Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 3 vòng 8 năm 2015 - 2016
Đề thi Violympic Toán tiếng Anh lớp 3 vòng 8
Đề thi Violympic Toán tiếng Anh lớp 3 vòng 8 năm 2015 - 2016 à đề thi giải Toán bằng Tiếng Anh qua mạng dành cho học sinh lớp 3 có đáp án đi cùng được VnDoc sưu tầm và giới thiệu tới các em học sinh hi vọng giúp các em ôn tập và củng cố kiến thức, nhằm đạt kết quả cao trong các vòng tiếp theo của cuộc thi Violympic giải Toán Tiếng Anh qua mạng năm học 2016 - 2017.
Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 3 vòng 6 năm 2015 - 2016
Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 3 vòng 7 năm 2015 - 2016
Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 3 vòng 8 năm 2015 - 2016 trực tuyến
Exam number 1: Choose consecutively the cells with the increasing value to remove them from the table. (Sắp xếp)
Exam number 2: Fill in the blank with the suitable number
Question 1: Find x such that x + 34 = 99
Question 2: Write the missing number in the blank
Question 3: Calculate: 123 + 456
Question 4: Write in numbers "Nine hundred and twenty – two"
Question 5: Each box has 12 color pencils. How many pencils are in 3 of these boxes?
Question 6: Two apples weight 100 gram. Then ten apples weight ....gram.
Question 7: Write the missing number in the blank
Question 8: Write the missing number in the blank
Question 9: There are 56 students lining up in rows, there 7 students in each row. How many rows are there?
Question 10: The perimeter of rectangle ABCD is 20cm and the length of segment AB is 6cm. What is the length of segment BC?
Exam number 3: Vượt chướng ngại vật
Question 1: Which number makes the equation true?
163 + 100 = ........... + 102
a. 161 b. 262 c. 165 d. 365
Question 2: Find the value of x is ......
a. 2 b. 8 c. 4 d. 6
Question 3: Which number is smallest?
123 | 132 | 321 | 231 |
a. 321 b. 123 c. 231 d. 123
Question 4: What time will it be in 30 minutes?
a. 10:00 b. 2:20 c. 10:40 d. 1:20
Question 5: What is the perimeter?
a. 28cm b. 25cm c. 24cm d. 49cm
Đáp án đề thi Violympic Toán tiếng Anh lớp 3 vòng 8
Exam number 1: Choose consecutively the cells with the increasing value to remove them from the table
(15) < (4) < (14) < (3) < (1) < (10) < (8) < (7) < (2) < (13) < (19) < (11) < (17) < (16) < (12) < (9) < (5) < (20) < (6) < (18)
Exam number 2: Fill in the blank with the suitable number
Question 1: 65 Question 2: 108 Question 3: 579
Question 4: 922 Question 5: 36 Question 6: 500
Question 7: 115 Question 8: 44 Question 9: 8 Question 10: 4
Exam number 3: Vượt chướng ngại vật
Question 1: a Question 2: d Question 3: b
Question 4: b Question 5: c