng
( )
0; ,+
họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
( ) ( )
lng x f x x
=
A.
ln sin cos .x x x x C−+
B.
ln sin cos .x x x x C++
C.
ln cos sin .x x x x C−+
D.
ln cos sin .x x x x C++
Câu 28: Trong mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn các số phức
z
thỏa mãn
1 2 3zi+ + =
đường
tròn c phương trnh
A.
22
( 1) ( 2) 9.xy+ + + =
B.
22
( 1) ( 2) 9.xy+ + =
C.
22
( 1) ( 2) 9.xy + =
D.
22
( 1) ( 2) 9.xy + + =
Câu 29: Trong tất cả các số phức
z
thỏa mãn
1 2 1 ,z i z i + = +
số phức
z
c môđun nhỏ nhất c
phần ảo bằng
A.
3
10
−
B.
3
5
C.
3
4
−
D.
3
.
14
Câu 30: Trong không gian
,Oxyz
cho mặt cầu
( )
S
tâm
( )
2;2; 1I
cắt trc
Ox
ti hai điểm
,AB
sao cho tam giác
IAB
c diện tích bằng 40. Phương trnh của mặt cầu
( )
S
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 2 1 325.x y z + + + =
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 2 1 85.x y z + + + =
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 2 1 404.x y z + + + =
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 2 1 104.x y z + + + =
Câu 31: Cho hàm số
()fx
c đo hàm trên đon
1;2 ,
thỏa mãn
(1) 0f =
( )
( ) ( )
2 3 2
2 4 2 , 1;2 .x x f x f x x x x
+ + = + +
Tích phân
2
1
( )dxf x x
bng
A.
8
.
3
B.
43
.
12
C.
73
.
12
D.
103
.
12
Câu 32: Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
12
:
2 1 3
x y z
d
+−
==
. Gọi
( )
mặt phẳng chứa
đường thẳng
d
to với mặt phng
( )
Oyz
một gc c số đo nhỏ nhất. Điểm nào sau đây thuộc mặt
phẳng
( )
?
A.
( )
4; 1;3 .M
B.
( )
1;3;3 .N
C.
( )
4;1; 1 .P
D.
( )
1;4;2 .Q
--------------- HẾT ---------------
Tải tài liệu miễn phí https://vndoc.comTải tài liệu miễn phí https://vndoc.com

Đề thi học kì 2 lớp 12 môn Toán trắc nghiệm năm 2019-2020 Sở GD&ĐT Quảng Nam

Đề thi học kì 2 lớp 12 môn Toán năm 2019-2020 Sở GD&ĐT Quảng Nam vừa được VnDoc.com sưu tập và xin gửi tới bạn đọc cùng tham khảo. Mong rằng qua bài viết này các bạn có thêm tài liệu học tập, ôn tập cho thi học kì 2 và thi tốt nghiệp THPT Quốc gia sắp tới nhé. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết và tải về tại đây.

VnDoc.com xin gửi tới bạn đọc bài viết Đề thi học kì 2 lớp 12 môn Toán năm 2019-2020 Sở GD&ĐT Quảng Nam để bạn đọc cùng tham khảo. Đề thi gồm có 32 câu hỏi trắc nghiệm, thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút, đề có đáp án kèm theo. Mời các bạn cùng tham khảo.

Trên đây VnDoc.com vừa giới thiệu tới các bạn Đề thi học kì 2 lớp 12 môn Toán năm 2019-2020 Sở GD&ĐT Quảng Nam, mong rằng qua bài viết này các bạn có thể học tập tốt hơn môn Toán lớp 12. Mời các bạn cùng tham khảo thêm các môn Ngữ văn 12, tiếng Anh 12, đề thi học kì 1 lớp 12, đề thi học kì 2 lớp 12...

Mời bạn đọc cùng tham gia nhóm Tài liệu học tập lớp 12 của VnDoc.com để có thêm tài liệu học tập nhé

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Đề thi học kì 2 lớp 12 môn Toán

    Xem thêm