New York là tên một thành phố ở nước Mỹ, các từ còn lại là tên một quốc gia
New York là tên một thành phố ở nước Mỹ, các từ còn lại là tên một quốc gia
compete có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
It was a very ……………… comedy. I laughed and laughed. (fun)
→ funny
It was a very ……………… comedy. I laughed and laughed. (fun)
→ funny
“funny” (hài hước) là tính từ mô tả bộ phim làm bạn cười.
Dịch: Đó là một bộ phim hài rất buồn cười. Tôi đã cười rất nhiều.
The children are very ………….… in animal programmes. (interest)
→ interested
The children are very ………….… in animal programmes. (interest)
→ interested
“interested” (cảm thấy hứng thú) – dùng cho người.
Dịch: Lũ trẻ rất thích các chương trình về động vật.
________ is dancing in your room? – It’s my sister.
"Who" dùng để hỏi ai đang làm gì.
Dịch: Ai đang nhảy trong phòng bạn vậy? – Em gái mình.
_________ is your favorite tennis player? – I don’t like tennis.
"Who" = ai → hỏi về người (vận động viên yêu thích).
Dịch: Ai là vận động viên quần vợt yêu thích của bạn? – Mình không thích tennis.
My mother is in Ha Noi at the moment.
→ Where is your mother at the moment ?
My mother is in Ha Noi at the moment.
→ Where is your mother at the moment ?
Dùng Where để hỏi về địa điểm, nơi ở
Dịch: Mẹ của tôi đang ở Hà Nội vào lúc này.
→ Hiện tại mẹ bạn đang ở đâu?
I need to study hard. I can get a good score on the test. (so)
→ I need to study hard so I can get a good score on the test.
I need to study hard. I can get a good score on the test. (so)
→ I need to study hard so I can get a good score on the test.
"So" = vì vậy → dùng để nêu mục đích hoặc kết quả.
Dịch: Tôi cần học chăm chỉ để có thể đạt điểm cao trong bài kiểm tra.
exhaust có phần gạch chân phát âm là /ɪ/, các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /e/
cartoon có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
The football match on TV last night ___________ great. Our team lost.
Dịch: Trận bóng đá trên TV tối qua không hay. Đội của chúng ta đã thua.
Giải thích: “Last night” → quá khứ → dùng “wasn’t”.
I like watching football matches but I am not very good ___________playing football.
Dịch: Tôi thích xem bóng đá nhưng tôi không giỏi chơi bóng đá.
Giải thích: "be good at + V-ing" là cấu trúc cố định.
Climbing Mount Fansipan were tiring, but very exciting.
Climbing Mount Fansipan” là chủ ngữ số ít, nên phải dùng “was”, không dùng “were”.
Câu đúng: Climbing Mount Fansipan was tiring, but very exciting.
Dịch: Leo núi Fansipan thì mệt, nhưng rất thú vị.
The weather ____ quite cold yesterday, so we ______ swimming and _______ at home all day.
“Yesterday” → thì quá khứ
“The weather” → chủ ngữ số ít → dùng “was”
“Didn’t go” là phủ định quá khứ của “go”
“We” → dùng “were” cho trạng thái ở nhà
Dịch: Hôm qua trời khá lạnh, vì vậy chúng tôi không đi bơi và đã ở nhà cả ngày.
Students/ my school/ take part in/ a lot/ outdoor games/ last weekend./
=> Students in my school took part in a lot of outdoor games last weekend.
Students/ my school/ take part in/ a lot/ outdoor games/ last weekend./
=> Students in my school took part in a lot of outdoor games last weekend.
Dịch: Học sinh trường tôi đã tham gia nhiều trò chơi ngoài trời vào cuối tuần trước.
At the gym near my house, the equipment is modern, and the staff is friendly.
Cách viết lại ngắn gọn, rõ ràng, giữ nguyên đầy đủ nghĩa gốc.
Dịch: Phòng tập gần nhà tôi có thiết bị hiện đại và nhân viên thân thiện.
My cousins phoned me from _____________ house in Mexico City.
“My cousins” → số nhiều → dùng tính từ sở hữu their
Dịch: Các anh/chị/em họ của tôi gọi cho tôi từ nhà của họ ở Mexico City.
Mr. Allen, my car is broken. Shall we go in _____________ ?
Trong câu này, người nói đã nói “my car is broken”, và đang gợi ý dùng xe của Mr. Allen → cần dùng đại từ sở hữu để thay thế cho your car → chính là “yours”.
Dịch: Ông Allen, xe của tôi bị hỏng rồi. Chúng ta đi bằng xe của ông nhé?
Phuong: “I'm taking my TOEFL test tomorrow.”
Daisy: “____________”
“Good luck” = Chúc may mắn (rất phổ biến và chính xác)
Các đáp án khác không đúng ngữ pháp hoặc không tự nhiên
Dịch: Phương: "Ngày mai em thi TOEFL.
Daisy: “Chúc may mắn”
- Wow, is it the Thames River? I have never seen it before.
- _____________
Câu hỏi xác nhận → trả lời “Yes”, kèm thông tin hợp lý
Các đáp án còn lại không rõ ràng
Dịch: Ôi, có phải là sông Thames không nhỉ? Tôi chưa từng thấy nó bao giờ.
- Đúng vậy. Đó là con sông lớn nhất nước Anh.
A: ___________you talk to Mr. Wilson. ___ B: No, I ___________
Cấu trúc hỏi đáp với thì tương lai
Dịch: A: Bạn sẽ nói chuyện với ông Wilson chứ? — B: Không, tôi sẽ không đâu.
I ________ (see) you tomorrow at 3:00 PM.
Dịch: Tôi sẽ gặp bạn lúc 3 giờ chiều mai.
The weather is not very good. It might||might not rain this afternoon.
The weather is not very good. It might||might not rain this afternoon.
Dự đoán thời tiết (mưa) → dùng might.
Dịch: Thời tiết không đẹp lắm. Chiều nay có thể sẽ mưa.
A: Do you think Hang will be able to find the swimming pool? (might not)
B: She might not find the swimming pool.
A: Do you think Hang will be able to find the swimming pool? (might not)
B: She might not find the swimming pool.
Khả năng Hằng không thể tìm thấy bể bơi → dùng "might not"
Dịch: Cô ấy có thể sẽ không tìm được bể bơi.
A: Do you think there will be a robot that could cook all meals for you? (might)
B: There might be a robot that could cook all meals for you.
A: Do you think there will be a robot that could cook all meals for you? (might)
B: There might be a robot that could cook all meals for you.
Một khả năng có thể xảy ra trong tương lai → dùng "might"
Dịch: Có thể sẽ có một robot có thể nấu mọi bữa ăn cho tôi.
Solar energy is used to ___________
"It will use solar energy to heat the water; feed lights, computer, and other electronics." → Năng lượng mặt trời được dùng để cấp điện cho máy tính, đèn, và thiết bị điện tử.
Dịch: Năng lượng mặt trời được sử dụng để vận hành máy tính.
Why does the author want to live in an eco-house?
"My future house will be an eco-house that uses clean energy to save the environment."
Dịch: Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ là một ngôi nhà sinh thái sử dụng năng lượng sạch để bảo vệ môi trường.
What will the robots do?
"They will clean the house every morning, prepare all the meals for me and feed the dogs and cats."
→ Robots sẽ: Lau nhà; Nấu ăn; Cho thú cưng ăn
Dịch: Tất cả các công việc trên đều đúng.
Where will the house be located?
Trong đoạn văn: "My future house will be located outside the city."
Dịch: Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ nằm ngoài thành phố.
Why doesn’t the author like to live in an apartment?
"I don’t like to live in an apartment with blocks of flats..."
"...and rude neighbors making noise in the middle of the night."
Dịch: Tác giả không thích sống trong căn hộ vì có nhiều tòa nhà và hàng xóm thô lỗ gây ồn.
Polluted water is harmful to people’s health and kill fish.
Harmful ↔︎ Useful (gây hại ↔︎ có ích)
Dịch: Nước ô nhiễm thì có hại cho sức khỏe → từ trái nghĩa: có ích
You should use public buses instead of motorbike to reduce air pollution.
Reduce ↔︎ Increase (giảm ↔︎ tăng)
Dịch: Sử dụng xe buýt công cộng để giảm ô nhiễm không khí.
If we ____ to go to school this afternoon, I and my friends will go to collect waste paper to create fund for the charity group.
Phủ định của hiện tại đơn: don't have
Dịch: Nếu chúng tôi không phải đến trường chiều nay, tôi và các bạn sẽ đi thu gom giấy vụn để gây quỹ cho nhóm từ thiện.
We’ll be late unless we __________now.
Unless = If... not → Unless + hiện tại đơn
Dịch: Chúng ta sẽ trễ nếu không rời đi ngay bây giờ.
Sue shouldn’t go out this weekend, or she won’t have time to study.
=> If Sue goes out this weekend, she won’t have time to study.
Sue shouldn’t go out this weekend, or she won’t have time to study.
=> If Sue goes out this weekend, she won’t have time to study.
Câu gốc: Sue shouldn’t go out... or she won’t have time... → tức là nếu cô ấy đi ra ngoài, cô ấy sẽ không có thời gian để học.
Đây là câu điều kiện loại 1: If + hiện tại đơn, will + V-inf
Dịch: Nếu Sue đi chơi cuối tuần này, cô ấy sẽ không có thời gian để học.
Save energy, and you will save some money.
→ If you save energy, you will save some money.
Save energy, and you will save some money.
→ If you save energy, you will save some money.
Câu điều kiện loại 1 (If + hiện tại đơn, will + V)
Dịch:Tiết kiệm năng lượng, bạn sẽ tiết kiệm được một ít tiền.
→ Nếu bạn tiết kiệm năng lượng, bạn sẽ tiết kiệm được một ít tiền.
run → là động từ thường; could, will, can → là động từ khiếm khuyết (modal verbs)
In the past, robots had a _______ role, but they will play a very important role in the future.
minor = nhỏ, không quan trọng → phù hợp với ý "trong quá khứ vai trò không đáng kể"
Dịch: Trong quá khứ, robot đóng vai trò nhỏ, nhưng trong tương lai chúng sẽ đóng vai trò rất quan trọng.
You should study hard, or you won’t pass the exam. (will)
→ If you STUDY HARD, YOU WILL PASS THE EXAM.
You should study hard, or you won’t pass the exam. (will)
→ If you STUDY HARD, YOU WILL PASS THE EXAM.
Câu gốc là một lời khuyên kết hợp với cảnh báo → có thể chuyển sang câu điều kiện loại 1 (if + hiện tại đơn, will + V)
"You won’t pass..." → hậu quả nếu "you don’t study hard"
Dịch: Bạn nên học tập chăm chỉ, hoặc bạn sẽ không đậu kỳ thi.
→ Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ không đậu kỳ thi.
This robot is capable of cooking a variety of different meals. (can)
→ This robot CAN COOK A VARIETY OF DIFFERENT MEALS.
This robot is capable of cooking a variety of different meals. (can)
→ This robot CAN COOK A VARIETY OF DIFFERENT MEALS.
"Be capable of doing something" = có khả năng làm gì Tương đương với "can + V-inf"
→ "is capable of cooking" = "can cook"
Dịch: Con robot này có khả năng nấu nhiều món ăn khác nhau.
→ Con robot này có thể nấu nhiều món ăn khác nhau.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: