ch: chong chóng, chồng chất,...
tr: tròn trịa, trốn tránh,...
당신은 염소자리죠?
ch: chông chênh, chăm chỉ, chong chóng, chồng chất,...
tr: trăng trắng, tròn trịa, trốn tránh, tròn trĩnh. trơn tru,..
ch: chăm chỉ, chong chóng, chồng chất,...
tr: trăng trắng, tròn trịa, trốn tránh, tròn trĩnh...