Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Tiểu Thái Giám Văn học

Từ đồng nghĩa chỉ màu đỏ

Các từ đồng nghĩa chỉ màu đỏ là gì?

8
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
8 Câu trả lời
  • Chuột Chít
    Chuột Chít

    Các từ đồng nghĩa chỉ màu đỏ là: đỏ thẫm, đỏ hoe, đỏ rực, đỏ ửng, đỏ au, đỏ chói, đỏ chót, đỏ lòm, đỏ ối, đỏ tía,....

    Trả lời hay
    14 Trả lời 13/07/22
  • Bon
    Bon

    cảm ơn rất nhiều

    Trả lời hay
    10 Trả lời 13/07/22
  • Củ Tỏi
    Củ Tỏi

    Chỉ màu đỏ: đỏ thắm, đỏ tía, đỏ rực, đỏ hoe, đỏ gay, đỏ au, đỏ chói, đỏ sọc, đỏ lòm, đỏ ngầu, đỏ ối, đỏ hoét, đỏ ửng, đỏ hồng, …

    Trả lời hay
    5 Trả lời 13/07/22
  • ۶ⓣ❍p¹ℳųʀⓐɖ¹ĐạŤ¹
    ۶ⓣ❍p¹ℳųʀⓐɖ¹ĐạŤ¹

    đỏ chót, đỏ rực, đo đỏ

    Trả lời hay
    4 Trả lời 13/07/22
  • Jaysou cưtê
    Jaysou cưtê

    Các từ ngữ chỉ màu đỏ là: đỏ thắm, đỏ tía, đỏ rực, đỏ hoe, đỏ gay, đỏ au, đỏ chói, đỏ lòm, đỏ ối, đỏ hoét, đỏ ửng, đỏ hồng, đo đỏ, .v.v.

    Trả lời hay
    4 Trả lời 13/07/22
  • Kim GB Thi
    Kim GB Thi

    đặt câu với từ đỏ thắm


    Trả lời hay
    4 Trả lời 29/10/22
  • Linh nguyen
    Linh nguyen

    Những từ đồng nghĩa chỉ màu đỏ là: đỏ mọng, đỏ tươi, đỏ hoe, đỏ đô, đỏ rực, đỏ nhạt, đỏ ối, đỏ chót, đỏ thẫm, đỏ au, đỏ ửng, đỏ làm, đỏ tía, đỏ chói, đỏ hồng, đỏ thắm, đỏ gay,, đỏ sọc, đỏ ngầu, đỏ hoe,........ 

    Trả lời hay
    2 Trả lời 21/12/23
  • Nguyễn Thị Huệ
    Nguyễn Thị Huệ

    Có màu đen không ạ


    Trả lời hay
    1 Trả lời 08/09/22

Văn học

Xem thêm
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
Mã QR Code
Đóng