Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
shinichiro Văn học Lớp 3

Tìm từ đồng nghĩa với từ chăm chỉ và kiên nhẫn

Tìm từ đồng nghĩa với từ chăm chỉ và kiên nhẫn

5
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
5 Câu trả lời
  • Đậu Phộng
    Đậu Phộng

    Đồng nghĩa với chăm chỉ: siêng năng, cần cù, chịu khó

    Đồng nghĩa với kiên nhẫn: kiên trì, bền bỉ, bền chí

    Trả lời hay
    24 Trả lời 20/02/23
    • Trâm Anh
      Trâm Anh

      Nhà Lan có tổng số con lợn là 38 con,số con lợn con có 2 con. Hỏi ở đó có bao nhiêu con lợn mẹ?

      Trả lời hay
      8 Trả lời 20/02/23
      • BuriBuriBiBi play mo ...
        BuriBuriBiBi play mo ...

        Chăm chỉ: cần cù, siêng năng, chịu khó

        kiễn nhẫn: bền bỉ, kiên trì

        Trả lời hay
        4 Trả lời 20/02/23
        • Vu Trung Sam
          Vu Trung Sam

          Chăm chỉ:siêng năng,cần cù.

          Kiên nhẫn:kiên trì,bền chí....

          0 Trả lời 09:09 01/03
          • Soái ca
            Soái ca

            - chăm chỉ: siêng năng, cần cù, chịu khó

            - kiên nhẫn: kiên trì, bền bỉ,

            0 Trả lời 20/02/23

            Văn học

            Xem thêm
            Chia sẻ
            Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
            Mã QR Code
            Đóng