Bài kiểm tra 15 phút số 1 học kì 2 môn tiếng Anh lớp 6
Bài kiểm tra 15 phút lớp 6 môn Tiếng Anh
Trong bài viết này, VnDoc.com xin giới thiệu đến thầy cô và các bạn học sinh Bài kiểm tra 15 phút số 1 lớp 6 học kì 2 môn tiếng Anh có đáp án do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây nhằm hỗ trợ thầy cô có nguồn tư liệu giảng dạy và ra đề, các bạn học sinh có nguồn ôn tập hữu ích. Sau đây mời thầy cô và các bạn vào tham khảo.
Bài kiểm tra 15 phút (số 1) lớp 6 học kì 2 môn tiếng Anh có đáp án
Bài kiểm tra 15 phút (số 2) lớp 6 học kì 2 môn tiếng Anh có đáp án
Bài kiểm tra 15 phút (số 2) lớp 6 môn Tiếng Anh
Bài kiểm tra 15 phút (số 3) lớp 6 học kì 2 môn tiếng Anh có đáp án
Name:_____________________________ Class:__________ | ENGLISH 6-TEST 1 TIME: 15 minutes |
I. Choose the different word (Chọn ra một từ khác nhóm): (1p)
1. A. Father | B. Mother | C. Brother | D. Book |
2. A. eraser | B. ruler | C. ten | D. pen |
3. A. stereo | B. nurse | C. doctor | D. student |
4. A. twenty | B. thirty | C. people | D. forty |
II. Choose the best answer (Chọn đáp án đúng nhất):(2 ps)
1. ____is your name?
A. Who | B. What | C. Where | D. How |
2. That is ____pen.
A. I | B. an | C. The | D. a |
3. There ____ five people in my family.
A. are | B. is | C. am | D. do |
4. ____ this your teacher? -Yeas, it is.
A. Does | B. Do | C. Are | D. is |
5. _________? –I’m fine, thanks.
A. What’s your name? B. How old are you? | C. What is this? D. How are you? |
6. _______people are there in your family?
A. When | B. What | C. How many | D. How |
7. How old is _____?- She is eleven.
A. She | B. He | C. You | D. we |
8. Where do you live?-______________.
A. I’m a student. B. I live in Ha Noi. | C. I’m twelve years old. D. I’m fine, thanks |
9. What_____he____?-He is an engineer.
A. do-does | B. do-do | C. does-do | D. does-does |
10. He is ……..MC
A. a | B. an | C. x |
III. Match the questions suitable with answers. (3 ps)
A | B |
1. What is this? 2. How are you? 3. What are those? 4. How do you spell your name? 5. Where do you live? 6. Who is that? | a. I live on Tran Phu street b. They are pencils. c. It is a window. d. M-I-N-H, Minh. e. That is my brother. f. I’m fine, thanks. |
1_____ ; 2 _____ ; 3_____ ; 4 _____; 5______; 6.______
IV. Complete the passage, and answer the questionsc: (2.5 ps)
is years father student
This is Hoa. She is twelve __________old. She is a ________. She lives on Hung Vuong Street with her father and her mother. Her ___________is a teacher. He is thirty- nine years old. Her mother is a nurse. She ________ thirty- five years old.