Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm lớp 7 môn Tiếng Anh năm 2025

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 40 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 40 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Nhận biết
    Circle the out one out.
    Hướng dẫn:

    New York là tên một thành phố ở nước Mỹ, các từ còn lại là tên một quốc gia

  • Câu 2: Nhận biết
    Choose the word which has a different stress pattern from the other three in each question.
    Hướng dẫn:

    compete có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất

  • Câu 3: Thông hiểu
    Write the correct form of the words in brackets.

    It was a very ……………… comedy. I laughed and laughed. (fun)

    funny

    Đáp án là:

    It was a very ……………… comedy. I laughed and laughed. (fun)

    funny

     “funny” (hài hước) là tính từ mô tả bộ phim làm bạn cười.

    Dịch: Đó là một bộ phim hài rất buồn cười. Tôi đã cười rất nhiều.

  • Câu 4: Thông hiểu
    Write the correct form of the words in brackets.

    The children are very ………….… in animal programmes. (interest)

    interested

    Đáp án là:

    The children are very ………….… in animal programmes. (interest)

    interested

     “interested” (cảm thấy hứng thú) – dùng cho người.

    Dịch: Lũ trẻ rất thích các chương trình về động vật.

  • Câu 5: Thông hiểu
    Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences.

    ________ is dancing in your room? – It’s my sister.

    Hướng dẫn:

    "Who" dùng để hỏi ai đang làm gì.

    Dịch: Ai đang nhảy trong phòng bạn vậy? – Em gái mình.

  • Câu 6: Thông hiểu
    Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences.

    _________ is your favorite tennis player? – I don’t like tennis.

    Hướng dẫn:

    "Who" = ai → hỏi về người (vận động viên yêu thích).

    Dịch: Ai là vận động viên quần vợt yêu thích của bạn? – Mình không thích tennis.

  • Câu 7: Vận dụng
    Give a question for each of the following question.

    My mother is in Ha Noi at the moment.

    Where is your mother at the moment ?

    Đáp án là:

    My mother is in Ha Noi at the moment.

    Where is your mother at the moment ?

     Dùng Where để hỏi về địa điểm, nơi ở

    Dịch: Mẹ của tôi đang ở Hà Nội vào lúc này.

    → Hiện tại mẹ bạn đang ở đâu?

  • Câu 8: Vận dụng
    Join each pair of sentences, using the word in brackets.

    I need to study hard. I can get a good score on the test. (so)

    → I need to study hard so I can get a good score on the test.

    Đáp án là:

    I need to study hard. I can get a good score on the test. (so)

    → I need to study hard so I can get a good score on the test.

     "So" = vì vậy → dùng để nêu mục đích hoặc kết quả.

    Dịch: Tôi cần học chăm chỉ để có thể đạt điểm cao trong bài kiểm tra.

  • Câu 9: Nhận biết
    Choose the word having the underlined part pronounced differently in each line.
    Hướng dẫn:

    exhaust có phần gạch chân phát âm là /ɪ/, các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /e/

  • Câu 10: Nhận biết
    Choose a word that has different stressed syllablefrom others.
    Hướng dẫn:

    cartoon có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất

  • Câu 11: Nhận biết
    Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.

    The football match on TV last night ___________ great. Our team lost.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Trận bóng đá trên TV tối qua không hay. Đội của chúng ta đã thua.

    Giải thích: “Last night” → quá khứ → dùng “wasn’t”.

  • Câu 12: Nhận biết
    Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.

    I like watching football matches but I am not very good ___________playing football.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Tôi thích xem bóng đá nhưng tôi không giỏi chơi bóng đá.

    Giải thích: "be good at + V-ing" là cấu trúc cố định.

  • Câu 13: Thông hiểu
    Choose the underlined part that needs correcting in each sentence below.

    Climbing Mount Fansipan were tiring, but very exciting.

    Hướng dẫn:

    Climbing Mount Fansipan” là chủ ngữ số ít, nên phải dùng “was”, không dùng “were”.

    Câu đúng: Climbing Mount Fansipan was tiring, but very exciting.

    Dịch: Leo núi Fansipan thì mệt, nhưng rất thú vị.

  • Câu 14: Thông hiểu
    Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.

    The weather ____ quite cold yesterday, so we ______ swimming and _______ at home all day.

    Hướng dẫn:

    “Yesterday” → thì quá khứ

    “The weather” → chủ ngữ số ít → dùng “was”

    “Didn’t go” là phủ định quá khứ của “go”

    “We” → dùng “were” cho trạng thái ở nhà

    Dịch: Hôm qua trời khá lạnh, vì vậy chúng tôi không đi bơi và đã ở nhà cả ngày.

  • Câu 15: Vận dụng
    Make sentences using the words and phrases given.

    Students/ my school/ take part in/ a lot/ outdoor games/ last weekend./

    => Students in my school took part in a lot of outdoor games last weekend.

    Đáp án là:

    Students/ my school/ take part in/ a lot/ outdoor games/ last weekend./

    => Students in my school took part in a lot of outdoor games last weekend.

     Dịch: Học sinh trường tôi đã tham gia nhiều trò chơi ngoài trời vào cuối tuần trước.

  • Câu 16: Vận dụng
    Choose the sentence (A, B, C or D) that is closest in meaning to the root sentence or best combines the two given sentences.

    At the gym near my house, the equipment is modern, and the staff is friendly.

    Hướng dẫn:

    Cách viết lại ngắn gọn, rõ ràng, giữ nguyên đầy đủ nghĩa gốc.

    Dịch: Phòng tập gần nhà tôi có thiết bị hiện đại và nhân viên thân thiện.

  • Câu 17: Nhận biết
    Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.

    My cousins phoned me from _____________ house in Mexico City.

    Hướng dẫn:

    “My cousins” → số nhiều → dùng tính từ sở hữu their

    Dịch: Các anh/chị/em họ của tôi gọi cho tôi từ nhà của họ ở Mexico City.

  • Câu 18: Nhận biết
    Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.

    Mr. Allen, my car is broken. Shall we go in _____________ ?

    Hướng dẫn:

    Trong câu này, người nói đã nói “my car is broken”, và đang gợi ý dùng xe của Mr. Allen → cần dùng đại từ sở hữu để thay thế cho your car → chính là “yours”.

    Dịch: Ông Allen, xe của tôi bị hỏng rồi. Chúng ta đi bằng xe của ông nhé?

  • Câu 19: Thông hiểu
    Choose the best response (A, B, C or D) to complete each conversation.

    Phuong: “I'm taking my TOEFL test tomorrow.”

    Daisy: “____________”

    Hướng dẫn:

    “Good luck” = Chúc may mắn (rất phổ biến và chính xác)

    Các đáp án khác không đúng ngữ pháp hoặc không tự nhiên

    Dịch: Phương: "Ngày mai em thi TOEFL.

    Daisy: “Chúc may mắn”

  • Câu 20: Thông hiểu
    Choose the best response (A, B, C or D) to complete each conversation.

    - Wow, is it the Thames River? I have never seen it before.

    -­ _____________

    Hướng dẫn:

    Câu hỏi xác nhận → trả lời “Yes”, kèm thông tin hợp lý

    Các đáp án còn lại không rõ ràng

    Dịch: Ôi, có phải là sông Thames không nhỉ? Tôi chưa từng thấy nó bao giờ.

    - Đúng vậy. Đó là con sông lớn nhất nước Anh. 

  • Câu 21: Nhận biết
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    A: ___________you talk to Mr. Wilson. ___ B: No, I ___________

    Hướng dẫn:

    Cấu trúc hỏi đáp với thì tương lai

    Dịch: A: Bạn sẽ nói chuyện với ông Wilson chứ? — B: Không, tôi sẽ không đâu.

  • Câu 22: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    I ________ (see) you tomorrow at 3:00 PM.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Tôi sẽ gặp bạn lúc 3 giờ chiều mai.

  • Câu 23: Thông hiểu
    Complete the sentences with might or might not.

    The weather is not very good. It might||might not rain this afternoon.

    Đáp án là:

    The weather is not very good. It might||might not rain this afternoon.

     Dự đoán thời tiết (mưa) → dùng might.

    Dịch: Thời tiết không đẹp lắm. Chiều nay có thể sẽ mưa.

  • Câu 24: Vận dụng
    Use the given words to write the complete sentences.

    A: Do you think Hang will be able to find the swimming pool? (might not)

    B: She might not find the swimming pool.

    Đáp án là:

    A: Do you think Hang will be able to find the swimming pool? (might not)

    B: She might not find the swimming pool.

     Khả năng Hằng không thể tìm thấy bể bơi → dùng "might not"

    Dịch: Cô ấy có thể sẽ không tìm được bể bơi.

  • Câu 25: Vận dụng
    Use the given words to write the complete sentences.

    A: Do you think there will be a robot that could cook all meals for you? (might)

    B: There might be a robot that could cook all meals for you.

    Đáp án là:

    A: Do you think there will be a robot that could cook all meals for you? (might)

    B: There might be a robot that could cook all meals for you.

    Một khả năng có thể xảy ra trong tương lai → dùng "might"

    Dịch: Có thể sẽ có một robot có thể nấu mọi bữa ăn cho tôi.

  • Câu 26: Nhận biết
    Read the following text and answer the questions by choosing the option A, B, C or D.

    Solar energy is used to ___________

    Hướng dẫn:

    "It will use solar energy to heat the water; feed lights, computer, and other electronics." → Năng lượng mặt trời được dùng để cấp điện cho máy tính, đèn, và thiết bị điện tử.

    Dịch: Năng lượng mặt trời được sử dụng để vận hành máy tính.

  • Câu 27: Nhận biết
    Read the following text and answer the questions by choosing the option A, B, C or D.

    Why does the author want to live in an eco-house?

    Hướng dẫn:

    "My future house will be an eco-house that uses clean energy to save the environment."

    Dịch: Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ là một ngôi nhà sinh thái sử dụng năng lượng sạch để bảo vệ môi trường.

  • Câu 28: Nhận biết
    Read the following text and answer the questions by choosing the option A, B, C or D.

    What will the robots do?

    Hướng dẫn:

    "They will clean the house every morning, prepare all the meals for me and feed the dogs and cats."
    → Robots sẽ: Lau nhà; Nấu ăn; Cho thú cưng ăn

    Dịch: Tất cả các công việc trên đều đúng.

  • Câu 29: Nhận biết
    Read the following text and answer the questions by choosing the option A, B, C or D.

    Where will the house be located?

    Hướng dẫn:

    Trong đoạn văn: "My future house will be located outside the city."

    Dịch: Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ nằm ngoài thành phố.

  • Câu 30: Nhận biết
    Read the following text and answer the questions by choosing the option A, B, C or D.

    Why doesn’t the author like to live in an apartment?

    Hướng dẫn:

    "I don’t like to live in an apartment with blocks of flats..." 

    "...and rude neighbors making noise in the middle of the night." 

    Dịch: Tác giả không thích sống trong căn hộ vì có nhiều tòa nhà và hàng xóm thô lỗ gây ồn.

  • Câu 31: Nhận biết
    Choose the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined words in each of the following questions.

    Polluted water is harmful to people’s health and kill fish.

    Hướng dẫn:

    Harmful ↔︎ Useful (gây hại ↔︎ có ích)

    Dịch: Nước ô nhiễm thì có hại cho sức khỏe → từ trái nghĩa: có ích

  • Câu 32: Nhận biết
    Choose the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined words in each of the following questions.

    You should use public buses instead of motorbike to reduce air pollution.

    Hướng dẫn:

    Reduce ↔︎ Increase (giảm ↔︎ tăng)

    Dịch: Sử dụng xe buýt công cộng để giảm ô nhiễm không khí.

  • Câu 33: Thông hiểu
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    If we ____ to go to school this afternoon, I and my friends will go to collect waste paper to create fund for the charity group.

    Hướng dẫn:

    Phủ định của hiện tại đơn: don't have

    Dịch: Nếu chúng tôi không phải đến trường chiều nay, tôi và các bạn sẽ đi thu gom giấy vụn để gây quỹ cho nhóm từ thiện.

  • Câu 34: Thông hiểu
    Choose the best word or phrases (A, B, C or D) to complete each sentence.

    We’ll be late unless we __________now.

    Hướng dẫn:

    Unless = If... not → Unless + hiện tại đơn

    Dịch: Chúng ta sẽ trễ nếu không rời đi ngay bây giờ.

  • Câu 35: Vận dụng
    Finish each of the following sentences so that its meaning stays the same.

    Sue shouldn’t go out this weekend, or she won’t have time to study.

    => If Sue goes out this weekend, she won’t have time to study.

    Đáp án là:

    Sue shouldn’t go out this weekend, or she won’t have time to study.

    => If Sue goes out this weekend, she won’t have time to study.

     Câu gốc: Sue shouldn’t go out... or she won’t have time... → tức là nếu cô ấy đi ra ngoài, cô ấy sẽ không có thời gian để học.

    Đây là câu điều kiện loại 1: If + hiện tại đơn, will + V-inf

    Dịch: Nếu Sue đi chơi cuối tuần này, cô ấy sẽ không có thời gian để học.

  • Câu 36: Vận dụng
    Rewrite the following sentences using the words given.

    Save energy, and you will save some money.

    → If you save energy, you will save some money.

    Đáp án là:

    Save energy, and you will save some money.

    → If you save energy, you will save some money.

     Câu điều kiện loại 1 (If + hiện tại đơn, will + V)

    Dịch:Tiết kiệm năng lượng, bạn sẽ tiết kiệm được một ít tiền.

    → Nếu bạn tiết kiệm năng lượng, bạn sẽ tiết kiệm được một ít tiền.

  • Câu 37: Nhận biết
    Find one odd word for each question, and then read them aloud.
    Hướng dẫn:

    run → là động từ thường; could, will, can → là động từ khiếm khuyết (modal verbs)

  • Câu 38: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete the sentences.

    In the past, robots had a _______ role, but they will play a very important role in the future.

    Hướng dẫn:

    minor = nhỏ, không quan trọng → phù hợp với ý "trong quá khứ vai trò không đáng kể"

    Dịch: Trong quá khứ, robot đóng vai trò nhỏ, nhưng trong tương lai chúng sẽ đóng vai trò rất quan trọng.

  • Câu 39: Vận dụng
    Complete the second sentence so that it means the same as first one. Use the word in brackets.

    You should study hard, or you won’t pass the exam. (will)

    → If you STUDY HARD, YOU WILL PASS THE EXAM.

    Đáp án là:

    You should study hard, or you won’t pass the exam. (will)

    → If you STUDY HARD, YOU WILL PASS THE EXAM.

     Câu gốc là một lời khuyên kết hợp với cảnh báo → có thể chuyển sang câu điều kiện loại 1 (if + hiện tại đơn, will + V)

    "You won’t pass..." → hậu quả nếu "you don’t study hard"

    Dịch: Bạn nên học tập chăm chỉ, hoặc bạn sẽ không đậu kỳ thi.

    → Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ không đậu kỳ thi.

  • Câu 40: Vận dụng
    Complete the second sentence so that it means the same as first one. Use the word in brackets.

    This robot is capable of cooking a variety of different meals. (can)

    → This robot CAN COOK A VARIETY OF DIFFERENT MEALS.

    Đáp án là:

    This robot is capable of cooking a variety of different meals. (can)

    → This robot CAN COOK A VARIETY OF DIFFERENT MEALS.

     "Be capable of doing something" = có khả năng làm gì Tương đương với "can + V-inf"

    → "is capable of cooking" = "can cook"

    Dịch: Con robot này có khả năng nấu nhiều món ăn khác nhau.

    → Con robot này có thể nấu nhiều món ăn khác nhau.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (42%):
    2/3
  • Thông hiểu (32%):
    2/3
  • Vận dụng (25%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo