My father likes watching sports ______________on VTV3.
sports events = các sự kiện thể thao
Dịch: Bố tôi thích xem các sự kiện thể thao trên kênh VTV3.
My father likes watching sports ______________on VTV3.
sports events = các sự kiện thể thao
Dịch: Bố tôi thích xem các sự kiện thể thao trên kênh VTV3.
channel có nghĩa là kênh truyền hình, là nơi phát sóng các chương trình, các từ còn lại là thể loại chương trình.
The _________ of insulin was considered to be one of the most dramatic and important milestones in medicine.
discovery = sự khám phá
Dịch: Việc phát hiện ra insulin được xem là một trong những cột mốc quan trọng và ấn tượng nhất trong y học.
Sushi is a Japanese ____ which is famous all over the world.
specialty = đặc sản (một món ăn đặc trưng của một vùng hay quốc gia)
Dịch: Sushi là một món đặc sản của Nhật Bản nổi tiếng khắp thế giới.
________ is dancing in your room? – It’s my sister.
"Who" dùng để hỏi ai đang làm gì.
Dịch: Ai đang nhảy trong phòng bạn vậy? – Em gái mình.
____________ will you come back to school? - Maybe the 1st of August.
Dùng When Hỏi về thời gian quay lại trường học.
Dịch: Khi nào bạn sẽ quay lại trường? – Có lẽ là ngày 1 tháng 8.
Dịch: Tối nay có gì chiếu trên tivi?
I need to study hard. I can get a good score on the test. (so)
→ I need to study hard so I can get a good score on the test.
I need to study hard. I can get a good score on the test. (so)
→ I need to study hard so I can get a good score on the test.
"So" = vì vậy → dùng để nêu mục đích hoặc kết quả.
Dịch: Tôi cần học chăm chỉ để có thể đạt điểm cao trong bài kiểm tra.
goggles có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
gathering có phần gạch chân phát âm là /ə/, các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /e/
___________run too fast. You may fall.
Dịch: Đừng chạy quá nhanh. Bạn có thể ngã đấy.
Giải thích: Câu mệnh lệnh phủ định → dùng “Don’t + V”.
Last weekend Phong and Lan ___________their grandparents.
Dịch: Cuối tuần trước, Phong và Lan đã thăm ông bà của họ.
Giải thích: "Last weekend" → quá khứ → dùng động từ ở thì quá khứ: visited.
Pelé _______ 1,281 goals in his 22-year football career.
“Score goals” (ghi bàn) là cụm từ đúng
“Scored” là quá khứ của “score”
Dịch: Pelé đã ghi 1.281 bàn thắng trong sự nghiệp bóng đá kéo dài 22 năm của ông.
Yesterday, I ___________ to a souvenir shop near the exit of the aquarium.
“Yesterday” → thì quá khứ
Quá khứ của “go” là “went”
Dịch: Hôm qua, tôi đã đến một cửa hàng lưu niệm gần lối ra của thủy cung.
Do/ she /do /aerobics/ yesterday?
=> Did she do aerobics yesterday?
Do/ she /do /aerobics/ yesterday?
=> Did she do aerobics yesterday?
Dịch: Cô ấy đã tập thể dục nhịp điệu hôm qua phải không?
Will you come to the judo club with me on Sunday?
Đây là lời mời rủ lịch sự, nên “Would you like to…” là cách diễn đạt gần nghĩa nhất.
Dịch: Bạn có muốn đi đến câu lạc bộ judo với mình vào Chủ Nhật không?
__________computer is a laptop, but __________ is a desktop.
“My computer” – “your computer” → dùng tính từ và đại từ sở hữu
Dịch: Máy tính của tôi là laptop, còn của bạn là máy tính để bàn.
Fish and chips are _________. Mine is here
Câu nói về sở hữu → "yours" là đại từ sở hữu phù hợp.
Dịch: Món cá và khoai tây chiên của bạn đây. Của tôi ở đây.
Phuong: “I'm taking my TOEFL test tomorrow.”
Daisy: “____________”
“Good luck” = Chúc may mắn (rất phổ biến và chính xác)
Các đáp án khác không đúng ngữ pháp hoặc không tự nhiên
Dịch: Phương: "Ngày mai em thi TOEFL.
Daisy: “Chúc may mắn”
A landmark is a recognizable natural or artificial feature used for navigate.
“Used for + V-ing / danh từ” → đúng cấu trúc
“Navigate” là động từ → sai
“Navigation” (sự định hướng) → danh từ phù hợp
Dịch: Một địa danh là một đặc điểm tự nhiên hoặc nhân tạo dễ nhận biết được dùng để định hướng.
Bring your umbrella - it __________ rain later.
“Might” = có thể xảy ra
Dịch: Mang ô theo — có thể sẽ mưa đấy.
I have a lot of homework to do, so I might not||might go to her party this weekend.
I have a lot of homework to do, so I might not||might go to her party this weekend.
Vì nhiều bài tập nên có thể sẽ không đi.
Dịch: Tôi có nhiều bài tập nên có thể sẽ không đi dự tiệc của cô ấy cuối tuần này.
I hope you _____ to the party next Saturday.
Dịch: Tôi hy vọng bạn sẽ đến bữa tiệc thứ Bảy tới.
A: Do you think scientist will find life on another planet? (might)
B: Scientist might find lift on another planet.
A: Do you think scientist will find life on another planet? (might)
B: Scientist might find lift on another planet.
Khả năng trong tương lai khoa học khám phá sự sống → dùng "might"
Dịch: Các nhà khoa học có thể sẽ tìm thấy sự sống trên hành tinh khác.
A: Do you think Hang will be able to find the swimming pool? (might not)
B: She might not find the swimming pool.
A: Do you think Hang will be able to find the swimming pool? (might not)
B: She might not find the swimming pool.
Khả năng Hằng không thể tìm thấy bể bơi → dùng "might not"
Dịch: Cô ấy có thể sẽ không tìm được bể bơi.
Why doesn’t the author like to live in an apartment?
"I don’t like to live in an apartment with blocks of flats..."
"...and rude neighbors making noise in the middle of the night."
Dịch: Tác giả không thích sống trong căn hộ vì có nhiều tòa nhà và hàng xóm thô lỗ gây ồn.
Why does the author want to live in an eco-house?
"My future house will be an eco-house that uses clean energy to save the environment."
Dịch: Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ là một ngôi nhà sinh thái sử dụng năng lượng sạch để bảo vệ môi trường.
Where will the house be located?
Trong đoạn văn: "My future house will be located outside the city."
Dịch: Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ nằm ngoài thành phố.
What will the robots do?
"They will clean the house every morning, prepare all the meals for me and feed the dogs and cats."
→ Robots sẽ: Lau nhà; Nấu ăn; Cho thú cưng ăn
Dịch: Tất cả các công việc trên đều đúng.
Solar energy is used to ___________
"It will use solar energy to heat the water; feed lights, computer, and other electronics." → Năng lượng mặt trời được dùng để cấp điện cho máy tính, đèn, và thiết bị điện tử.
Dịch: Năng lượng mặt trời được sử dụng để vận hành máy tính.
Nowadays, people are using more ______ cosmetics.
“Natural” là tính từ → phù hợp với danh từ “cosmetics”.
Dịch: Ngày nay, mọi người đang sử dụng nhiều mỹ phẩm tự nhiên hơn.
My teacher asks us to ______ the amount of waste at school.
“To + V-inf” → cần động từ nguyên mẫu “reduce”.
Dịch: Giáo viên yêu cầu chúng tôi giảm lượng rác thải ở trường.
If we _________the private cars in our city, our environment_________ polluted a lot.
Câu điều kiện loại 1: If + hiện tại đơn → will + V
Dịch: Nếu chúng ta không giảm lượng xe ô tô cá nhân trong thành phố, môi trường sẽ bị ô nhiễm rất nhiều.
We’ll be late unless we __________now.
Unless = If... not → Unless + hiện tại đơn
Dịch: Chúng ta sẽ trễ nếu không rời đi ngay bây giờ.
Save energy, and you will save some money.
→ If you save energy, you will save some money.
Save energy, and you will save some money.
→ If you save energy, you will save some money.
Câu điều kiện loại 1 (If + hiện tại đơn, will + V)
Dịch:Tiết kiệm năng lượng, bạn sẽ tiết kiệm được một ít tiền.
→ Nếu bạn tiết kiệm năng lượng, bạn sẽ tiết kiệm được một ít tiền.
Eat better food, and you won’t get sick.
→ If you eat better food, you won’t get sick.
Eat better food, and you won’t get sick.
→ If you eat better food, you won’t get sick.
Câu điều kiện loại 1 (If + hiện tại đơn, will + V)
Dịch: Ăn thực phẩm tốt hơn, bạn sẽ không bị ốm.
→ Nếu bạn ăn thực phẩm tốt hơn, bạn sẽ không bị ốm.
Which robot can help sick people?
Doctor robots = robot y tế → giúp bác sĩ, chăm sóc bệnh nhân
Các loại robot khác không liên quan đến chăm sóc y tế.
Dịch: Robot nào có thể giúp người bệnh? → Robot y tế.
Many of us go to the library to satisfy a desire for ……………… (KNOW)
→ knowledge
Many of us go to the library to satisfy a desire for ……………… (KNOW)
→ knowledge
"Knowledge" là danh từ không đếm được, nghĩa là kiến thức
"A desire for..." + danh từ → "a desire for knowledge"
Dịch: Nhiều người trong chúng ta đến thư viện để thỏa mãn mong muốn có kiến thức.
You should study hard, or you won’t pass the exam. (will)
→ If you STUDY HARD, YOU WILL PASS THE EXAM.
You should study hard, or you won’t pass the exam. (will)
→ If you STUDY HARD, YOU WILL PASS THE EXAM.
Câu gốc là một lời khuyên kết hợp với cảnh báo → có thể chuyển sang câu điều kiện loại 1 (if + hiện tại đơn, will + V)
"You won’t pass..." → hậu quả nếu "you don’t study hard"
Dịch: Bạn nên học tập chăm chỉ, hoặc bạn sẽ không đậu kỳ thi.
→ Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ không đậu kỳ thi.
This robot is capable of cooking a variety of different meals. (can)
→ This robot CAN COOK A VARIETY OF DIFFERENT MEALS.
This robot is capable of cooking a variety of different meals. (can)
→ This robot CAN COOK A VARIETY OF DIFFERENT MEALS.
"Be capable of doing something" = có khả năng làm gì Tương đương với "can + V-inf"
→ "is capable of cooking" = "can cook"
Dịch: Con robot này có khả năng nấu nhiều món ăn khác nhau.
→ Con robot này có thể nấu nhiều món ăn khác nhau.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: