Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 4 giữa kì 2 năm 2019 - 2020
Đề thi tiếng Anh lớp 4 có đáp án
Đề thi tiếng Anh lớp 4 giữa học kì 2
Đề kiểm tra giữa kì 2 lớp 4 môn tiếng Anh năm 2019 - 2020 nằm trong bộ đề ôn thi giữa học kì 2 lớp 4 trên VnDoc.com. Đề thi tiếng Anh lớp 4 giữa học kì 2 khái quát kiến thức được học trong chương trình tiếng Anh 4 từ Unit 11 - Unit 15 giúp các em ôn tập kiến thức trọng tâm hiệu quả.
Nhằm giúp các em học sinh lớp 4 có tài liệu ôn thi giữa kì 2 hiệu quả, VnDoc giới thiệu Bộ đề thi giữa kì 2 lớp 4 online. Đây là đề thi dưới dạng trực tuyến cho các em học sinh trực tiếp làm bài và kiểm tra kết quả ngay khi làm xong.
Tải đề và đáp án tại đây: Đề thi giữa học kì 2 lớp 4 môn tiếng Anh có đáp án.
Tham khảo thêm:
Đề thi giữa kì 2 lớp 4 môn tiếng Anh năm 2019 - 2020
Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Bạn cần đăng nhập tài khoản Thành viên VnDoc để:
- Xem đáp án
- Nhận 5 lần làm bài trắc nghiệm miễn phí!
Đăng nhập
- I. Chọn từ khác loại.
- 1.
- 2.
- 3.
- 4.
- 5.
- 6.
- 7.
- 8.
- 9.
- 10.
- II. Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống
- 1. _____________ is Tet holiday?chỉ điền từ còn thiếu
- 2. _____________ time is it?
- 3. _____________ is this T-shirt?
- 4. _____________ does your mother do?
- 5. _____________ do they look like?
- 6. _____________ are those pens?
- 7. _____________ is her phone number?
- 8. _____________ is your school?
- 9. _____________ animal do you want to see?
- 10. _____________ is your birthday?
- III. Chọn đáp án đúng
- 1. Let’s ___________ to the bookshop.
- 2. I have lunch ___________ twelve o’clock.
- 3. What ___________ her brother do?
- 4. He is ___________ engineer.
- 5. How ___________ is this dress?
- 6. Would you like ___________ milk?
- 7. What is your phone ___________?
- 8. I am going ___________ my grandparents this summer.
- IV. Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
- 1.
to/ animal/ you/ What/ see/ do/ want?
___________________________________________________?
- 2. do/ I/ seven/ homework/ p.m./ at/ my.
- 3. some/ like/ coffee/ you/ Would?
- 4. in/ works/ My/ an/ office/ mother.