Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm lớp 7 môn Tiếng Anh năm 2025

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 40 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 40 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    My father likes watching sports ______________on VTV3.

    Hướng dẫn:

    sports events = các sự kiện thể thao

    Dịch: Bố tôi thích xem các sự kiện thể thao trên kênh VTV3.

  • Câu 2: Nhận biết
    Circle the out one out.
    Hướng dẫn:

    channel có nghĩa là kênh truyền hình, là nơi phát sóng các chương trình, các từ còn lại là thể loại chương trình.

  • Câu 3: Thông hiểu
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    The _________ of insulin was considered to be one of the most dramatic and important milestones in medicine.

    Hướng dẫn:

    discovery = sự khám phá

    Dịch: Việc phát hiện ra insulin được xem là một trong những cột mốc quan trọng và ấn tượng nhất trong y học.

  • Câu 4: Thông hiểu
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    Sushi is a Japanese ____ which is famous all over the world.

    Hướng dẫn:

    specialty = đặc sản (một món ăn đặc trưng của một vùng hay quốc gia)

    Dịch: Sushi là một món đặc sản của Nhật Bản nổi tiếng khắp thế giới.

  • Câu 5: Thông hiểu
    Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences.

    ________ is dancing in your room? – It’s my sister.

    Hướng dẫn:

    "Who" dùng để hỏi ai đang làm gì.

    Dịch: Ai đang nhảy trong phòng bạn vậy? – Em gái mình.

  • Câu 6: Thông hiểu
    Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences.

    ____________ will you come back to school? - Maybe the 1st of August.

    Hướng dẫn:

    Dùng When Hỏi về thời gian quay lại trường học.

    Dịch: Khi nào bạn sẽ quay lại trường? – Có lẽ là ngày 1 tháng 8.

  • Câu 7: Vận dụng
    Rearrange the words to make sentences.
    • What
    • is
    • on
    • television
    • tonight?
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • What
    • is
    • on
    • television
    • tonight?
    Hướng dẫn:

     Dịch: Tối nay có gì chiếu trên tivi?

  • Câu 8: Vận dụng
    Join each pair of sentences, using the word in brackets.

    I need to study hard. I can get a good score on the test. (so)

    → I need to study hard so I can get a good score on the test.

    Đáp án là:

    I need to study hard. I can get a good score on the test. (so)

    → I need to study hard so I can get a good score on the test.

     "So" = vì vậy → dùng để nêu mục đích hoặc kết quả.

    Dịch: Tôi cần học chăm chỉ để có thể đạt điểm cao trong bài kiểm tra.

  • Câu 9: Nhận biết
    Choose a word that has different stressed syllablefrom others.
    Hướng dẫn:

    goggles có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

  • Câu 10: Nhận biết
    Choose the word having the underlined part pronounced differently in each line.
    Hướng dẫn:

    gathering có phần gạch chân phát âm là /ə/, các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /e/

  • Câu 11: Nhận biết
    Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.

    ___________run too fast. You may fall.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Đừng chạy quá nhanh. Bạn có thể ngã đấy.

    Giải thích: Câu mệnh lệnh phủ định → dùng “Don’t + V”.

  • Câu 12: Nhận biết
    Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.

    Last weekend Phong and Lan ___________their grandparents.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Cuối tuần trước, Phong và Lan đã thăm ông bà của họ.

    Giải thích: "Last weekend" → quá khứ → dùng động từ ở thì quá khứ: visited.

  • Câu 13: Thông hiểu
    Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.

    Pelé _______ 1,281 goals in his 22-year football career.

    Hướng dẫn:

    “Score goals” (ghi bàn) là cụm từ đúng

    “Scored” là quá khứ của “score”

    Dịch: Pelé đã ghi 1.281 bàn thắng trong sự nghiệp bóng đá kéo dài 22 năm của ông.

  • Câu 14: Thông hiểu
    Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.

    Yesterday, I ___________ to a souvenir shop near the exit of the aquarium.

    Hướng dẫn:

    “Yesterday” → thì quá khứ

    Quá khứ của “go” là “went”

    Dịch: Hôm qua, tôi đã đến một cửa hàng lưu niệm gần lối ra của thủy cung.

  • Câu 15: Vận dụng
    Make sentences using the words and phrases given.

    Do/ she /do /aerobics/ yesterday?

    => Did she do aerobics yesterday?

    Đáp án là:

    Do/ she /do /aerobics/ yesterday?

    => Did she do aerobics yesterday?

     Dịch: Cô ấy đã tập thể dục nhịp điệu hôm qua phải không?

  • Câu 16: Vận dụng
    Choose the sentence (A, B, C or D) that is closest in meaning to the root sentence or best combines the two given sentences.

    Will you come to the judo club with me on Sunday?

    Hướng dẫn:

    Đây là lời mời rủ lịch sự, nên “Would you like to…” là cách diễn đạt gần nghĩa nhất.

    Dịch: Bạn có muốn đi đến câu lạc bộ judo với mình vào Chủ Nhật không?

  • Câu 17: Nhận biết
    Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.

    __________computer is a laptop, but __________ is a desktop.

    Hướng dẫn:

    “My computer” – “your computer” → dùng tính từ và đại từ sở hữu

    Dịch: Máy tính của tôi là laptop, còn của bạn là máy tính để bàn.

  • Câu 18: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    Fish and chips are _________. Mine is here

    Hướng dẫn:

    Câu nói về sở hữu → "yours" là đại từ sở hữu phù hợp.

    Dịch: Món cá và khoai tây chiên của bạn đây. Của tôi ở đây.

  • Câu 19: Thông hiểu
    Choose the best response (A, B, C or D) to complete each conversation.

    Phuong: “I'm taking my TOEFL test tomorrow.”

    Daisy: “____________”

    Hướng dẫn:

    “Good luck” = Chúc may mắn (rất phổ biến và chính xác)

    Các đáp án khác không đúng ngữ pháp hoặc không tự nhiên

    Dịch: Phương: "Ngày mai em thi TOEFL.

    Daisy: “Chúc may mắn”

  • Câu 20: Thông hiểu
    Choose the underlined part that needs correcting in each sentence below.

    A landmark is a recognizable natural or artificial feature used for navigate.

    Hướng dẫn:

    “Used for + V-ing / danh từ” → đúng cấu trúc

    “Navigate” là động từ → sai

    “Navigation” (sự định hướng) → danh từ phù hợp

    Dịch: Một địa danh là một đặc điểm tự nhiên hoặc nhân tạo dễ nhận biết được dùng để định hướng.

  • Câu 21: Nhận biết
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    Bring your umbrella - it __________ rain later.

    Hướng dẫn:

    “Might” = có thể xảy ra

    Dịch: Mang ô theo — có thể sẽ mưa đấy.

  • Câu 22: Thông hiểu
    Complete the sentences with might or might not.

    I have a lot of homework to do, so I might not||might go to her party this weekend.

    Đáp án là:

    I have a lot of homework to do, so I might not||might go to her party this weekend.

     Vì nhiều bài tập nên có thể sẽ không đi.

    Dịch: Tôi có nhiều bài tập nên có thể sẽ không đi dự tiệc của cô ấy cuối tuần này.

  • Câu 23: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    I hope you _____ to the party next Saturday.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Tôi hy vọng bạn sẽ đến bữa tiệc thứ Bảy tới.

  • Câu 24: Vận dụng
    Use the given words to write the complete sentences.

    A: Do you think scientist will find life on another planet? (might)

    B: Scientist might find lift on another planet.

    Đáp án là:

    A: Do you think scientist will find life on another planet? (might)

    B: Scientist might find lift on another planet.

     Khả năng trong tương lai khoa học khám phá sự sống → dùng "might"

    Dịch: Các nhà khoa học có thể sẽ tìm thấy sự sống trên hành tinh khác.

  • Câu 25: Vận dụng
    Use the given words to write the complete sentences.

    A: Do you think Hang will be able to find the swimming pool? (might not)

    B: She might not find the swimming pool.

    Đáp án là:

    A: Do you think Hang will be able to find the swimming pool? (might not)

    B: She might not find the swimming pool.

     Khả năng Hằng không thể tìm thấy bể bơi → dùng "might not"

    Dịch: Cô ấy có thể sẽ không tìm được bể bơi.

  • Câu 26: Nhận biết
    Read the following text and answer the questions by choosing the option A, B, C or D.

    Why doesn’t the author like to live in an apartment?

    Hướng dẫn:

    "I don’t like to live in an apartment with blocks of flats..." 

    "...and rude neighbors making noise in the middle of the night." 

    Dịch: Tác giả không thích sống trong căn hộ vì có nhiều tòa nhà và hàng xóm thô lỗ gây ồn.

  • Câu 27: Nhận biết
    Read the following text and answer the questions by choosing the option A, B, C or D.

    Why does the author want to live in an eco-house?

    Hướng dẫn:

    "My future house will be an eco-house that uses clean energy to save the environment."

    Dịch: Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ là một ngôi nhà sinh thái sử dụng năng lượng sạch để bảo vệ môi trường.

  • Câu 28: Nhận biết
    Read the following text and answer the questions by choosing the option A, B, C or D.

    Where will the house be located?

    Hướng dẫn:

    Trong đoạn văn: "My future house will be located outside the city."

    Dịch: Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ nằm ngoài thành phố.

  • Câu 29: Nhận biết
    Read the following text and answer the questions by choosing the option A, B, C or D.

    What will the robots do?

    Hướng dẫn:

    "They will clean the house every morning, prepare all the meals for me and feed the dogs and cats."
    → Robots sẽ: Lau nhà; Nấu ăn; Cho thú cưng ăn

    Dịch: Tất cả các công việc trên đều đúng.

  • Câu 30: Nhận biết
    Read the following text and answer the questions by choosing the option A, B, C or D.

    Solar energy is used to ___________

    Hướng dẫn:

    "It will use solar energy to heat the water; feed lights, computer, and other electronics." → Năng lượng mặt trời được dùng để cấp điện cho máy tính, đèn, và thiết bị điện tử.

    Dịch: Năng lượng mặt trời được sử dụng để vận hành máy tính.

  • Câu 31: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    Nowadays, people are using more ______ cosmetics.

    Hướng dẫn:

    “Natural” là tính từ → phù hợp với danh từ “cosmetics”.

    Dịch: Ngày nay, mọi người đang sử dụng nhiều mỹ phẩm tự nhiên hơn.

  • Câu 32: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    My teacher asks us to ______ the amount of waste at school.

    Hướng dẫn:

    “To + V-inf” → cần động từ nguyên mẫu “reduce”.

    Dịch: Giáo viên yêu cầu chúng tôi giảm lượng rác thải ở trường.

  • Câu 33: Thông hiểu
    Choose the best word or phrases (A, B, C or D) to complete each sentence.

    If we _________the private cars in our city, our environment_________ polluted a lot.

    Hướng dẫn:

    Câu điều kiện loại 1: If + hiện tại đơn → will + V

    Dịch: Nếu chúng ta không giảm lượng xe ô tô cá nhân trong thành phố, môi trường sẽ bị ô nhiễm rất nhiều.

  • Câu 34: Thông hiểu
    Choose the best word or phrases (A, B, C or D) to complete each sentence.

    We’ll be late unless we __________now.

    Hướng dẫn:

    Unless = If... not → Unless + hiện tại đơn

    Dịch: Chúng ta sẽ trễ nếu không rời đi ngay bây giờ.

  • Câu 35: Vận dụng
    Rewrite the following sentences using the words given.

    Save energy, and you will save some money.

    → If you save energy, you will save some money.

    Đáp án là:

    Save energy, and you will save some money.

    → If you save energy, you will save some money.

     Câu điều kiện loại 1 (If + hiện tại đơn, will + V)

    Dịch:Tiết kiệm năng lượng, bạn sẽ tiết kiệm được một ít tiền.

    → Nếu bạn tiết kiệm năng lượng, bạn sẽ tiết kiệm được một ít tiền.

  • Câu 36: Vận dụng
    Rewrite the following sentences using the words given.

    Eat better food, and you won’t get sick.

    → If you eat better food, you won’t get sick.

    Đáp án là:

    Eat better food, and you won’t get sick.

    → If you eat better food, you won’t get sick.

     Câu điều kiện loại 1 (If + hiện tại đơn, will + V)

    Dịch: Ăn thực phẩm tốt hơn, bạn sẽ không bị ốm.

    → Nếu bạn ăn thực phẩm tốt hơn, bạn sẽ không bị ốm.

  • Câu 37: Nhận biết
    Choose the best answer to complete the sentences.

    Which robot can help sick people?

    Hướng dẫn:

    Doctor robots = robot y tế → giúp bác sĩ, chăm sóc bệnh nhân

    Các loại robot khác không liên quan đến chăm sóc y tế.

    Dịch: Robot nào có thể giúp người bệnh? → Robot y tế.

  • Câu 38: Thông hiểu
    Give the correct form of the word given to complete the sentences.

    Many of us go to the library to satisfy a desire for ……………… (KNOW)

    knowledge

    Đáp án là:

    Many of us go to the library to satisfy a desire for ……………… (KNOW)

    knowledge

     "Knowledge" là danh từ không đếm được, nghĩa là kiến thức

    "A desire for..." + danh từ → "a desire for knowledge"

    Dịch: Nhiều người trong chúng ta đến thư viện để thỏa mãn mong muốn có kiến thức.

  • Câu 39: Vận dụng
    Complete the second sentence so that it means the same as first one. Use the word in brackets.

    You should study hard, or you won’t pass the exam. (will)

    → If you STUDY HARD, YOU WILL PASS THE EXAM.

    Đáp án là:

    You should study hard, or you won’t pass the exam. (will)

    → If you STUDY HARD, YOU WILL PASS THE EXAM.

     Câu gốc là một lời khuyên kết hợp với cảnh báo → có thể chuyển sang câu điều kiện loại 1 (if + hiện tại đơn, will + V)

    "You won’t pass..." → hậu quả nếu "you don’t study hard"

    Dịch: Bạn nên học tập chăm chỉ, hoặc bạn sẽ không đậu kỳ thi.

    → Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ không đậu kỳ thi.

  • Câu 40: Vận dụng
    Complete the second sentence so that it means the same as first one. Use the word in brackets.

    This robot is capable of cooking a variety of different meals. (can)

    → This robot CAN COOK A VARIETY OF DIFFERENT MEALS.

    Đáp án là:

    This robot is capable of cooking a variety of different meals. (can)

    → This robot CAN COOK A VARIETY OF DIFFERENT MEALS.

     "Be capable of doing something" = có khả năng làm gì Tương đương với "can + V-inf"

    → "is capable of cooking" = "can cook"

    Dịch: Con robot này có khả năng nấu nhiều món ăn khác nhau.

    → Con robot này có thể nấu nhiều món ăn khác nhau.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (42%):
    2/3
  • Thông hiểu (32%):
    2/3
  • Vận dụng (25%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo