Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Các loài hoa trong Tiếng Anh

Bạn là người yêu thích hoa? Bạn có thể tự tin kể tên các loài hoa bằng Tiếng Anh? Trong bài viết này, Vn.doc xin giới thiệu với độc giả các loài hoa quen thuộc bằng Tiếng Anh. Hãy cùng khám phá nhé!

Tên Tiếng Anh

Phiên âm

Hình ảnh tham khảo

Nghĩa

1. rose

/rəʊz/

 Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Hoa hồng

2. tulip

/ˈtjuːlɪp/

 Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Tuy-líp

3. dahlia

/ˈdeɪliə/

 Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Thược dược

4. carnation

/kɑːˈneɪʃn/

 Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Cẩm chướng

5. peony

/ˈpiːəni/

 Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Mẫu đơn

6. sunflower

/ˈsʌnflaʊə(r)/

 Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Hướng dương

7. daffodil

/ˈdæfədɪl/

 Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Thủy tiên

8. hibiscus

/hɪˈbɪskəs/

 Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Dâm bụt

9. Peach blossom

/piːtʃ/ /ˈblɒsəm/

 Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Hoa đào

10. Apricot blossom

/ˈeɪprɪkɒt/ /ˈblɒsəm/

 Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Hoa mai

11. orchid

/ˈɔːkɪd/

 Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Phong lan

12. lily

/ˈlɪli/

 Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Hoa ly

13. jasmine

/ˈdʒæzmɪn/

 Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Hoa nhài

14. hydrangea

/haɪˈdreɪndʒə/

 Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Cẩm tú cầu

15. lotus

/ˈləʊtəs/

 Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Hoa sen

16. Water lily

/ˈwɔːtə(r)/ /ˈlɪli/

 Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Hoa súng

17. lavender

/ˈlævəndə(r)/

 Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Oải hương

18. camellia

/kəˈmiːliə/

 Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Hoa trà

19. marigold

/ˈmærɪɡəʊld/

 Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Cúc vạn thọ

20. kumquat tree

ˈkʌmkwɒt/ /triː/

 Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Cây quất

21. narcissus

/nɑːˈsɪsəs/

 Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Hoa thủy tiên

22. poinsettia

/ˌpɔɪnˈsetiə/

 Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh

Hoa trạng nguyên

Trên đây, Vn.Doc đã giới thiệu các bạn Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh. Ngoài ra, để nâng cao kỹ năng viết bài luận của mình, mời các bạn tham khảo thêm kỹ năng Luyện viết Tiếng Anh trên VnDoc.com, và các kỹ năng khác như: Luyện nghe Tiếng Anh, Luyện đọc Tiếng Anh, Luyện nói Tiếng Anh,.... cũng được cập nhật liên tục trên VnDoc.com, mời các bạn tham khảo.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
1 Bình luận
Sắp xếp theo
  • Thiên Lý Lê
    Thiên Lý Lê

    cảm...

    Thích Phản hồi 29/05/21
🖼️

Từ vựng tiếng Anh

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm