Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Tiểu Thái Giám Văn học

Từ đồng nghĩa chỉ màu đỏ

Các từ đồng nghĩa chỉ màu đỏ là gì?

8
8 Câu trả lời
  • Chuột Chít
    Chuột Chít

    Các từ đồng nghĩa chỉ màu đỏ là: đỏ thẫm, đỏ hoe, đỏ rực, đỏ ửng, đỏ au, đỏ chói, đỏ chót, đỏ lòm, đỏ ối, đỏ tía,....

    Trả lời hay
    14 Trả lời 13/07/22
    • Bon
      Bon

      cảm ơn rất nhiều

      Trả lời hay
      11 Trả lời 13/07/22
      • Củ Tỏi
        Củ Tỏi

        Chỉ màu đỏ: đỏ thắm, đỏ tía, đỏ rực, đỏ hoe, đỏ gay, đỏ au, đỏ chói, đỏ sọc, đỏ lòm, đỏ ngầu, đỏ ối, đỏ hoét, đỏ ửng, đỏ hồng, …

        Trả lời hay
        6 Trả lời 13/07/22
        • ۶ⓣ❍p¹ℳųʀⓐɖ¹ĐạŤ¹
          ۶ⓣ❍p¹ℳųʀⓐɖ¹ĐạŤ¹

          đỏ chót, đỏ rực, đo đỏ

          Trả lời hay
          5 Trả lời 13/07/22
          • Jaysou cưtê
            Jaysou cưtê

            Các từ ngữ chỉ màu đỏ là: đỏ thắm, đỏ tía, đỏ rực, đỏ hoe, đỏ gay, đỏ au, đỏ chói, đỏ lòm, đỏ ối, đỏ hoét, đỏ ửng, đỏ hồng, đo đỏ, .v.v.

            Trả lời hay
            4 Trả lời 13/07/22
            • Kim GB Thi
              Kim GB Thi

              đặt câu với từ đỏ thắm


              Trả lời hay
              3 Trả lời 29/10/22
              • Linh nguyen
                Linh nguyen

                Những từ đồng nghĩa chỉ màu đỏ là: đỏ mọng, đỏ tươi, đỏ hoe, đỏ đô, đỏ rực, đỏ nhạt, đỏ ối, đỏ chót, đỏ thẫm, đỏ au, đỏ ửng, đỏ làm, đỏ tía, đỏ chói, đỏ hồng, đỏ thắm, đỏ gay,, đỏ sọc, đỏ ngầu, đỏ hoe,........ 

                Trả lời hay
                1 Trả lời 19:44 21/12
                • Nguyễn Thị Huệ
                  Nguyễn Thị Huệ

                  Có màu đen không ạ


                  0 Trả lời 08/09/22

                  Văn học

                  Xem thêm