tìm 4 từ trái nghĩa với từ đoàn kết và đặt câu
Trái nghĩa với từ đoàn kết là: chia rẽ, riêng rẽ, bè phái, mâu thuẫn
Đặt câu: đoàn kết là sống, chia rẽ là chết.
phá phách , hủy hoại , phá hoại , tàn hủy , tàn phá
Đặt câu:
Chiến tranh đã tàn phá biết bao xóm làng, công trình xây dựng