Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm lớp 7 môn Tiếng Anh năm 2025

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 40 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 40 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Nhận biết
    Choose the word which has a different stress pattern from the other three in each question.
    Hướng dẫn:

    announce có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất

  • Câu 2: Nhận biết
    Circle the out one out.
    Hướng dẫn:

    New York là tên một thành phố ở nước Mỹ, các từ còn lại là tên một quốc gia

  • Câu 3: Thông hiểu
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    My brother is an ____ boy. He always longs to go trekking through African jungles.

    Hướng dẫn:

    adventurous = thích phiêu lưu, ưa mạo hiểm

    Dịch: Anh trai tôi là một cậu bé ưa phiêu lưu. Cậu ấy luôn khao khát được đi bộ băng qua những khu rừng ở châu Phi.

  • Câu 4: Thông hiểu
    Write the correct form of the words in brackets.

    The children are very ………….… in animal programmes. (interest)

    interested

    Đáp án là:

    The children are very ………….… in animal programmes. (interest)

    interested

     “interested” (cảm thấy hứng thú) – dùng cho người.

    Dịch: Lũ trẻ rất thích các chương trình về động vật.

  • Câu 5: Thông hiểu
    Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences.

    We check the schedule ________ we want to see the time of the game show.

    Hướng dẫn:

     "because" = bởi vì → dùng để nói lý do.

    Dịch: Chúng tôi kiểm tra lịch phát sóng vì chúng tôi muốn biết thời gian của chương trình trò chơi.

  • Câu 6: Thông hiểu
    Complete the following sentences with the correct form of the verbs in brackets.

    I (not be) AM NOT||AMN'T very happy these days.

    Đáp án là:

    I (not be) AM NOT||AMN'T very happy these days.

     Thì hiện tại đơn tiếp diễn với "to be", I đi với động từ tobe AM

    Dịch: Dạo này tôi không vui lắm.

  • Câu 7: Vận dụng
    Join each pair of sentences, using the word in brackets.

    Nathan missed the bus. He was late for school. (because)

    → Nathan was late for school because he missed the bus.

    Đáp án là:

    Nathan missed the bus. He was late for school. (because)

    → Nathan was late for school because he missed the bus.

     "Because" dùng để nêu lý do cho hành động.

    Dịch: Nathan đến trường muộn vì cậu ấy bị lỡ xe buýt.

  • Câu 8: Vận dụng
    Join each pair of sentences, using the word in brackets.

    He seemed a friendly person. I didn’t like him. (although)

    → Although he seemed a friendly person, I didn’t like him.

    Đáp án là:

    He seemed a friendly person. I didn’t like him. (although)

    → Although he seemed a friendly person, I didn’t like him.

     "Although" = mặc dù → thể hiện sự đối lập giữa hai ý.

    Dịch: Mặc dù anh ta có vẻ là người thân thiện, tôi vẫn không thích anh ta.

  • Câu 9: Nhận biết
    Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.

    It’s very ___________to swim there. The water is heavily polluted.

    Hướng dẫn:

    Nước bị ô nhiễm nặng → bơi rất nguy hiểm → unsafe.

    Dịch: Rất nguy hiểm để bơi ở đó. Nước bị ô nhiễm nặng.

  • Câu 10: Nhận biết
    Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.

    You have to throw the ball into the net when you play ___________.

    Hướng dẫn:

    Trong basketball, người chơi phải ném bóng vào rổ (net).

    Football thì đá vào goal, không phải "net" theo nghĩa này.

    Tennis và badminton đều đánh qua lưới, không "ném".

    Dịch: Bạn phải ném bóng vào lưới khi chơi bóng rổ.

  • Câu 11: Nhận biết
    Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.

    The football match on TV last night ___________ great. Our team lost.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Trận bóng đá trên TV tối qua không hay. Đội của chúng ta đã thua.

    Giải thích: “Last night” → quá khứ → dùng “wasn’t”.

  • Câu 12: Nhận biết
    Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.

    You're talking too much. ___________, please.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Bạn đang nói quá nhiều. Dừng lại, làm ơn.

    Giải thích: Phù hợp nhất về ý nghĩa là yêu cầu người khác ngừng nói.

  • Câu 13: Thông hiểu
    Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.

    Yesterday, I ___________ to a souvenir shop near the exit of the aquarium.

    Hướng dẫn:

    “Yesterday” → thì quá khứ

    Quá khứ của “go” là “went”

    Dịch: Hôm qua, tôi đã đến một cửa hàng lưu niệm gần lối ra của thủy cung.

  • Câu 14: Thông hiểu
    Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.

    I ______ him two months ago. We ____ a drink together in a coffee house, and then we _______ a walk in the park.

    Hướng dẫn:

    “Two months ago” → quá khứ đơn met (quá khứ của meet), had (quá khứ của have), took (quá khứ của take)

    Dịch: Tôi đã gặp anh ấy hai tháng trước. Chúng tôi cùng uống nước trong một quán cà phê, rồi đi dạo trong công viên.

  • Câu 15: Vận dụng
    Choose the sentence (A, B, C or D) that is closest in meaning to the root sentence or best combines the two given sentences.

    Will you come to the judo club with me on Sunday?

    Hướng dẫn:

    Đây là lời mời rủ lịch sự, nên “Would you like to…” là cách diễn đạt gần nghĩa nhất.

    Dịch: Bạn có muốn đi đến câu lạc bộ judo với mình vào Chủ Nhật không?

  • Câu 16: Vận dụng
    Make sentences using the words and phrases given.

    I/ not/ go / water / because/ I /can't/ swim.

    => I do not go in the water because I can't swim.

    Đáp án là:

    I/ not/ go / water / because/ I /can't/ swim.

    => I do not go in the water because I can't swim.

     Dịch: Tôi không xuống nước vì tôi không biết bơi.

  • Câu 17: Nhận biết
    Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.

    __________pen is broken. Can I borrow__________?

    Hướng dẫn:

    “My pen” – “your pen” → dùng tính từ và đại từ sở hữu

    Dịch: Bút của tôi bị hỏng rồi. Tôi mượn bút của bạn được không?

  • Câu 18: Nhận biết
    Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.

    Can you lend me_____________ new book? I really like its title.

    Hướng dẫn:

    Cần tính từ sở hữu cho danh từ “book” → your book

    Dịch: Bạn có thể cho tôi mượn quyển sách mới của bạn không? Tôi rất thích tiêu đề của nó.

  • Câu 19: Thông hiểu
    Choose the underlined part that needs correcting in each sentence below.

    A landmark is a recognizable natural or artificial feature used for navigate.

    Hướng dẫn:

    “Used for + V-ing / danh từ” → đúng cấu trúc

    “Navigate” là động từ → sai

    “Navigation” (sự định hướng) → danh từ phù hợp

    Dịch: Một địa danh là một đặc điểm tự nhiên hoặc nhân tạo dễ nhận biết được dùng để định hướng.

  • Câu 20: Thông hiểu
    Choose the underlined part that needs correcting in each sentence below.

    Merlion is a creature with the head of a lion or the body of a fish.

    Hướng dẫn:

    “With the head of a lion and the body of a fish” → đúng cấu trúc mô tả cả 2 phần của sinh vật.

    "or" nghĩa là 1 trong 2, sai về nghĩa.

    Dịch: Merlion là sinh vật có đầu sư tử và thân cá.

  • Câu 21: Nhận biết
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    There will be a helicopter on the roof ________ I can fly to school.

    Hướng dẫn:

    “so that + S + can + V” = để mà

    Dịch: Sẽ có một chiếc trực thăng trên mái nhà để tôi có thể bay đến trường.

  • Câu 22: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    This time next week I ________ (drink) wine in Argentina.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Vào giờ này tuần sau, tôi sẽ đang uống rượu ở Argentina.

  • Câu 23: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    She ________ (tell) me when her birthday is.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Cô ấy sẽ không nói cho tôi biết sinh nhật của cô ấy là khi nào.

  • Câu 24: Vận dụng
    Use the given words to write the complete sentences.

    A: Do you think scientist will find life on another planet? (might)

    B: Scientist might find lift on another planet.

    Đáp án là:

    A: Do you think scientist will find life on another planet? (might)

    B: Scientist might find lift on another planet.

     Khả năng trong tương lai khoa học khám phá sự sống → dùng "might"

    Dịch: Các nhà khoa học có thể sẽ tìm thấy sự sống trên hành tinh khác.

  • Câu 25: Vận dụng
    Use the given words to write the complete sentences.

    A: Do you think the water will be heated by wind energy? (might)

    B: The water might be heated by wind energy.

    Đáp án là:

    A: Do you think the water will be heated by wind energy? (might)

    B: The water might be heated by wind energy.

     Diễn tả một dự đoán về năng lượng trong tương lai → dùng "might"

    Dịch: Nước có thể sẽ được làm nóng bằng năng lượng gió.

  • Câu 26: Nhận biết
    Read the following text and answer the questions by choosing the option A, B, C or D.

    Why doesn’t the author like to live in an apartment?

    Hướng dẫn:

    "I don’t like to live in an apartment with blocks of flats..." 

    "...and rude neighbors making noise in the middle of the night." 

    Dịch: Tác giả không thích sống trong căn hộ vì có nhiều tòa nhà và hàng xóm thô lỗ gây ồn.

  • Câu 27: Nhận biết
    Read the following text and answer the questions by choosing the option A, B, C or D.

    What will the robots do?

    Hướng dẫn:

    "They will clean the house every morning, prepare all the meals for me and feed the dogs and cats."
    → Robots sẽ: Lau nhà; Nấu ăn; Cho thú cưng ăn

    Dịch: Tất cả các công việc trên đều đúng.

  • Câu 28: Nhận biết
    Read the following text and answer the questions by choosing the option A, B, C or D.

    Solar energy is used to ___________

    Hướng dẫn:

    "It will use solar energy to heat the water; feed lights, computer, and other electronics." → Năng lượng mặt trời được dùng để cấp điện cho máy tính, đèn, và thiết bị điện tử.

    Dịch: Năng lượng mặt trời được sử dụng để vận hành máy tính.

  • Câu 29: Nhận biết
    Read the following text and answer the questions by choosing the option A, B, C or D.

    Why does the author want to live in an eco-house?

    Hướng dẫn:

    "My future house will be an eco-house that uses clean energy to save the environment."

    Dịch: Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ là một ngôi nhà sinh thái sử dụng năng lượng sạch để bảo vệ môi trường.

  • Câu 30: Nhận biết
    Read the following text and answer the questions by choosing the option A, B, C or D.

    Where will the house be located?

    Hướng dẫn:

    Trong đoạn văn: "My future house will be located outside the city."

    Dịch: Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ nằm ngoài thành phố.

  • Câu 31: Nhận biết
    Choose the word whose underlined part is pronounced different.
    Hướng dẫn:

    packet có phần gạch chân phát âm là /ɪ/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /e/

  • Câu 32: Nhận biết
    Choose the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined words in each of the following questions.

    If you work hard, we’ll make this beach a clean place again.

    Hướng dẫn:

    Clean (sạch sẽ) ↔︎ Polluted (ô nhiễm)

    Dịch: Nếu bạn làm việc chăm chỉ, chúng ta sẽ khiến bãi biển này trở lại sạch sẽ → đối lập là ô nhiễm

  • Câu 33: Thông hiểu
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    If you _________ to turn off the lights before leaving your room, you ___ so much money for your electricity bill next month.

    Hướng dẫn:

    remember → hiện tại đơn

    won’t pay → tương lai phủ định

    Dịch: Nếu bạn nhớ tắt đèn trước khi rời phòng, bạn sẽ không phải trả nhiều tiền điện vào tháng sau.

  • Câu 34: Thông hiểu
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    If we plant more trees in our neighbourhood, the atmosphere will ________ more comfortable.

    Hướng dẫn:

    Câu điều kiện loại 1 → will + V-inf

    Dịch: Nếu chúng ta trồng nhiều cây hơn, không khí sẽ trở nên dễ chịu hơn.

  • Câu 35: Vận dụng
    Finish each of the following sentences so that its meaning stays the same.

    Hurry up or you will be late for school.

    => If you do not hurry up, you will be late for school.

    Đáp án là:

    Hurry up or you will be late for school.

    => If you do not hurry up, you will be late for school.

     Đây là câu điều kiện loại 1 (If + hiện tại đơn → will + V).

    "Hurry up" = hành động ở hiện tại → dùng hiện tại đơn trong mệnh đề điều kiện.

    Dịch: Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ bị trễ học.

  • Câu 36: Vận dụng
    Finish each of the following sentences so that its meaning stays the same.

    You should turn unwanted lights off, or you will waste a lot of electricity.

    => If you don’t turn unwanted lights off, you will waste a lot of electricity.

    Đáp án là:

    You should turn unwanted lights off, or you will waste a lot of electricity.

    => If you don’t turn unwanted lights off, you will waste a lot of electricity.

    Dạng khuyên nhủ + hậu quả → viết lại bằng câu điều kiện loại 1.

    Đảo mệnh đề nguyên nhân "You should..." thành mệnh đề điều kiện.

    Dịch: Nếu bạn không tắt đèn không cần thiết, bạn sẽ lãng phí nhiều điện.

  • Câu 37: Nhận biết
    Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the rest.
    Hướng dẫn:

    show → có phần gạch chân phát âm là /əʊ/; now, down, cow → có phần gạch chân phát âm là /aʊ/

  • Câu 38: Thông hiểu
    Give the correct form of the word given to complete the sentences.

    I need the ……….. to complete the report. (INFORM)

    information

    Đáp án là:

    I need the ……….. to complete the report. (INFORM)

    information

     "Information" là danh từ không đếm được, nghĩa là thông tin

    Sau “the”, cần một danh từ → information là dạng đúng của từ “inform”

    Dịch: Tôi cần thông tin để hoàn thành báo cáo.

  • Câu 39: Vận dụng
    Complete the second sentence so that it means the same as first one. Use the word in brackets.

    This robot is capable of cooking a variety of different meals. (can)

    → This robot CAN COOK A VARIETY OF DIFFERENT MEALS.

    Đáp án là:

    This robot is capable of cooking a variety of different meals. (can)

    → This robot CAN COOK A VARIETY OF DIFFERENT MEALS.

     "Be capable of doing something" = có khả năng làm gì Tương đương với "can + V-inf"

    → "is capable of cooking" = "can cook"

    Dịch: Con robot này có khả năng nấu nhiều món ăn khác nhau.

    → Con robot này có thể nấu nhiều món ăn khác nhau.

  • Câu 40: Vận dụng
    Complete the second sentence so that it means the same as first one. Use the word in brackets.

    You should study hard, or you won’t pass the exam. (will)

    → If you STUDY HARD, YOU WILL PASS THE EXAM.

    Đáp án là:

    You should study hard, or you won’t pass the exam. (will)

    → If you STUDY HARD, YOU WILL PASS THE EXAM.

     Câu gốc là một lời khuyên kết hợp với cảnh báo → có thể chuyển sang câu điều kiện loại 1 (if + hiện tại đơn, will + V)

    "You won’t pass..." → hậu quả nếu "you don’t study hard"

    Dịch: Bạn nên học tập chăm chỉ, hoặc bạn sẽ không đậu kỳ thi.

    → Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ không đậu kỳ thi.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (42%):
    2/3
  • Thông hiểu (32%):
    2/3
  • Vận dụng (25%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo