Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 3 My Family
Từ vựng tiếng Anh 1 Unit 3 My family
Tài liệu Từ vựng Unit 3 lớp 1 My family dưới đây nằm trong bộ đề hướng dẫn Từ mới tiếng Anh lớp 1 Explore Our World theo từng Unit do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Tổng hợp từ mới tiếng Anh lớp 1 Unit 3 My family gồm từ vựng, phiên âm và định nghĩa giúp các em ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 1 sách Cánh Diều theo từng Unit hiệu quả.
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. family | /ˈfæməli/ | gia đình |
2. father | /ˈfɑːðə(r)/ | ba, bố |
3. mother | /ˈmʌðə(r)/ | má, mẹ |
4. grandpa grandfather | /ˈɡrænpɑː/ /ˈɡrænfɑːðə(r)/ | ông |
5. grandma grandmother | /ˈɡrænmɑː/ /ˈɡrænmʌðə(r)/ | bà |
6. sister | /ˈsɪstə(r)/ | chị gái, em gái |
7. brother | /ˈbrʌðə(r)/ | anh trai, em trai |
8. living room | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | phòng khách |
9. kitchen | /ˈkɪtʃɪn/ | phòng bếp |
10. bathroom | /ˈbɑːθruːm/ | nhà tắm |
11. bedroom | /ˈbedruːm/ | phòng ngủ |
12. seven | /ˈsevn/ | số 7 |
13. eight | /eɪt/ | số 8 |
14. love | /lʌv/ | yêu thích |
15. Where | /weə(r)/ | ở đâu |
Trên đây là Từ mới Unit 3 SGK tiếng Anh lớp 1 My family. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 1 cả năm khác như: Học tốt Tiếng Anh lớp 1, Đề thi học kì 2 lớp 1 các môn. Đề thi học kì 1 lớp 1 các môn, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 1 online,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.
Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 1, mời bạn đọc tham gia nhóm Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi chia sẻ rất nhiều tài liệu môn tiếng Anh thú vị dành cho học sinh tiểu học (7-11 tuổi).