Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
VnDoc PRO - Tải nhanh, làm toàn bộ Trắc nghiệm, website không quảng cáo!
So sánh các gói Thành viên
Đặc quyền
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
FREE
Tải toàn bộ tài liệu Cao cấp
(Bộ đề thi; Bộ bài tập Chuyên đề; Bộ bài tập cuối tuần)
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm + Lưu kết quả
4 khóa học Tiếng Anh trực tuyến
6 khóa học Toán trực tuyến
79.000/ tháng
Mua ngay
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Các loài hoa trong Tiếng Anh

Bạn là người yêu thích hoa? Bạn có thể tự tin kể tên các loài hoa bằng Tiếng Anh? Trong bài viết này, Vn.doc xin giới thiệu với độc giả các loài hoa quen thuộc bằng Tiếng Anh. Hãy cùng khám phá nhé!

Tên Tiếng Anh

Phiên âm

Hình ảnh tham khảo

Nghĩa

1. rose

/rəʊz/

Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Hoa hồng

2. tulip

/ˈtjuːlɪp/

Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Tuy-líp

3. dahlia

/ˈdeɪliə/

Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Thược dược

4. carnation

/kɑːˈneɪʃn/

Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Cẩm chướng

5. peony

/ˈpiːəni/

Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Mẫu đơn

6. sunflower

/ˈsʌnflaʊə(r)/

Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Hướng dương

7. daffodil

/ˈdæfədɪl/

Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Thủy tiên

8. hibiscus

/hɪˈbɪskəs/

Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Dâm bụt

9. Peach blossom

/piːtʃ/ /ˈblɒsəm/

Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Hoa đào

10. Apricot blossom

/ˈeɪprɪkɒt/ /ˈblɒsəm/

Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Hoa mai

11. orchid

/ˈɔːkɪd/

Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Phong lan

12. lily

/ˈlɪli/

Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Hoa ly

13. jasmine

/ˈdʒæzmɪn/

Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Hoa nhài

14. hydrangea

/haɪˈdreɪndʒə/

Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Cẩm tú cầu

15. lotus

/ˈləʊtəs/

Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Hoa sen

16. Water lily

/ˈwɔːtə(r)/ /ˈlɪli/

Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Hoa súng

17. lavender

/ˈlævəndə(r)/

Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Oải hương

18. camellia

/kəˈmiːliə/

Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Hoa trà

19. marigold

/ˈmærɪɡəʊld/

Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Cúc vạn thọ

20. kumquat tree

ˈkʌmkwɒt/ /triː/

Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Cây quất

21. narcissus

/nɑːˈsɪsəs/

Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Hoa thủy tiên

22. poinsettia

/ˌpɔɪnˈsetiə/

Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Hoa trạng nguyên

Trên đây, Vn.Doc đã giới thiệu các bạn Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh. Ngoài ra, để nâng cao kỹ năng viết bài luận của mình, mời các bạn tham khảo thêm kỹ năng Luyện viết Tiếng Anh trên VnDoc.com, và các kỹ năng khác như: Luyện nghe Tiếng Anh, Luyện đọc Tiếng Anh, Luyện nói Tiếng Anh,.... cũng được cập nhật liên tục trên VnDoc.com, mời các bạn tham khảo.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
4
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
VnDoc PRO - Tải nhanh, làm toàn bộ Trắc nghiệm, website không quảng cáo!
So sánh các gói Thành viên
Đặc quyền
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
FREE
Tải toàn bộ tài liệu Cao cấp
(Bộ đề thi; Bộ bài tập Chuyên đề; Bộ bài tập cuối tuần)
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm + Lưu kết quả
4 khóa học Tiếng Anh trực tuyến
6 khóa học Toán trực tuyến
79.000/ tháng
Mua ngay
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Chọn file muốn tải về:
1 Bình luận
Sắp xếp theo
  • Thiên Lý Lê
    Thiên Lý Lê

    cảm...

    Thích Phản hồi 29/05/21
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm